100 Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ cùng bạn khám phá 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cực hay. Hãy theo dõi nhé!100 Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E
Xem video KISS English hướng dẫn 5 bước tự học phát âm tiếng Anh cực chuẩn:
Học tiếng Anh qua nhóm các từ cùng bắt đầu bằng một chữ cái là cách khá hay và thú vị. Trong bài viết này, KISS English sẽ gửi đến bạn 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e. Khám phá ngay nhé.
Nội dung:
1. Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E
Động từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ e
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Eat | Ăn | My sister eats boiled eggs and salad every evening. |
2 | Eat out | Ăn ngoài | I often eat out because I’m too busy to cook meals. |
3 | Earn | Kiếm được, thu được | He earns a lot of money from his job. |
4 | Edit | Chỉnh sửa | I need to edit my essay carefully before submitting it. |
5 | Educate | Dạy, giáo dục | The school aims to educate students in various subjects. |
6 | Employ | Tuyển dụng | My company will employ 2 new people for the marketing department. |
7 | Enable | Cho phép, làm cho có thể | The new technology enables us to communicate more easily. |
8 | Encourage | Khuyến khích | My parents always encourage me to do my best. |
9 | End | Kết thúc | Anna’s class ended at 11.30 am this morning. |
10 | Enjoy | Thích, tận hưởng | I often enjoy my freetime by traveling. |
11 | Entertain | Giải trí | This movie entertains me a lot. |
12 | Escape | Thoát ra, trốn thoát | The prisoner escaped from the jail. |
13 | Estimate | Ước tính | This tree is estimated to be 20 years old. |
14 | Evaluate | Đánh giá | The teacher evaluated the student’s performance on the test. |
15 | Examine | Kiểm tra, khám phá | The doctor examined the patient and prescribed some medication. |
16 | Expand | Mở rộng | The company plans to expand its business in Asia. |
17 | Exercise | Tập luyện, thể dục | We should do regular exercise to stay fit and have a positive spirit. |
18 | Explore | Khám phá, khai thác | We decided to explore the city by motorbike instead of taking a tour bus. |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
STT | Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Easy | Dễ dàng | This homework is so easy to complete. |
3 | Eager | Háo hức | The children were eager to open their Christmas presents. |
3 | Elderly | Lớn tuổi | The elderly woman needed help carrying her groceries. |
4 | Energetic | Năng động | The kids are energetic so we need to keep an eye on them carefully. |
5 | Enormous | To lớn | He earns an enormous salary. |
6 | Excellent | Xuất sắc | John is one of the excellent students in my class. |
7 | Expensive | Đắt đỏ | I rarely buy branded bags because they are very expensive. |
8 | Extravagant | Phung phí | He had an extravagant lifestyle and spent money on expensive cars and clothes. |
9 | Emotional | Cảm động | The movie was so emotional that many people were crying. |
10 | Endless | Vô tận | The desert seemed to go on for endless miles. |
11 | Exciting | Thú vị | Going skiing is really exciting. |
12 | Exotic | Kỳ lạ, độc đáo | These parrots are exotic and have colorful feathers. |
13 | Exquisite | Tinh tế, tuyệt vời | The food at the fancy restaurant was exquisite. We will certainly come back there next time. |
14 | Eclectic | Đa dạng, đa năng | Her taste in music was eclectic and she enjoyed listening to many different genres. |
