Tiếng Anh Trong Siêu Thị Mới Nhất 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu chủ đề tiếng anh trong siêu thị. Hãy theo dõi nhé.
[Ghi nhớ] 30 câu giao tiếp tại Siêu Thị SIÊU ĐƠN GIẢN nhưng CỰC KỲ THÔNG DỤNG học tiếng Anh cần biết:
Biết tiếng Anh khi đi mua sắm, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Anh hoặc ở các điểm du lịch quốc tế, mang lại nhiều lợi ích cũng như sự thuận tiện trong giao tiếp. Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu tiếng anh trong siêu thị nhé.
Nội dung:
Tiếng Anh Trong Siêu Thị Có Tác Dụng Gì ?
Khi bạn đi du lịch, sinh sống ở nước ngoài hoặc mua sắm online, thậm chí là làm việc tại các siêu thị có tính chất quốc tế thì việc biết và sử dụng được có thể mang lại nhiều lợi ích như:
Giao tiếp dễ dàng: Biết các thuật ngữ và cụm từ liên quan đến siêu thị trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp một cách dễ dàng với nhân viên và khách hàng tại siêu thị.
Tìm kiếm thông tin: Khi bạn biết từ vựng tiếng Anh trong siêu thị, bạn có thể đọc và hiểu thông tin trên các nhãn sản phẩm, giá cả, chương trình khuyến mãi, hướng dẫn sử dụng và chỉ dẫn trong siêu thị.
Mua sắm thuận tiện: Nắm vững từ vựng tiếng Anh trong siêu thị giúp bạn dễ dàng đặt hàng, thanh toán và xử lý các thủ tục trả lại/đổi hàng.
Tiết kiệm thời gian: Quen thuộc với từ vựng tiếng Anh trong siêu thị giúp bạn nhanh chóng tìm kiếm và mua được những sản phẩm cần thiết mà không cần dựa vào sự hỗ trợ của người khác.
Hiểu rõ các thông báo và quảng cáo: Nếu bạn đọc và hiểu được các thông báo, quảng cáo và giảm giá trong tiếng Anh, bạn sẽ có thể tận dụng tốt các chương trình khuyến mãi và ưu đãi trong siêu thị.
Nội dung:
Từ Vựng Giao Tiếng Anh Trong Siêu Thị
Từ vựng tiếng anh trong siêu thị cơ bản
Shopping: mua sắm
Supermarket: siêu thị
Grocery store: cửa hàng tạp hóa
Cashier: thu ngân
Cash register/till: máy tính tiền
Checkout counter: quầy thanh toán
Basket: giỏ hàng nhỏ
Cart/trolley: xe đẩy hàng
Receipt: biên lai
Barcode: mã vạch
Price tag: nhãn giá
Salesperson: nhân viên bán hàng
Discount: giảm giá
Sale: bán hàng giảm giá
Promotion: khuyến mãi
Special offer: ưu đãi đặc biệt
Return/exchange: trả lại/đổi hàng
Refund: hoàn tiền
Loyalty card: thẻ thành viên
Out of stock: hết hàng
Từ vựng chuyên ngành tiếng anh trong siêu thị
Customer service: Dịch vụ khách hàng
Communication skills: Kỹ năng giao tiếp
Problem-solving: Giải quyết vấn đề
Teamwork: Làm việc nhóm
Time management: Quản lý thời gian
Adaptability: Sự thích ứng
Attention to detail: Tinh ý đến chi tiết
Multitasking: Đa nhiệm
Product knowledge: Kiến thức về sản phẩm
Sales skills: Kỹ năng bán hàng
Cash handling: Xử lý tiền mặt
Inventory management: Quản lý tồn kho
Organization skills: Kỹ năng tổ chức
Problem-solving: Giải quyết vấn đề
Work ethic: Đạo đức lao động
Customer satisfaction: Sự hài lòng của khách hàng
Leadership skills: Kỹ năng lãnh đạo
Conflict resolution: Giải quyết xung đột
Sales target: Mục tiêu bán hàng
Efficiency: Hiệu suất
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Siêu Thị
Greeting and offering help:
“Hello, how can I assist you today?” – “Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?”
“Good morning/afternoon! Is there anything specific you are looking for?” – “Chào buổi sáng/buổi chiều! Bạn đang tìm món đồ gì cụ thể không?”
“Welcome to our store! Let me know if you need any help.” – “Chào mừng đến cửa hàng của chúng tôi! Nếu bạn cần giúp đỡ hãy cho tôi biết.”
“Excuse me. Can I help you?/May I assist you?” – “Xin lỗi. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?”
Asking for assistance:
“Excuse me, where can I find [product]?” – “Xin lỗi, tôi có thể tìm [sản phẩm] ở đâu?”
“Could you please show me where the [department] is located?” – “Bạn có thể chỉ cho tôi biết [bộ phận] đặt ở đâu không?”
“I’m looking for [item]. Do you know where I can find it?” – “Tôi đang tìm [mặt hàng]. Bạn biết tôi có thể tìm nó ở đâu không?”
Inquiring about an item:
“What sizes/colors do you have available for this product?” – “Sản phẩm này có những kích cỡ/màu sắc nào?”
“Can you tell me more about the features of this item?” – “Bạn có thể cho tôi biết thêm về các tính năng của sản phẩm này không?”
“Is there a sale or discount on this product?” – “Có khuyến mãi hoặc giảm giá cho sản phẩm này không?”
Making a purchase:
“I would like to buy this item.” – “Tôi muốn mua sản phẩm này.”
“How much does it cost?” – “Nó giá bao nhiêu?”
“Do you accept credit cards?” – “Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?”
Asking for assistance with fitting rooms:
“Could you direct me to the fitting room?” – “Bạn có thể chỉ dẫn tôi đến phòng thay đồ không?”
“May I try this on in the fitting room?” – “Tôi có thể thử nó ở phòng thay đồ không?”
Requesting a receipt or bag:
“Can I have a receipt, please? / Could you please give me a receipt?” – “Tôi có thể có biên lai không? / Bạn có thể cho tôi biên lai không?”
“Could you provide me with a shopping bag?” – “Bạn có thể cho lấy cho tôi một cái túi được không?”
Seeking help with returns/exchanges:
“I would like to return/exchange this item.” – “Tôi muốn trả lại/đổi sản phẩm này.”
“What is your return/exchange policy?” – “Chính sách trả lại/đổi hàng của bạn là gì?”
Thanking and saying goodbye:
“Thank you for your assistance!” – “Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!”
“Have a great day!” – “Chúc bạn một ngày tốt lành!”
“Goodbye, and thank you for your help!” – “Tạm biệt, và cảm ơn bạn đã giúp đỡ!”
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về chủ đề tiếng anh trong siêu thị mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Luyện nghe tiếng Anh THỤ ĐỘNG cho người lớn tuổi (phần 2):
Video tham khảo: [Tổng hợp] 100 câu Tiếng Anh Giao Tiếp CỰC NGẮN bằng mọi giá PHẢI THUỘC LÒNG để nghe nói lưu loát:
Xem thêm bài viết của KISS English: