Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô Tô | KISS English

Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô Tô

Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về tiếng anh chuyên ngành điện ô tô. Hãy theo dõi nhé.

Dành Cho Tài Xế: 100 đoạn hội thoại NGẮN giao tiếp tiếng Anh thực tế CỰC KỲ thông dụng:

Chuyên ngành điện ô tô là một trong những ngành kỹ thuật đòi hỏi phải có kiến thức và chuyên môn cao. Vậy nên việc hiểu biết các thuật ngữ chuyên nghiệp vô cùng quan trọng. Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về tiếng anh chuyên ngành điện ô tô.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô Tô

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô Tô
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô Tô

Các ô tô thường gặp

Sedan /sɪˈdan/: xe Sedan

Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback

Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: xe Wagon

Sports car /spɔːts kɑː/: xe thể thao

Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: xe mui trần

Minivan /ˈmɪnɪvan/: xe van

Jeep /dʒiːp/: xe jeep

Limousine /ˌlɪməˈziːn/: xe limo

Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/: xe bán tải

Truck /trʌk/: xe tải

Cấu tạo cơ bản của ô tô

Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung

Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha

Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ

Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh

Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn

Tire /tʌɪə/: lốp xe

Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành

Hood /hʊd/: mui xe

Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió

Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước

Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu

Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc

Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc

Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten

Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau

Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kinh sau

Trunk /trʌŋk/: cốp xe

Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu

Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh

Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe

License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe

Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả

Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm

Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số

Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng

jack /dʒæk/: cái kích

Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng

Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe

Flare /flɛː/: đèn báo khói

Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động

Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa

Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí

Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ

Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng

Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt

Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt

Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt

Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện

Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt

Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy

Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi

Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng

Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng

Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng

Gas /ɡas/: xăng

Oil /ɔɪl/: dầu

Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt

Air /ɛː/: khí

Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí

Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng

Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau

Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ

Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ

Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế

Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ

Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi

Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo

Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái

Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái

Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét

Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình

Horn /hɔːn/: còi

Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động

Vent /vent/: lỗ thông hơi

Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng

Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài

CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc

Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi

Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa

Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng

Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện

Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ

Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh tay, phanh khẩn cấp

Brake: /breɪk/ phanh

Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga

Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động

Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số

Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn

Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số

Clutch /klʌtʃ/: côn

Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa

Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa

Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng

Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay

Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu

Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi

Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn

Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt

Shield /ʃiːld/: khiên xe

Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước

Wheel /wiːl/: bánh xe

Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa

Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu

Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui

Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư

Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau

Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ

Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước

Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện

Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh

Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu

Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ

Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay

Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu

Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ

Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay

Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng

Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông xe

Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính

Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau

Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực

Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi

Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau

Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc

Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ

Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu

Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính

Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý

Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh

Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe

Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí

Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt

Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe

Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa

Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe

Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe

Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo

Screen wash reservoir ˈrɛzəvwɑː

Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe

Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy

Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh

Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe

Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp

Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì

Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo

Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ

Chassis /ˈʃasi/: sắc xi

Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe

Từ vựng về bộ phận điều khiển của xe

brake pedal – chân ga

clutch pedal – chân côn

accelerator – chân ga

fuel gauge – đồng hồ đo nhiên liệu

handbrake – phanh tay

gear stick – cần số

steering wheel – bánh lái

speedometer – công tơ mét

temperature gauge – đồng hồ đo nhiệt độ

warning light – đèn cảnh báo

Tiếng anh chuyên ngành về bộ phận máy móc của xe ô tô

battery – ắc quy

brakes – phanh

fan belt – dây đai kéo quạt

exhaust – khí xả

clutch – chân côn

engine – động cơ

exhaust pipe – ống xả

gearbox – hộp số

spark plug – bugi ô tô

windscreen wiper – cần gạt nước

ignition – đề máy

radiator – lò sưởi

Từ vựng về các bộ phận gương và đèn

wing mirror – gương chiếu hậu ngoài

rear view mirror – gương chiếu hậu trong

brake light – đèn phanh

hazard lights – đèn báo sự cố

headlights – đèn pha (số nhiều)

indicator – đèn xi nhan

headlamp – đèn pha

headlamps – đèn pha (số nhiều)

sidelights – đèn xi nhan

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô Tô

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô Tô
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô Tô

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành ôtô chuyên nghiệp

Oil drain Plug: Ốc xả nhớt

Pulleyl: Puli

Fan belt: Dây đai

Water pump: Bơm nước

Fan: Quạt gió

Alternator: Máy phát điệnValve spring: Lò xo van

Valve Cover: Nắp đậy xupap

Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu

Cylinder Head: Nắp quy lát

Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu

Instake Manifold: Cổ hút

Intake Pipe: Đường ống nạp

Intercooler: Két làm mát không khí.

Motor Mount: Cao su chân máy

Charge Pipe: Ống nạp

Wastergate Actuator: Dẫn động khí thải.

Tubocharge: Tuabin khí nạp.

Down Pipe: Ống xả

Distributor: Bộ denco

Pistons: Pit tông

Valves: Xu páp

Mirrors: Gương chiếu hậu

Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau.