15 | Educational | Mang tính giáo dục | Educational games are a great way to make learning fun for kids. |
Đồ ăn đồ tiếng anh bắt đầu bằng chữ e
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | Eggs | Trứng |
2 | Espresso | Cà phê espresso |
3 | Edamame | Đậu đũa Nhật Bản |
4 | Earl Grey tea | Trà Earl Grey |
5 | Eggplant | Cà tím |
6 | Enchiladas | Bánh enchilada |
7 | Eggnog | Sữa trứng |
8 | English muffin | Bánh mì nướng kiểu Anh |
9 | Egg rolls | Trứng cuộn |
10 | Empanadas | Món ăn gồm bánh xèo nhân thịt, cá, hoặc rau củ |
Đồ vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
STT | Từ vựng | Ý nghĩa |
1 | Earphones | Tai nghe |
2 | Elevator | Thang máy |
3 | Envelope | Phong bì |
4 | Eraser | Cục tẩy |
5 | Extension cord | Dây điện |
6 | Espresso machine | Máy pha cà phê Espresso |
7 | Ethernet cable | Cáp mạng Ethernet |
8 | Exercise bike | Xe đạp tập thể dục |
9 | Eyeglasses | Kính đeo mắt |
10 | Egg beater | Máy đánh trứng |
11 | Electric fan | Quạt điện |
12 | Electric guitar | Đàn guitar điện |
13 | Electric kettle | Ấm nước siêu tốc |
14 | Espresso cup | Cốc Espresso |
15 | E-book reader | Máy đọc sách điện tử |
2. Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cho nữ
Tên | Ý nghĩa |
Edena | lửa, ngọn lửa |
Edith | sự thịnh vượng trong chiến tranh |
Edna | niềm vui |
Eira | tuyết |
Eirian/Arian như bạc | rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) |
Eirlys | hạt tuyết |
Elaine | chú hươu con |
Elfleda | mỹ nhân cao quý |
Ernesta | chân thành, nghiêm túc |
Esperanza | hy vọng |
Esther | ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar) |
Eulalia | (người) nói chuyện ngọt ngào |
Eben | Luôn bao dung, giúp đỡ người khác |
Edison | Thông minh, sáng suốt hay người con của Adam |
Elsdon | Thung lũng của Elli |
Elwin | Người bạn cũ |
Emory | Người cai trị, lãnh đạo |
Ennis | Hòn đảo |
Erle | Thủ lĩnh hay nhà quý tộc |
Ern | Nghiêm nghị |
Errol | Một địa danh nổi tiếng ở Scotland |
Erskine | Cao lớn, khỏe mạnh |
Eberhard | Dũng mãnh và quả cảm |
Eckbert | Người sáng suốt |
Eifion | Chàng trai cốt cách cao quý |
Eiran | Cẩn thận và thận trọng |
Elfeg | Chàng trai có xuất thân cao quý |
Emrys | Bất diệt |
Enna | Chú chim tự do |
Eoghan | Được sinh ra từ cây thủy tùng |
Eraldo | Quyền lực và thống trị |
Ethelbert | Cao quý và sáng suốt |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cho nam
Tên | Ý nghĩa |
Elijah | Món quà của chúa |
Ethan | Mạnh mẽ và kiên định |
Ezra | Bao dung và chia sẻ |
Elias | Con là thiên thần |
Eli | Chàng trai lãnh đạo |
Ezekiel | Ngọn lửa mãnh liệt |
Easton | Con là ánh dương, tỏa sáng như mặt trời |
Everett | Chàng trai dũng mãnh |
Evan | Chàng trai lịch thiệp |
Emmett | Quyền lực và phú quý |
Emmanuel | Món quà thượng đế ban tặng |
Elliott | Viên ngọc của chúa |
Enzo | Tình cảm, biết ơn |
Ellis | Tốt bụng, giàu lòng vị tha |
Ede | Thịnh vượng, tiền bạc |
Edgar | Giàu sang, phú quý |
Edric | Người trị vì gia sản (fortune ruler) |
Edward | Người giám hộ của cải (guardian of riches) |
Egan | Lửa |
Elijah | Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái) |
Emmanuel/Manuel | Chúa ở bên ta |
Enda | Chú chim |
Enoch | Tận tụy, tận tâm, đầy kinh nghiệm |
Bài viết tham khảo: 7+ Video Học Tiếng Anh Theo Chủ Đề
Lời kết
Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e. Hãy chia nhỏ từ vựng để nạp từ một cách nhanh chóng, hiệu quả bạn nhé. Chúc bạn thành công!
Video tham khảo: Cách học từ vựng hiệu quả: