600 Cặp Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh (Siêu Hay)
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ cùng bạn khám phá 600 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh đầy đủ, chi tiết. Hãy theo dõi nhé!
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Tiền Bạc: Dễ Nhớ, Dễ Dùng:
Để mở rộng vốn từ trong quá trình nạp từ vựng, việc học các từ liên quan (từ đồng nghĩa, trái nghĩa) là rất hữu ích. Trong bài viết này, KISS English sẽ gửi đến bạn tổng hợp 600 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Khám phá ngay nhé.
Nội dung:
1. Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
- Giống như trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonym) được hiểu là những từ có cách viết, cách đọc khác nhau nhưng lại có có nghĩa giống hoặc tương tự nhau. Sử dụng từ đồng nghĩa nhằm tránh lặp từ trong một số trường hợp và thể hiện sự đa dạng phong phú về từ vựng.
Phân loại từ đồng nghĩa:
- Từ đồng nghĩa hoàn toàn: các từ có nghĩa tương đương nhau và có thể thay thế cho nhau. Ví dụ: Famous – Well-known: đều có nghĩa là nổi tiếng.
- Từ đồng nghĩa một phẩn: các từ có nghĩa tương đồng nhau tuỳ hoàn cảnh. Ví dụ: cặp từ: Look – Gaze đều có nghĩa là nhìn, tuy nhiên, look: nhìn (nói chung) còn stare: nhìn chằm chằm.
2. Các Cặp Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Lớp 9
Trong chương trình tiếng Anh 9, chúng ta được tìm hiểu đa dạng các từ vựng kèm các từ đồng nghĩa trái nghĩa nó. Bạn cần tổng hợp, ghi nhớ để phục vụ dạng bài tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa xuất hiện trong đề thi lớp 9 vào 10. Cùng KISS English tìm hiểu các cặp từ này nhé.
- Think over = consider (cân nhắc)
- Go over = examine (xem xét)
- Put down = write sth down (ghi chép)
- Clean up = tidy up (dọn dẹp)
- Carry out = execute (tiến hành)
- Look back on = remember (nhớ lại)
- Bring up = raise (nuôi dưỡng)
- Hold on = wait (chờ đợi)
- Turn down = refuse (từ chối)
- Talk over = discuss (thảo luận)
- Go by foot = walk (đi bộ)
- Blow up = explode (phát nổ)
- Look for = expect (trông đợi)
- Fix up = arrange (sắp xếp)
- Drop in on = drop by (ghé qua)
- Bring in = introduce (giới thiệu)
- Gear up for = prepare for (chuẩn bị)
- Pair up with = team up with (hợp tác với)
- Cut down = reduce (cắt giảm)
- Work out = figure out = calculate (tính toán)
- Show up = arrive (tới, đến, xuất hiện)
- Come about = happen (xảy ra)
- Hold up = delay (trì hoãn)
- Call off = cancel (hủy bỏ)
- Back up = support (ủng hộ)
- Refuse = turn down (từ chối)
- Account for = explain (giải thích)
- Fond of = keen on (hứng thú với, thích)
- break down into = clarify (giải thích)
- Keep up = continue (tiếp tục)
- Look after = take care of (chăm sóc cho)
- Take off = depart (cất cánh, rời đi)
- Turn up = appear (xuất hiện)
- Go down = decrease ( giảm xuống)
- Go up = increase (tăng lên)
- Shipment = delivery (sự giao hàng)
- Energy = power (năng lượng)
- Employee = staff (nhân viên)
- Famous = well – known (nổi tiếng)
- Seek = look for = search for (tìm)
(Ghi nhớ) 15 cụm động từ với KEEP thường gặp nhất BẮT BUỘC phải thuộc để giao tiếp tiếng Anh nè:
3. Tổng Hợp Cặp Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh
Chúng ta cùng tìm hiểu các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng trong số 600 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng anh:
Các danh từ đồng nghĩa
- Law – Regulation – Rule – Principle: Luật
- Employee – Staff: Nhân viên
- Travelers – Commuters: Người đi lại
- Route – Road – Track: Tuyến đường
- Brochure – Booklet – Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
- Chance – Opportunity: Cơ hội
- Improvement – Innovation – Development: Sự cải tiến
- Attraction – Allurement: Sự hấp dẫn;
- Bicycle – Bike: Xe đạp;
- Transportation – Vehicles: Phương tiện
- Chance – Opportunity: Cơ hội
- Shipment – Delivery: Sự giao hàng
- Improvement – Innovation – Development: Sự cải tiến
- Downtown – City center: Trung tâm thành phố
- Applicant – Candidate: Ứng viên
- Energy – Power: Năng lượng
- Brochure – Booklet – Leaflet: Tờ rơi quảng cáo
- People – Citizens – Inhabitants: Cư dân
- Signature – Autograph: Chữ kí
- Travelers – Commuters: Người đi lại
- Boundary – Border: Ranh giới
- Contamination – Pollution: Sự ô nhiễm
- Constraint – Restriction: Hạn chế
- Demand – Need: Nhu cầu
- Diversity – Variety: Đa dạng
Các động từ đồng nghĩa
- Require – Ask for: Yêu cầu
- Seek – Search for: Tìm kiếm
- Confirm – Bear out: Xác nhận
- Decrease – Reduce: Giảm
- Finish – Complete: Hoàn thành
- Grow – Raise: Tăng thêm
- Like – Enjoy: Yêu thích
- Visit – Come round to: Ghé thăm
- Decrease – Reduce: Giảm
- Accentuate – Emphasize: Nhấn mạnh
- Announce – Inform: Thông báo
- Book – Reserve: Đặt trước
- Think over – Consider: Cân nhắc
- Go over – Examine: Xem xét
- Put down – Write sth down: Ghi chép
- Clean up – Tidy up: Dọn dẹp
- Carry out – Execute: Tiến hành
- Look back on – Remember: Nhớ lại
- Bring up – Raise: Nuôi dưỡng
- Hold on – Wait: Chờ đợi
- Turn down – Refuse: Từ chối
- Talk over – Discuss: Thảo luận
- Go on foot – Walk: Đi bộ
- Set on fire – Inflame: Đốt cháy
- Blow up – Explode: Phát nổ
- Look for – Expect: Trông đợi
- Fix up – Arrange: Sắp xếp
- Get by – Manage to live: Sống được
- Drop in on – Drop by: Ghé qua
- Call – Phone: Gọi điện
- Bear out – Confirm: Xác nhận
- Bring in – Introduce: Giới thiệu
- Gear up for – Prepare for: Chuẩn bị
- Pair up with – Team up with: Hợp tác với
Các tính từ đồng nghĩa
- Famous – Well-known – Widely-known: Nổi tiếng
- Fragile – Vulnerable – Breakable: Mỏng manh, dễ vỡ
- Quiet – Silence – Mute: Im lặng
- Lucky – Fortunate: May mắn
- Effective – Efficient: Hiệu quả
- Hard – Difficult – Stiff: Khó khăn
- Bad – Terrible: Tệ hại
- Shy – Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ
- Damaged – Broken – Out of order: Hỏng hóc
- Defective – Error – Faulty – Malfunctional: Lỗi
- Pretty – Rather: Tương đối
- Rich – Wealthy: Giàu có
- Willing – Eager: Sẵn lòng
- Infamous – Notorious: Khét tiếng
- Fantastic – Wonderful: Tuyệt vời
- Busy – Hectic: Bận rộn
- Tremendous – Huge: lớn
- Memorable – Unforgettable: Đáng nhớ, khó quên
- Adjoining – Neighboring: Láng giềng, bên cạnh, kế bên
- Miserable – Upset : Đau khổ, buồn phiền
- Conspicuous – Noticeable: Dễ thấy, hiển nhiên
- Incredulous – Skeptical: Hoài nghi
- Beneficial – Advantageous: Có lợi
- Cautious – Careful: Cẩn thận
- Constant – Continuous: Liên tục
- Stable – Steady: Ổn định
4. Download 600 Cặp Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh
Để tìm hiểu một cách đầy đủ, chi tiết về cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, bạn có thể tải 600 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh: Tại đây
Với 600 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, làm thế nào để học hiệu quả?
Đặt mục tiêu
Bạn cần xác định mục tiêu cụ thể, cần nạp bao nhiêu cụm từ, trong bao lâu, ứng dụng vào đâu,… và lên kế hoạch thực hiện để dễ dàng nạp từ, luyện tập và đạt được mục tiêu, tránh bị nản và bỏ giữa chừng. Ví dụ, bạn đặt mục tiêu nắm được con số nhất định (100, 200,…) trong số 600 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh trong vòng 2 tháng và lên kế hoạch cụ thể cho từng tuần, ngày.
Chia nhỏ để học
Mỗi ngày, bạn có thể nạp thêm 5-10 cụm từ và ôn lại các cụm từ cũ. Đừng quên đặt câu thực hành và làm bài tập nha.
Ôn tập lại thường xuyên
Ôn tập lại thường xuyên giúp biến kiến thức bạn từng học trở thành kiến thức ghi nhớ mãi mãi. Tham khảo cách ôn tập từ hiệu quả ngay ở đây bạn nha:
Có cần thiết học hết 600 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh?
600 cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh ở trên là tổng hợp các cụm từ trải rộng nhiều lĩnh vực, vì vậy, bạn có thể chắt lọc và tổng hợp lại những cặp từ hay gặp và sử dụng nhất để có thể ghi nhớ và sử dụng một cách hiệu quả nhất nhé!
Lời Kết
Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu 600 cặp từ đồng nghĩa trong trong tiếng Anh. Hãy chia nhỏ cặp từ để nạp hàng ngày và ôn tập thường xuyên để đạt hiệu quả bạn nhé. Chúc bạn thành công.
Bài viết tham khảo: Cặp Từ Trái Nghĩa Tiếng Anh Thông Dụng 2022