Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô Tô
Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về tiếng anh chuyên ngành điện ô tô. Hãy theo dõi nhé.
Dành Cho Tài Xế: 100 đoạn hội thoại NGẮN giao tiếp tiếng Anh thực tế CỰC KỲ thông dụng:
Chuyên ngành điện ô tô là một trong những ngành kỹ thuật đòi hỏi phải có kiến thức và chuyên môn cao. Vậy nên việc hiểu biết các thuật ngữ chuyên nghiệp vô cùng quan trọng. Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về tiếng anh chuyên ngành điện ô tô.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô Tô
Các ô tô thường gặp
Sedan /sɪˈdan/: xe Sedan
Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback
Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: xe Wagon
Sports car /spɔːts kɑː/: xe thể thao
Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: xe mui trần
Minivan /ˈmɪnɪvan/: xe van
Jeep /dʒiːp/: xe jeep
Limousine /ˌlɪməˈziːn/: xe limo
Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/: xe bán tải
Truck /trʌk/: xe tải
Cấu tạo cơ bản của ô tô
Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ
Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh
Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
Tire /tʌɪə/: lốp xe
Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
Hood /hʊd/: mui xe
Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu
Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc
Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc
Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kinh sau
Trunk /trʌŋk/: cốp xe
Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
jack /dʒæk/: cái kích
Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe
Flare /flɛː/: đèn báo khói
Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt
Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng
Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
Gas /ɡas/: xăng
Oil /ɔɪl/: dầu
Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
Air /ɛː/: khí
Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau
Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ
Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế
Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
Horn /hɔːn/: còi
Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động
Vent /vent/: lỗ thông hơi
Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh tay, phanh khẩn cấp
Brake: /breɪk/ phanh
Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga
Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động
Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn
Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
Clutch /klʌtʃ/: côn
Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng
Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt
Shield /ʃiːld/: khiên xe
Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
Wheel /wiːl/: bánh xe
Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư
Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông xe
Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính
Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau
Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi
Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh
Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt
Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa
Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
Screen wash reservoir ˈrɛzəvwɑː
Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh
Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe
Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe
Từ vựng về bộ phận điều khiển của xe
brake pedal – chân ga
clutch pedal – chân côn
accelerator – chân ga
fuel gauge – đồng hồ đo nhiên liệu
handbrake – phanh tay
gear stick – cần số
steering wheel – bánh lái
speedometer – công tơ mét
temperature gauge – đồng hồ đo nhiệt độ
warning light – đèn cảnh báo
Tiếng anh chuyên ngành về bộ phận máy móc của xe ô tô
battery – ắc quy
brakes – phanh
fan belt – dây đai kéo quạt
exhaust – khí xả
clutch – chân côn
engine – động cơ
exhaust pipe – ống xả
gearbox – hộp số
spark plug – bugi ô tô
windscreen wiper – cần gạt nước
ignition – đề máy
radiator – lò sưởi
Từ vựng về các bộ phận gương và đèn
wing mirror – gương chiếu hậu ngoài
rear view mirror – gương chiếu hậu trong
brake light – đèn phanh
hazard lights – đèn báo sự cố
headlights – đèn pha (số nhiều)
indicator – đèn xi nhan
headlamp – đèn pha
headlamps – đèn pha (số nhiều)
sidelights – đèn xi nhan
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô Tô
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành ôtô chuyên nghiệp
Oil drain Plug: Ốc xả nhớt
Pulleyl: Puli
Fan belt: Dây đai
Water pump: Bơm nước
Fan: Quạt gió
Alternator: Máy phát điệnValve spring: Lò xo van
Valve Cover: Nắp đậy xupap
Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu
Cylinder Head: Nắp quy lát
Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu
Instake Manifold: Cổ hút
Intake Pipe: Đường ống nạp
Intercooler: Két làm mát không khí.
Motor Mount: Cao su chân máy
Charge Pipe: Ống nạp
Wastergate Actuator: Dẫn động khí thải.
Tubocharge: Tuabin khí nạp.
Down Pipe: Ống xả
Distributor: Bộ denco
Pistons: Pit tông
Valves: Xu páp
Mirrors: Gương chiếu hậu
Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau.
Tail Lights: Đèn sau
Step Bumpers: Cản sau
A/C Condensers: Dàn nóng
Doors: Cửa hông
Radiators: Két nước
Fenders: ốp hông
Headlights: đèn đầu
Bumpers: Cản trước
Grilles: Ga lăng
Radiator Supports: Lưới tản nhiệt
Header & Nose Panels: Khung ga lăng
Hoods: Nắp capo
Brakes: Phanh
Steering system: Hệ thống lái
Ignition System: Hệ thống đánh lửa
Engine Components: Linh kiện trong động cơ.
Lubrication system: Hệ thống bôi trơn.
Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
Braking System: Hệ thống phanh.
Safety System: Hệ thống an toàn.
AC System: Hệ thống điều hòa
Auto Sensors: Các cảm biến trên xe
Suspension System: Hệ thống treo
Electrical System: Hệ thống điện
Starting System: Hệ thống khởi động
Transmission System: Hệ thống hộp số
Exhaust System: Hệ thống khí thải.
Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình
Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử
Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp.
Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm ( xe Đức )
Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga
Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa
Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời.
Reversible Seatbelt Pretensioner: Bộ căng dây đai
Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi
Closing Velocity Sensor: Cảm biến
Side Satellites: Cảm biến va chạm thân xe
Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước.
Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí.
Camera System: Hệ thống camera
Front Camera System: Hệ thống camera trước.
Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện
4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động.
ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.
BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần
CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
Concept Car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bầy, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.
Coupe: Kiểu xe thể thao hai cửa có mui
CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
MDS (Multi Displacement System): Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe.
DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh
IOE (Intake Over Exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả
Minivan: Kiểu xe có ca-bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, có từ 6 đến 8 chỗ.
OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.
Pick-up: Kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
Roadster: Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
Sedan: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.
SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã, được thiết kế dẫn động cả 4 bánh để có thể vượt qua những địa hình xấu.
SV (Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy
Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập
Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.
Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.
Universal: Kiểu xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài kiền với khoang hành lý.
Van: Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ.
VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
VVT-i (Variable Valve Timing With Intelligence): Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên thông minh.
Volkswagen Beetle: Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống con bọ.
Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh
BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ
C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm
C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.
E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện
ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.
ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện
EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện
Service History: Lịch sử bảo dưỡng
FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha
LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng
LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai
LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
MPG (Miles Per Gallon): Số dặm đi được cho 4,5 lít xăng
MPV (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng
OTR on the Road (price): Giá trọn gói
PAS Power Assisted Steering: Trợ lực lái
PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe
RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau
Các Trang Web Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô Tô
Ảnh:
1. Automotive News
Những website hay app học tiếng Anh chuyên ngành ô tô thường khá phổ biến ở nước ngoài, Automotive News là một trong những trang web tuyệt vời để các bạn học tập và nghiên cứu về chuyên ngành ô tô. Một cách tuyệt vời để học thêm tiếng Anh chuyên ngành ô tô là đọc các bài báo, tin tức, blog tiếng Anh về lĩnh vực này. Automotive News là một địa chỉ trang web như vậy. Được thành lập vào tháng 10 năm 1996, tới thời điểm hiện tại, Automotive News vẫn luôn là nguồn tin tức hàng đầu về ngành công nghiệp ô tô trên toàn cầu, thậm chí, tờ báo còn được coi là tờ báo kỷ lục của nền công nghiệp ô tô.
2. Automotive World
Một trong những trang web học tiếng anh đầy cạnh tranh khác của Automotive News chính là Automotive World. Kể từ năm 1992 đến nay, Automotive World luôn xây dựng uy tín là nhà cung cấp hàng đầu về các thông tin ngành ô tô. Ngoài ra, website Automotive World còn trình bày nhiều bài phân tích, nghiên cứu và dự báo thú vị của họ về lĩnh vực ô tô, các nhà sản xuất xe lớn của thế giới,…
3. ODB Việt Nam
Trong số những trang web hay phần mềm tiếng Anh chuyên ngành ô tô nổi tiếng tại Việt Nam, ODB Việt Nam nổi lên như một địa chỉ uy tín và đáng tin cậy để học tập và nghiên cứu kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật ô tô. OBD Việt Nam là công ty sản xuất và thương mại các sản phẩm, dịch vụ liên quan tới thiết bị công nghệ ô tô. Ngoài ra, hiện nay, công ty đã xây dựng một website cùng tên để cung cấp các thông tin dịch vụ liên quan.
4. Technical Việt Nam
Tương tự như ODB Việt Nam, Technical Việt Nam – một công ty hoạt động trong lĩnh vực vật tư cơ khí cũng đang xây dựng một trang web với nội dung khá đa dạng. Ngoài các tin tức, chuyên mục liên quan đến hoạt động của công ty, hiện nay Technical Việt Nam cũng đang triển khai các chuyên mục học tập trong lĩnh vực liên quan. Và lĩnh vực ô tô không thể nào thiếu, website Technical Việt Nam đã có bài viết học tiếng anh cơ khí ô tô với kho tài liệu chất lượng miễn phí rất đáng tin cậy.
Lời Kết
Trên đây là những mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này hay và bổ ích với các bạn. Chúc các bạn có thời gian vừa học vừa chơi vui vẻ cùng những câu đố bằng tiếng Anh.