Tail Lights: Đèn sau

Step Bumpers: Cản sau

A/C Condensers: Dàn nóng

Doors: Cửa hông

Radiators:  Két nước

Fenders: ốp hông

Headlights: đèn đầu

Bumpers: Cản trước

Grilles: Ga lăng

Radiator Supports: Lưới tản nhiệt

Header & Nose Panels: Khung ga lăng

Hoods: Nắp capo

Brakes: Phanh

Steering system: Hệ thống lái

Ignition System: Hệ thống đánh lửa

Engine Components: Linh kiện trong động cơ.

Lubrication system: Hệ thống bôi trơn.

Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu.

Braking System: Hệ thống phanh.

Safety System: Hệ thống an toàn.

AC System: Hệ thống điều hòa

Auto Sensors: Các cảm biến trên xe

Suspension System: Hệ thống treo

Electrical System: Hệ thống điện

Starting System: Hệ thống khởi động

Transmission System: Hệ thống hộp số

Exhaust System: Hệ thống khí thải.

Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình

Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử

Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp.

Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm ( xe Đức )

Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga

Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa

Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời.

Reversible Seatbelt Pretensioner: Bộ căng dây đai

Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi

Closing Velocity Sensor: Cảm biến

Side Satellites: Cảm biến va chạm thân xe

Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước.

Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí.

Camera System: Hệ thống camera

Front Camera System: Hệ thống camera trước.

Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện

4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động.

ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.

AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái

ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.

BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp

Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần

CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.

Concept Car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bầy, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.

Coupe: Kiểu xe thể thao hai cửa có mui

CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.

MDS (Multi Displacement System): Hệ  thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe.

DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh

IOE (Intake Over Exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả

Minivan: Kiểu xe có ca-bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, có từ 6 đến 8 chỗ.

OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.

Pick-up: Kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)

Roadster: Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.

Sedan: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.

SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.

SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã, được thiết kế dẫn động cả 4 bánh để có thể vượt qua những địa hình xấu.

SV (Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy

Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập

Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.

Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.

Universal: Kiểu xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài kiền với khoang hành lý.

Van: Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ.

VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.

VVT-i (Variable Valve Timing With Intelligence): Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên thông minh.

Volkswagen Beetle: Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống con bọ.

Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh

AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh

BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ

C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm

C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.

E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện

ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.

ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện

EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện

Service History: Lịch sử bảo dưỡng

FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế

Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước

HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha

LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng

LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai

LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

MPG (Miles Per Gallon): Số dặm đi được cho 4,5 lít xăng

MPV (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng

OTR on the Road (price): Giá trọn gói

PAS Power Assisted Steering: Trợ lực lái

PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe

RWD (Rear Wheel Drive): Hệ  thống dẫn động cầu sau

Các Trang Web Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô Tô

Ảnh: 

1. Automotive News

Những website hay app học tiếng Anh chuyên ngành ô tô thường khá phổ biến ở nước ngoài, Automotive News là một trong những trang web tuyệt vời để các bạn học tập và nghiên cứu về chuyên ngành ô tô. Một cách tuyệt vời để học thêm tiếng Anh chuyên ngành ô tô là đọc các bài báo, tin tức, blog tiếng Anh về lĩnh vực này. Automotive News là một địa chỉ trang web như vậy. Được thành lập vào tháng 10 năm 1996, tới thời điểm hiện tại, Automotive News vẫn luôn là nguồn tin tức hàng đầu về ngành công nghiệp ô tô trên toàn cầu, thậm chí, tờ báo còn được coi là tờ báo kỷ lục của nền công nghiệp ô tô.

2. Automotive World

Một trong những trang web học tiếng anh đầy cạnh tranh khác của Automotive News chính là Automotive World. Kể từ năm 1992 đến nay, Automotive World luôn xây dựng uy tín là nhà cung cấp hàng đầu về các thông tin ngành ô tô. Ngoài ra, website Automotive World còn trình bày nhiều bài phân tích, nghiên cứu và dự báo thú vị của họ về lĩnh vực ô tô, các nhà sản xuất xe lớn của thế giới,…

3. ODB Việt Nam

Trong số những trang web hay phần mềm tiếng Anh chuyên ngành ô tô nổi tiếng tại Việt Nam, ODB Việt Nam nổi lên như một địa chỉ uy tín và đáng tin cậy để học tập và nghiên cứu kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật ô tô. OBD Việt Nam là công ty sản xuất và thương mại các sản phẩm, dịch vụ liên quan tới thiết bị công nghệ ô tô. Ngoài ra, hiện nay, công ty đã xây dựng một website cùng tên để cung cấp các thông tin dịch vụ liên quan.

4. Technical Việt Nam

Tương tự như ODB Việt Nam, Technical Việt Nam – một công ty hoạt động trong lĩnh vực vật tư cơ khí cũng đang xây dựng một trang web với nội dung khá đa dạng. Ngoài các tin tức, chuyên mục liên quan đến hoạt động của công ty, hiện nay Technical Việt Nam cũng đang triển khai các chuyên mục học tập trong lĩnh vực liên quan. Và lĩnh vực ô tô không thể nào thiếu, website Technical Việt Nam đã có bài viết học tiếng anh cơ khí ô tô với kho tài liệu chất lượng miễn phí rất đáng tin cậy.

Lời Kết 

Trên đây là những mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này hay và bổ ích với các bạn. Chúc các bạn có thời gian vừa học vừa chơi vui vẻ cùng những câu đố bằng tiếng Anh.

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo