Gọi Tên Vị Trí Địa Lý Tiếng Anh (2023)
Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng bạn khám phá cách gọi vị trí địa lý tiếng Anh siêu chi tiết. Cùng theo dõi nhé!
Xem video KISS English hướng dẫn cách cách đọc địa chỉ bằng tiếng Anh cực dễ:
Vị trí địa lý là chủ đề học tiếng Anh vô cùng thú vị. Đây cũng là chủ đề quen thuộc thường gặp trong giao tiếp thường ngày và trong các bài thi. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn cách gọi tên vị trí địa lý tiếng Anh một cách chi tiết nhất. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
1. Vị Trí Tiếng Anh Là Gì
Vị trí (tiếng Anh là location) với các đặc trưng, đặc điểm về không gian được dùng để chỉ vị trí tương đối của một đối tượng trong không gian địa lý.
Vị trí địa lý có vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày như du lịch, định vị GPS, định vị xe cộ, đường đi…
Ví dụ:
- Hanoi is in north Viet Nam. (Hà Nội ở phía Bắc Việt Nam)
- The cat is behind the pink box. (Con mèo ở đằng sau cái hộp màu hồng)
2. 50 Từ Vựng Vị Trí Địa Lý Tiếng Anh Thông Dụng
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng vị trí địa lý theo từng chủ đề nhỏ. Hãy đọc thực hành và đừng quên đặt câu cho các từ để nhớ lâu hơn bạn nhé.
Các hướng trong tiếng Anh
Tên hướng | Phiên âm | Nghĩa |
East | /iːst/ | Hướng đông |
West | /west/ | Hướng tây |
South | /saʊθ/ | Hướng nam |
North | /nɔːθ/ | Hướng bắc |
South-east | / saʊθ iːst/ | Hướng đông nam |
North-east | /nɔːθ iːst/ | Hướng đông bắc |
South-West | /saʊθ west / | Hướng tây nam |
North-west | /nɔːθ west/ | Hướng tây bắc |
Từ vựng tiếng Anh về các đại dương – châu lục
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Asia | /ˈeɪʒə/ | Châu Á |
Europe | /ˈjʊərəp/ | Châu Âu |
Australia | /ɒˈstreɪliːə/ | Châu Úc |
North America | /nɔːθ əˈmɛrɪkə/ | Bắc Mỹ |
South America | /saʊθ əˈmɛrɪkə/ | Nam Mỹ |
Africa | /ˈæfrɪkə/ | Châu Phi |
Atlantic Ocean | /ətˈlæntɪk ˈəʊʃən/ | Đại Tây Dương |
Indian Ocean | /ˈɪndiən ˈəʊʃən/ | Ấn Độ Dương |
Arctic Ocean | /ˈɑːktɪk ˈəʊʃən/ | Bắc Băng Dương |
Southern Ocean | /ˈsʌðən ˈəʊʃən/ | Nam Băng Dương |
Pacific Ocean | /pəˈsɪfɪk ˈəʊʃən/ | Thái Bình Dương |
Từ vựng tiếng Anh chỉ địa hình
Từ vựng | Phiên âm | Từ vựng |
Coast | /kəʊst/ | Bờ biển |
Sea | /siː/ | Biển |
Seabed | /ˈsiːbɛd/ | Đáy biển |
Beach | /biːʧ/ | Bãi biển |
Island | /ˈaɪlənd/ | Đảo |
Gulf | /ɡʌlf/ | Vịnh |
Forest | /ˈfɒrɪst/ | Rừng |
Cave | /keɪv/ | Hang động |
River | /ˈrɪvə/ | Sông, hồ |
Canal | /kəˈnæl/ | Kênh đào |
Stream | /striːm/ | Suối |
Waterfall | /ˈwɔːtəfɔːl/ | Thác nước |
Desert | /ˈdɛzət/ | Sa mạc |
Hill | /hɪl/ | Đồi |
Valley | /ˈvæli/ | Thung lũng |
Highland | /ˈhaɪlənd/ | Cao nguyên |
Delta | /ˈdɛltə/ | Đồng bằng |
Border | /ˈbɔːdə/ | Biên giới |
Giới từ vị trí trong tiếng Anh
Giới từ | Cách sử dụng |
In | Dùng để chỉ vị trí 1 vật nằm bên trong một vật khác |
On | Dùng để chỉ vị trí một vật nằm bên trên bề mặt một vật khác (có tiếp xúc). |
At | Dùng để chỉ vị trí chính xác và cụ thể |
In front of | Phía trước của cái gì |
Behind | Phía sau của cái gì |
Between | Ở giữa 2 đối tượng nào đó |
Among | Ở giữa nhiều đối tượng (nhiều hơn 2) |
Next to, beside, by | Chỉ vị trí một vật nằm ngay sát bên hoặc liền kề vật khác |
Near, close to | Chỉ vị trí gần giữa 2 vật. Gần giống Next to, beside, by nhưng có khoảng cách hơn |
Under | Dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi |
3. Cách Hỏi Về Địa Chỉ Bằng Tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu dùng để hỏi vị trí, địa chỉ của đối tượng nào đó bằng tiếng Anh. Cùng tham khảo bạn nhé.
Mẫu câu 1: Where is _____ located?
- Ví dụ: Where is Beta Cinema located? – Rạp chiếu phim Beta nằm ở đâu?
Mẫu câu 2: Excuse me, where is the_____?
- Ví dụ: Excuse me, where is the Tran Dai Nghia Street? – Xin lỗi, đường Trần Đại Nghĩa ở đâu vậy?
Mẫu câu 3 How do I get to_____?
- Ví dụ: How do I get to Sen Tay Ho restaurant? – Làm sao để tôi có thể đến nhà hàng Sen Tây Hồ?
Mẫu câu 4: Excuse me, is there a ______ near here?
- Ví dụ: Excuse me, is there a shoes store near here? – Xin lỗi, có cửa hàng nào giày ở quanh đây không?
Mẫu câu 5: What’s the way to ______?
- Ví dụ: What’s the way to ABC Airport? – Đường nào đi đến sân bay ABC vậy?
Gợi ý trả lời:
Chủ ngữ + tobe + giới từ + ….
Ví dụ:
- Beta Cinema is on No.189, Giai Phong Street.
- Lan’s book is next to the reading lamp.
Để nắm rõ hơn về cách chỉ đường trong tiếng Anh (kèm ví dụ thực tế), mời bạn xem bài viết sau:
Lời Kết
Như vậy chúng ta vừa tìm hiểu về các từ, mẫu câu chỉ vị trí địa lý tiếng Anh thông dụng. Đón xem các chủ đề học tiếng Anh khác thú vị cùng KISS English bạn nhé. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm video hướng dẫn cách học và nhớ từ vựng cực lâu: