Tiếng Anh Chuyên Ngành Bartender 2023 | KISS English

Tiếng Anh Chuyên Ngành Bartender 2023

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành bartender hay và bổ ích. Hãy theo dõi nhé.

Xem ngay video học tiếng Anh chủ đề Restaurant tại đây nhé: 

Video hướng dẫn học tiếng Anh chủ đề Restaurant – Ms Thuy KISS English

Tiếng Anh chuyên ngành Bartender (Bartending) là một ngôn ngữ chuyên môn được sử dụng trong lĩnh vực pha chế đồ uống và quản lý bar. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành bartender hay và bổ ích nhé.

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Bartender

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Bartender
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Bartender

Tại sao cần học tiếng Anh chuyên ngành bartender?

Học tiếng Anh chuyên ngành Bartender khá quan trọng và có nhiều lợi ích vì các lí do sau:

Giao tiếp với khách hàng quốc tế: Trong lĩnh vực Bartender, bạn có thể gặp phải khách hàng đến từ các quốc gia khác nhau. Hiểu và nói tiếng Anh giúp bạn giao tiếp dễ dàng với khách hàng quốc tế và cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp hơn.

Tiếp cận kiến thức và xu hướng mới: Công việc Bartender thường liên quan đến việc pha chế và sáng tạo các loại đồ uống mới. Học tiếng Anh giúp bạn tiếp cận thông tin, xu hướng và kỹ thuật mới trong lĩnh vực này từ các nguồn quốc tế.

Trang bị kiến thức chuyên ngành: Nhiều tài liệu, sách và khóa học chuyên ngành Bartender được viết bằng tiếng Anh. Học tiếng Anh giúp bạn đọc và nắm vững kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực này.

Thăng tiến nghề nghiệp: Tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng trong việc thăng tiến nghề nghiệp và mở rộng cơ hội làm việc trong ngành dịch vụ khách hàng quốc tế.

Tạo mối quan hệ và kết nối: Tiếng Anh giúp bạn tạo mối quan hệ và kết nối với các chuyên gia và những người cùng làm việc trong lĩnh vực Bartender từ khắp nơi trên thế giới.

Phát triển kỹ năng phục vụ khách hàng: Tiếng Anh giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và phục vụ khách hàng trong ngôn ngữ chung được sử dụng rộng rãi.

Trình diễn và trình bày: Nếu bạn tham gia vào kỹ thuật pha chế và trình diễn nghệ thuật (flair bartending), tiếng Anh sẽ hỗ trợ bạn trong việc diễn đạt ý tưởng và kỹ thuật một cách dễ dàng.

Một số thuật ngữ cơ bản thường gặp

Bartender: Người làm việc trong lĩnh vực pha chế đồ uống và quản lý bar.

Mixology: Kỹ thuật pha chế, nghệ thuật pha chế đồ uống.

Cocktail: Các loại cocktail (ví dụ: Martini, Mojito, Margarita).

Mocktail: Đồ uống không cồn.

Spirit: Rượu (ví dụ: vodka, rum, gin).

Liquor: Đồ uống cồn khác (ví dụ: whisky, brandy, tequila).

Liqueur: Rượu mạnh có vị ngọt (ví dụ: Baileys, Grand Marnier).

Mixer: Thành phần pha chế (ví dụ: nước giải khát, nước ép trái cây).

Garnish: Nguyên liệu trang trí (ví dụ: trái cây, lá bạc hà).

Shaker: Cối lắc để kết hợp các thành phần.

Strainer: Cái lọc để lọc đồ uống.

Jigger: Cái đo lường chính xác lượng rượu trong pha chế.

Muddle: Kéo dùng để ép nát hoặc khuấy các thành phần.

Stirrer: Cái khuấy, muỗng khuấy.

Glassware: Dụng cụ uống (ví dụ: ly, chén).

Highball Glass: Ly đựng cocktail có thân dài.

Martini Glass: Chén đựng cocktail Martini.

Shot Glass: Ly nhỏ đựng đồ uống cồn.

Cocktail Shaker Set: Bộ cối lắc pha chế.

On the Rocks: Đổ đồ uống lên đá.

Neat: Đổ đồ uống không pha chế thêm gì.

Up: Đổ đồ uống vào chén cocktail mà không có đá.

Twist: Vỏ cam hoặc chanh uốn cong trang trí trên ly.

Bitters: Nước đắng dùng để gia vị đồ uống.

Flair Bartending: Kỹ thuật pha chế kết hợp với trình diễn nghệ thuật.

Happy Hour: Giờ vàng, giờ giảm giá đồ uống.

Last Call: Lời kêu gọi khách hàng uống lần cuối trước khi đóng cửa bar.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bartender

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bartender
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bartender

Các dụng cụ

Cup: Chén

Jigger: Ly định lượng

Bottle: Chai

Peeler: Dao bào

Refrigerator: Tủ lạnh

Shaker Standard: Bình lắc bằng Inox

Cocktail Shaker: Bình lắc cocktail

Beer glass: cốc bia

Spoon: Thìa/Muỗng

Blender: Máy xay sinh tố

Beer mat: miếng lót cốc bia

Freezer: Ngăn lạnh

Channel Knife Citrus Zester: Dao cắt sợi

Lemon squeezer: Dụng cụ vắt chanh

Fork: Cái nĩa

Straw: Ống hút

Sink: Bồn rửa

Ice tray: Khay đá

Sieve: Cái rây

Can: Lon

Jar: Lọ thủy tinh

Tablespoon: Thìa to/Thìa canh

Strainers: Lọc

Teaspoon: Thìa nhỏ/Thìa cà phê

Shaker Boston: Bình lắc 1 nửa là Inox, 1 nửa là thủy tinh

Glass: Cốc, ly thủy tinh

Wine glass: Ly uống rượu

Các loại rượu

Bitter: Rượu đắng

Cider: Rượu táo

Rose: Rượu nho hồng

Sparking wine: Rượu có ga

Martini: Rượu mác tin

Liqueur: Rượu mùi

Aperitif: Rượu khai vị

Spirits: Rượu mạnh

Wine: Rượu vang

Red Wine: Rượu vang đỏ

White Wine: Rượu vang trắng

Rosé Wine: Rượu vang hồng

Sparkling Wine: Rượu vang sủi bọt, rượu vang sâm panh

Champagne: Rượu vang sâm panh (chỉ rượu sâm panh từ khu vực Champagne, Pháp)

Prosecco: Rượu vang sâm panh Ý

Cabernet Sauvignon: Giống nho Cabernet Sauvignon

Merlot: Giống nho Merlot

Chardonnay: Giống nho Chardonnay

Pinot Noir: Giống nho Pinot Noir

Sauvignon Blanc: Giống nho Sauvignon Blanc

Shiraz/Syrah: Giống nho Shiraz/Syrah

Whiskey (Whisky): Rượu whiskey (Có phân biệt giữa “whiskey” (sử dụng ở Mỹ và Ireland) và “whisky” (sử dụng ở Scotland và các quốc gia khác))

Scotch Whisky: Rượu Scotch (whisky của Scotland)

Bourbon: Rượu bourbon (loại whisky của Mỹ)

Rye Whiskey: Rượu rye (loại whisky Mỹ từ lúa mạch rye)

Irish Whiskey: Rượu whisky của Ireland

Brandy: Rượu brandy

Cognac: Rượu cognac (loại brandy đến từ vùng Cognac, Pháp)

Armagnac: Rượu Armagnac (loại brandy đến từ vùng Armagnac, Pháp)

Tequila: Rượu tequila (đến từ Mexico)

Rum: Rượu rum

Vodka: Rượu vodka

Gin: Rượu gin

Sake: Rượu sake (đến từ Nhật Bản)

Soju: Rượu soju (đến từ Hàn Quốc)

Vermouth: Rượu Vermouth

Phương pháp pha chế

Shake: Lắc đều các thành phần đồ uống trong shaker với đá.

Stir: Khuấy nhẹ các thành phần đồ uống trong cốc.

Muddle: Ép nát hoặc khuấy nhẹ các thành phần để trích xuất hương vị.

Strain: Lọc các thành phần đồ uống qua cái lọc để loại bỏ cặn.

Blend: Pha trộn các thành phần đồ uống bằng máy xay.

Layer: Pha chế đồ uống lấy từng lớp thành phần để tạo hiệu ứng màu sắc.

Float: Đổ thành phần đồ uống nhẹ nhàng lên mặt của đồ uống.

Rim: Phủ miệng cốc bằng một lượng đường hoặc muối để tạo hiệu ứng trang trí.

Flame: Đốt lửa ở trên mặt đồ uống để tạo hiệu ứng nhiệt đới.

Infuse: Ngâm các thành phần trong chất lỏng để hấp thụ hương vị.

Blend with Ice: Pha chế các thành phần với đá lạnh bằng máy xay.

Double-strain: Lọc đồ uống qua hai lớp cái lọc để loại bỏ cặn hoàn toàn.

Dry Shake: Lắc các thành phần đồ uống mà không có đá, sau đó lắc lại với đá.

Swizzle: Khuấy đồ uống bằng cây khuấy tự nhiên.

Roll: Lăn cốc để kết hợp đồ uống nhẹ nhàng.

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành bartender mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Xem thêm video của KISS English:

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo