Chúc Quý Khách Ngon Miệng Tiếng Anh 2022
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn cách chúc quý khách ngon miệng tiếng anh và một số cấu trúc thông dụng khác. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc | Ms Thuỷ KISS English
Bạn đang làm việc trong một nhà hàng? Bạn lo sợ khi phải giao tiếp với khách hàng nước ngoài? Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn cách chúc quý khách ngon miệng bằng tiếng Anh và một số cấu trúc thông dụng khác nhé.
Nội dung:
Những Câu Chúc Quý Khách Ngon Miệng Tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu chúc quý khách ngon miẹng tiếng Anh thông dụng:
Enjoy your meal! (Thưởng thức bữa ăn thật ngon nhé!)
Bon appetit! (Chúc ngon miệng!)
Happy eating! (Thưởng thức bữa ăn vui vẻ nhé.)
Tuck in! (Ngon miệng nhé!)
Get stuck in! (Ăn mạnh lên nhé!)
Help yourself! (Cứ tự nhiên!)
Wishing you a good luch meal! (Chúc bạn có bữa trưa ngon miệng!)
Have you a good, fun working day and delicious luch! (Chúc bạn một ngày làm việc vui vẻ và bữa trưa ngon miệng!)
Have you a really good meal! (Chúc bạn có một bữa trưa thật tuyệt vời!)
Hope you like these dishes! (Mong là bạn thích các món ăn này!)
Hope these dishes serve your taste well! (Mong là những món này hợp với khẩu vị của bạn!)
Wish you a delicious dinner! (Hi vọng bạn có bữa tối ngon miệng!)
It’s all yours!: đây là tất cả đồ ăn của bạn. (Đồ ăn của bạn đây! Chúc ngon miệng.)
Feel free to enjoy it! (Ăn thoải mái nhé!)
Một Số Cấu Trúc Thông Dụng Khác
Một số cấu trúc thông dụng được sử dụng trong nhà hàng, quán ăn:
Cách mời dùng (thêm) món
You may want to try this dish. It’s our best seller.
(Có thể bạn sẽ muốn thử món này. Đây là món bán chạy nhất của chúng tôi.)
Why don’t you try this chicken? You always love chicken.
(Sao bạn không thử món gà này xem? Bạn luôn thích ăn gà mà.)
Help yourself with that beef! It’s delicious!
(Bạn hãy lấy cho bản thân món bò đó đi! Món đó gon đấy!)
Would you like some apple juice?
(Bạn có muốn uống nước ép táo không?)
Would you like some more apple juice?
(Bạn có muốn uống thêm nước ép táo không?)
Would you like me to get you some more soup?
(Bạn có muốn tôi lấy thêm súp cho bạn không?)
Shall I get you some (more) fish?
(Tôi lấy (thêm) cho bạn ít cá nhé?)
Would you like anything else?
(Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?)
Would you like some more of this?
(Bạn có muốn thêm một chút không?)
Hỏi về sự hài lòng
Did you enjoy + Tên món ăn .
Ví dụ:
Did you enjoy salmon? (Bạn đã thưởng thức món cá hồi chưa?)
Did you enjoy seaweed soup? (Bạn thấy món canh rong biển thế nào?)
Cảm ơn sau bữa ăn
Thank you so much for the meal! I enjoyed it a lot. (Cảm ơn rất nhiều về bữa ăn! Tôi đã ăn rất ngon.)
Thank you for inviting me to your breakfast/lunch/dinner! You guys are the best cooks I have ever known (Cảm ơn vì đã mời tôi đến ăn sáng/trưa/tối! Các bạn là những người nấu ăn ngon nhất tôi từng biết.)
Thank you for taking me out for dinner! The next time will be my turn. (Cảm ơn vì đã đưa tôi ra ngoài ăn tối! Lần tới sẽ đến lượt tôi nhé.)
Thank you for taking me to such a great restaurant! I had a wonderful time with you here. (Cảm ơn bạn đã dẫn tôi đến một nhà hàng thật chất lượng! Tôi đã có một thời gian tuyệt vời với bạn tại đây.)
It was such a great meal. Thank you so much! (Quả là một bữa ăn tuyệt vời. Cảm ơn nhiều nhé!)
I enjoyed the meal a lot. Thank you for inviting me! (Tôi rất thích bữa ăn này. Cảm ơn vì đã mời tôi!)
Mẫu Hội Thoại Chúc Quý Khách Ngon Miệng Tiếng Anh
Jane: Thank you for inviting me to lunch today! (Cảm ơn vì đã mời mình/con đến đây ăn trưa hôm nay!)
Emmy: Don’t mention it! You’re always welcome here. (Đừng khách sao! Bạn luôn được chào đón ở đây mà.)
Emmy’s mom: places another dish on the table ‘Dinner is ready! Let’s enjoy! (Mẹ của Emmy: Bữa trưa sẵn sàng rồi! Chúng ta ăn thôi!)
Emmy: Help yourself, Jane! There’s plenty of food. (Tự nhiên nhé, Jane! Có nhiều đồ ăn lắm.)
Jane: Don’t worry! I will. (Đừng lo! Mình sẽ tự nhiên mà.)
Emmy: Why don’t you try my pumpkin soup and give me some feedback? (Sao bạn không thử súp bí ngô của mình và cho mình xin nhận xét nhỉ?)
Jane: Sure! Hmmm, it tastes very nice, but it would be even better with some cream.’ (Được chứ! Hmmm, vị rất ngon nhưng sẽ càng ngon hơn nữa nếu có kem.)
Emmy: Oh, why didn’t I think about that? Thanks for the feedback! (Ồ, sao mình không nghĩ đến nhỉ? Cảm ơn về lời góp ý nhé!)
Jane: Thank you for the lovely meal! The food was so delicious. (Cảm ơn về bữa ăn tuyệt vời! Thức ăn rất là ngon.)
Tham khảo thêm bài viết của KISS English: http://kissenglishcenter.com/bai-thuyet-trinh-tieng-anh-ve-nha-hang/
Lời Kết
Trên đây là tất tần tật những thông tin về cách chúc quý khách ngon miệng tiếng Anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm:
https://vtc.vn/kiss-english-mang-den-phuong-phap-hoc-tieng-anh-khoa-hoc-hieu-qua-ar706417.html