Tiếng Anh Chuyên Ngành Golf 2023 (Từ Vựng)
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn từ vựng tiếng anh chuyên ngành golf. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English
Golf là một môn thể thao mang tính quốc tế nên việc nắm vững kiến thức tiếng Anh trong lĩnh vực này sẽ mang đến cho bạn nhiều lợi thế cũng như cơ hội nghề nghiệp. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn từ vựng tiếng anh chuyên ngành golf nhé.
Nội dung:
Tại Sao Tiếng Anh Chuyên Ngành Golf Lại Cần Thiết?
Giao tiếp với người nước ngoài
Golf là một môn thể thao toàn cầu, thu hút rất nhiều người chơi và quan tâm từ khắp nơi trên thế giới. Việc biết tiếng Anh chuyên ngành Golf sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng với golf thủ, giảng viên, caddie và những người khác trong ngành.
Quảng bá và tiếp thị
Có kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Golf sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các thuật ngữ, cụm từ và ngôn ngữ đặc trưng của ngành này. Điều này rất hữu ích khi bạn cần quảng bá sự kiện golf, thiết kế các tài liệu marketing hay làm việc trong lĩnh vực truyền thông liên quan đến Golf.
Cập nhật kiến thức
Ngành Golf không ngừng phát triển và có nhiều tin tức mới được công bố hàng ngày. Hiểu tiếng Anh chuyên ngành Golf sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận những tài liệu, bài viết và nghiên cứu mới nhất về các kỹ thuật, quy tắc và xu hướng trong thể thao này.
Cơ hội nghề nghiệp
Việc biết tiếng Anh chuyên ngành Golf có thể mở ra cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này. Bạn có thể làm việc ở các sự kiện golf quốc tế, trở thành huấn luyện viên chuyên nghiệp hoặc đồng phát triển các khóa học và chương trình đào tạo liên quan đến Golf.
Kết nối với cộng đồng golf toàn cầu
Tiếng Anh chuyên ngành Golf giúp bạn kết nối với cộng đồng golf toàn cầu, giao lưu, hợp tác và học hỏi từ những người chơi và chuyên gia hàng đầu trên thế giới.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Golf
Một số thuật ngữ cơ bản:
- Golf course: Sân golf
- LPGA: Hiệp hội golf chuyên nghiệp dành cho các golf thủ nữ.
- Tee: Nơi đặt gậy để đánh quả bóng ở mỗi hố
- Fairway: Đường đi chính từ tee tới green
- Green: Khu vực cuối cùng trước lỗ, có cỏ thấp và được cắt gọn
- Rough: Vùng xung quanh fairway và green có cỏ dại dày hơn
- Bunker: Vũng cát trên sân golf
- Hole: Lỗ trên sân golf
- Hole-in-one, còn gọi ace: điểm một, là cú đánh đưa bóng từ điểm phát đi thẳng vào lỗ (thường chỉ xảy ra ở những hố par 3)
- Par: Số lần đánh giá của 1 lỗ
- Birdie: Một lỗ hoàn thành 1 gậy ít hơn par
- Eagle: Một lỗ hoàn thành 2 gậy ít hơn par
- Albatross: Một lỗ hoàn thành 3 gậy ít hơn par
- Handicap: Chỉ số đánh giá khả năng của mỗi golfer
- Swing: Cú đánh
- Caddie: Người đồng hành và hỗ trợ trong việc mang gậy
- Fore: Thông báo một quả bóng sẽ bay về phía người khác
- Back door: cửa sau, là khi trái bóng chạy vòng quanh miệng rồi rơi vào lỗ từ phía sau
- Best ball: bóng tốt nhất
- Best shot: cú đánh tốt nhất
- Advice: chỉ đạo
- Dogleg: Chỉ những hố golf bị uốn cong sang phải hoặc trái
- Flight: nhóm người chơi golf có cùng số điểm trong cùng trận đấu
- Foursome: hình thức thi đấu theo team 4 người
Từ vựng về các dụng cụ
- Golf clubs: Cây gậy golf
- Driver: Gậy driver (hay còn gọi là “1 wood”)
- Fairway woods: Gậy fairway (2, 3, 4, 5 woods)
- Irons: Gậy iron (3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 irons)
- Pitching wedge: Gậy pitching wedge (PW)
- Sand wedge: Gậy sand wedge (SW)
- Lob wedge: Gậy lob wedge (LW)
- Putter: Gậy putter
- Ball Retriever: Chiếc gậy dài có chức năng lấy bóng ra khỏi bẫy nước hoặc các khu vực nguy hiểm trên sân.
- Golf ball: Quả bóng golf
- Tee: Chân đỡ bóng
- Golf bag: Túi đựng gậy golf
- Golf gloves: Găng tay golf
- Golf shoes: Giày golf
- Golf cart: Xe đẩy golf
- Scorecard: Phiếu ghi điểm
- Golf towel: Khăn lau gậy golf
- Golf umbrella: Ô dù golf
- Golf tees: Đinh tee
- Divot tool: Dụng cụ vá sân
- Ball marker: Dấu vị trí quả bóng
Các cụm từ chuyên sâu về chuyên ngành Golf
- Swing plane: Mặt phẳng cú đánh
- Ball flight: Quỹ đạo quả bóng trong không trung
- Clubface angle: Góc của mặt gậy
- Launch angle: Góc ném của quả bóng
- Backspin: Chuyển động quay ngược của quả bóng
- Fade: Cú đánh xoáy hướng sang bên phải (với golfer thuận tay phải)
- Draw: Cú đánh xoáy hướng sang bên trái (với golfer thuận tay phải)
- Stance: Tư thế đứng trước khi đánh
- Grip: Cách cầm gậy
- Follow-through: Vị trí sau khi hoàn thành cú đánh
- Short game: Phần của trò chơi gần green, bao gồm đánh bóng trên green và trong bunker
- Long game: Phần của trò chơi từ tee tới fairway
- Target line: Đường hướng mong muốn cho quả bóng
- Putting stroke: Cú đánh putter trên green
- Approach shot: Cú đánh tiếp cận green sau khi đã đánh từ fairway
- Bunker shot: Cú đánh quả bóng từ bunker
- Yardage: Khoảng cách từ điểm đánh tới mục tiêu
- Clubhead speed: Tốc độ đầu gậy
- Fade bias: Ưu tiên cú đánh xoáy hướng sang bên phải
- Draw bias: Ưu tiên cú đánh xoáy hướng sang bên trái
- Golf hazards: chướng ngại vật trên sân
- Banana Ball: với những golfer thuận tay phải, từ này sẽ được gọi là Slice, chỉ những đường bóng tạo ra có hình vòng như quả chuối với vị trí kéo dài trái sang phải.
- Double Eagle: Chỉ những golfer đánh golf bị âm 3 gậy – một trường hợp cực hiếm xảy ra trên sân golf
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành golf mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm bài viết của KISS English: