Đoạn Văn Tiếng Anh Hay Về Cuộc Sống
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn từ vựng và cách viết đoạn văn tiếng Anh hay về cuộc sống ở nông thông và thành phố. Hãy theo dõi nhé.
Xem video của KISS English về cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Khi viết về cuộc sống bằng tiếng Anh, có rất nhiều chủ đề bạn có thể chọn lựa như cuộc sống sinh viên, cuộc sống tương lai, cuộc sống ở thành phố… Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn từ vựng cũng như cách viết những đoạn văn tiếng Anh hay về cuộc sống ở nông thông và thành phố.
Nội dung:
Cách Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Hay Về Cuộc Sống Thành Phố
Bố cục
- Phần mở đầu: Giới thiệu về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh. Ở phần này, bạn cũng nên xác định trước sẽ nói về lợi ích hay bất lợi (hoặc cả hai) để dễ dàng triển khai ý trong phần sau hơn.
- Phần thân bài: Trong phần này các bạn có thể viết về những điều sau:
- Hoạt động hằng ngày khi sống ở thành phố
- Những thuận lợi và bất lợi khi sống ở thành phố
- Những vấn đề thường gặp, cách khắc phục và giải quyết
- Thích và không thích gì ở cuộc sống thành phố
Có thể tham khảo một số ý sau về lợi ích khi sống ở thành phố:
– Living in the city gives us a lot of chances to earn money.
– We will approach the developing science and high technology.
– We will have different ways to spend our free time,
– Living in the city helps people have more opportunities to take good education as well as do research science.
– Modernization in the city will be much faster and easier than in the country,
– More chances to get well-paying jobs and providing our family with a comfortable life.
- Phần kết bài: Trình bày suy nghĩ của bạn về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh
Từ vựng
STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Apartment complex | Khu chung cư tổng hợp |
2 | Chain store | Chuỗi các cửa hàng |
3 | Conservation area | Khu bảo tồn và phát triển |
4 | Cost of living | Chi phí sống |
5 | Downtown | Trung tâm thành phố |
6 | Food courts | Quầy ăn |
7 | Industrial zone | Khu công nghiệp |
8 | Parking facility | Nơi đỗ xe |
9 | Pavement cafe | Quán cà phê vỉa hè |
10 | Public area | Khu vực công cộng |
11 | Shopping mall | Trung tâm thương mại |
12 | Slumdog | Khu ổ chuột |
13 | The rate race | Cuộc sống bon chen |
14 | Road | Đường |
15 | Uptown | Khu dân cư cao cấp |
16 | Bus stop | Trạm dừng xe buýt |
17 | Dotted line | Vạch phân cách |
18 | Parking lot | Bãi đỗ xe |
19 | Sign | Biển hiệu |
20 | Traffic light | Đèn giao thông |
21 | Pedestrian subway | Đường hầm đi bộ |
22 | Crowded | Đông đúc |
23 | Grocery store | Cửa hàng tiện lợi |
Xem thêm bài viết miêu tả về thành phố:
Bài mẫu
#1
I was born and raised in the heart of Hanoi city. I love Hanoi and my life right now. My family lives in an apartment in Dong Da district. The cost to live here is quite high. My parents have to work a lot to make sure I live the most comfortable. Everyone here is very sociable and friendly. Because it is the city center, it is always crowded and bustling here. You can buy anything you want. There are many shops selling different items to choose from. You can go anywhere with the bus. When you live in the city, you will be very familiar with the malls. This is a place for shopping and also a place for entertainment. My parents will take me to the mall once a week to buy essential items for my family and myself. I joined a badminton club in the apartment complex to exercise after stressful school hours. One feature of the city that I like very much is that its roads are very flat and easy to navigate. Night food in Hanoi is a culmination. You can easily find a great place to eat here. Life in the city has many wonderful things. That is the reason so many people have always wanted to be able to live here. I always try to deserve the wonderful life my parents give me.
#2
Life in the city is very different from that of the countryside. Firstly, the people here are very sociable, willing to help others. In the city is very bustling, people are busy on the street. Secondly, during the day, there are many vehicles running on the road. Occasionally, you will meet students standing at the bus stop waiting for the bus to arrive. Every day everyone has a job of their own. Wholesale shops have started to open in preparation for the upcoming day. However, Items such as food, vegetables, and fruits in the city are more expensive than in the countryside. In the afternoon, elderly people go jogging in parks or lakes. In the evening, people rushed home, on the road began to congestion, the noise of the traffic. The air becomes a seriously polluted due to the exhaust from vehicles. At night, the street lights have started to turn on. You will find a lot of nightlife here. People gather to go to a sidewalk pub, bar, cinema or a stroll. Thirdly, this city has changed a lot in the last 10 years. Roads, hospitals and schools are much more modern and comfortable. Next, space becomes narrower, more houses grow. However, the security in the city is not safe compared to the countryside. Finally, maybe I find myself adapting to the bustling environment in the city. Because I hate tranquility, it always makes me feel lonely. I will plan to live longer in this place.
Cách Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Hay Về Cuộc Sống Nông Thôn
Bố cục
- Phần mở đầu: Tương tự như khi viết về cuộc sống thành phố, ở phần này bạn sẽ giới thiệu chung chung về cuộc sống ở nông thôn bằng tiếng Anh. Bạn nên sử dụng những từ ngữ nhẹ nhàng, dẫn dắt và thu hút người đọc muốn đọc phần tiếp theo của bài viết.
Ví dụ:
People can benefit from living in the countryside.
(Mọi người sẽ có được lợi ích từ việc sống ở nông thôn.)
There are a variety of advantages when people live in the countryside.
(Có nhiều lợi ích khác nhau khi sống ở nông thôn.)
- Phần thân bài: Ở phần thân bài, các bạn hãy triển khai các luận điểm theo phần giới thiệu. Một bài viết sẽ bao gồm nhiều luận điểm lớn và nhỏ kết hợp và bổ sung ý cho nhau.
Nếu bạn xác định rằng mình muốn viết về lợi ích của việc sống ở nông thôn là luận điểm lớn của bài. Các luận điểm con cần bám sát luận điểm lớn để tránh lạc đề.
Ví dụ:
The air in the countryside is so fresh and clean that results in good health.
(Không khí ở nông thôn rất sạch và trong lành mà điều này thì rất tốt cho sức khỏe.)
Residents who live in the countryside are so friendly and kind.
(Người dân miền quê rất thân thiện và tốt bụng.)
Một số từ vựng tham khảo:
– Food (thức ăn): cheap (rẻ), affordable (giá phải chăng), budget (rẻ),…
– Atmosphere (Không khí): peaceful (thanh bình), quiet (yên tĩnh), tranquil (bình yên),…
– People (con người): happy (vui vẻ), friendly (thân thiện), kind (tốt bụng), hospitality (tính hiếu khách),…
– Traffic (giao thông): calming (thông thoáng), safe (an toàn), …
– Environment (môi trường): clean (sạch sẽ).
- Phần kết bài: Sau khi đã triển khai hết các ý, nên có một phần kết bài để kết luận lại những ý đã nêu. Ngoài ra, bạn có thể nêu lên cảm nghĩ của mình về cuộc sống ở nông thông.
Ví dụ:
In conclusion, the countryside is an ideal place for people who prefer to live in a peaceful and quiet one.
(Kết luận, làng quê là nơi lý tưởng cho những người yêu thích sự bình yên, giản dị.)
To sum up, if you love a tranquil place to settle down, the countryside is a best choice for you.
(Tóm lại, nếu bạn thích sống ở nơi bình yên thì làng quê là lựa chọn tốt nhất cho bạn.)
Từ vựng
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | An isolated area | Một khu vực hẻo lánh |
2 | Barn | Chuồng gia súc/ nhà kho |
3 | Boat | Con đò |
4 | Calf | Con bê |
5 | Canal | Kênh, mương |
6 | Cattle | Gia súc |
7 | Chick | Con gà con |
8 | Chicken | Con gà |
9 | Cliff | Vách đá |
10 | Closer to nature | Gần gũi với thiên nhiên |
11 | Cottage | Mái nhà tranh |
12 | Ditch | Mương, rãnh |
13 | Explore the great outdoors | Khám phá cuộc sốn |
14 | Farm | Nông trại |
15 | Farming | Làm ruộng |
16 | Fishponds | Ao cá |
17 | Flock of sheep | Bầy cừu |
18 | Folk game | Trò chơi dân gian |
19 | Harvest | Mùa gặt |
20 | Haystack | Đống cỏ khô, đống rơm rạ |
21 | Herd of cow | Đàn bò |
22 | Hill | Đồi |
23 | Lamb | Con cừu con |
24 | Landscape | Phong cảnh |
25 | Livestock | Vật nuôi |
26 | Meadow | Đồng cỏ |
27 | Paddy field | Ruộng lúa |
28 | Peace and quiet | Yên bình và yên tĩnh |
29 | Plow | Cày ruộng |
30 | River | Con sông |
31 | Rural | Thuộc nông thôn |
32 | Seaside | Bờ biển |
33 | Sow | Con lợn nái |
34 | Terraced field | Ruộng bậc thang |
35 | Towering cliffs | Những vách núi đá hùng vĩ |
36 | Valley | Thung lũng |
37 | Village | Ngôi làng |
38 | Waterfall | Thác nước |
39 | Well | Giếng nước |
40 | Winding lane | Đường làng |
Lời Kết
Trên đây là tất cả những thông tin bổ ích về cách viết đoạn văn tiếng anh hay về cuộc sống mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.