Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D (Từ Vựng) 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng và tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ d hay nhất. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English
Học từ vựng tiếng Anh theo từng chữ cái là một cách học thú vị và khá hiệu quả, bạn đã thử chưa? Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng và tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ D hay nhất nhé.
Nội dung:
Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D phổ biến nhất
day: ngày
due: đến hạn
dry: khô
die: chết
dig: đào
down: xuống
date: ngày
door: cửa
dance: nhảy
dark: tối
deny: từ chối
drop: đánh rơi
deal: đối phó, giải quyết
dare: thách thức
dairy: được làm từ sữa
dirty: bẩn
dream: giấc mơ
dance: nhảy
daily: hàng ngày
decision: quyết định
decrease: giảm
disaster: thảm họa
describe:miêu tả
distance: khoảng cách
description: sự miêu tả
development: sự phát triển
desk: bàn làm việc
diary: nhật ký
dish: đĩa ăn
dumbbell: tạ đơn
definition: định nghĩa
dejà vu: Cảm giác mơ hồ về một tình huống đang được lặp lại
demo: Bản thu thử (của một bài hát…)
democracy: Nền dân chủ, chế độ dân chủ
debate: tranh luận
decide: quyết định
declare: tuyên bố
decorate: trang trí
delay: trì hoãn
deliver: giao hàng
different: khác nhau
difficult: khó khăn
deadline: hạn chót
destination: điểm đến
disaster: thảm họa
doctor: bác sĩ
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D về con vật
Dab: Cá bơn
Dachshund: Chó chồn (loại chó mình dài, chân ngắn)
Daddy longlegs: Con chôm chôm
Dalmatian: Chó đốm (lông trắng đốm đen)
Deer: Hươu, nai
Desman: Chuột xạ
Dingo: Một giống chó hoang ở Úc
Dinosaur: Khủng long
Dog: con chó
Dogfish: Cá nhám chó
Dolphin: Cá heo
Douroucouli: Khỉ ăn đêm gốc Nam Mỹ
Dove: Chim bồ câu
Dragon: Con rồng
Dragonfish: Cá rồng
Dragonfly: Con chuồn chuồn
Drongo: Chim chèo bẻo
Drosophila: Con ruồi giấm
Duck: Con vịt
Dugong: Bò biển, cá nược
Dung-fly: Con nhặng
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D chủ đề thời trang
Dress: váy, đầm
Denim: vải jean
Designer: nhà thiết kế
Dapper: lịch lãm, trang trọng
Diamond: kim cương
Dye: nhuộm, tô màu
Dress code: quy định về trang phục
Doublet: Trang phục cổ trang
Draped: phủ, quấn
Dressing gown: áo choàng tắm
Drop earrings: bông tai
Dresser: tủ đựng quần áo
Diamond-cut: được cắt kim cương
Dress up: ăn mặc đẹp, trang điể
Down jacket: áo khoác lông vũ
Drawstring: dây rút
Dashing: lịch lãm, hấp dẫn
Dressy: trang trọng, đẹp, có phong cách
Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D cho nữ
Daffodil: Hoa thủy tiên.
Dale: Thung lũng.
Daley: Hội đồng.
Dallas: Ngôi nhà trong thung lũng.
Danette: Chúa là thẩm phán của tôi.
Danita: Ý nghĩa tương tự Danette.
Dalila: Rút gọn của Danilah.
Danae: Tên của con gái Vua Acrisius.
Danica: Ngôi sao buổi sáng.
Danielle: Chúa là thẩm phán của tôi.
Daphne: Vòng nguyệt quế.
Daria: Sở hữu lòng tốt.
Davina: Được yêu quý.
Dayana: Tỏa sáng.
Dayanara: Tên khác của Diana.
Delphine: Tử cung.
Derby: Thị trấn hươu.
Desirae: Mong muốn.
Dodie: Món quà của Chúa.
Dolly: Tên khác của Dolores.
Dova: Gấu.
Drina: Để bảo vệ con người.
Dulcibella: Tên đầy đủ của Dulcie.
Dawn: Bình minh.
Delia: Cao quý.
Delice: Tế nhị.
Delta: Đồng bằng.
Dionne: Bầu trời hoặc tỏa sáng.
Diamond: Kim cương.
Diantha: Hoa thiên đàng.
Doretta: Món quà của Chúa.
Dreda: Cao quý hoặc sức mạnh.
Dua: Sự cầu nguyện.
Darby: Thị trấn hươu nai.
Darlene: Ngọt ngào.
Daryl: Một người nào đó đến từ Airelle.
Deanna: Thung lũng.
Deborah: Con ong.
Della: Cao quý.
Delma: Mãi mãi tốt.
Denise: Bầu trời.
Dolores: Đức Mẹ Sầu Bi.
Dorcas: Linh dương.
Doreen: Món quà của Chúa.
Dulcie: Ngọt ngào.
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D cho nam
Damian: ‘Kẻ khuất phục hay chế ngự’
Daniel: ‘Chúa là thẩm phán của tôi’
Danny: Hình thức của Đa-ni-ên, Đức Chúa Trời là Thẩm phán của tôi
Darik: Người cai trị nhân dân
David: ‘Bạn bè’ hoặc ‘Người yêu dấu’
Donald: “người trị vì thế giới”
Dawan: Yahweh là nhân từ / nhân từ
Dawson: ‘Con trai của David’
Declan: ‘Đầy lòng tốt’
Dylan: ‘Son of the sea’ hay ‘sinh ra từ đại
Darius: “người sở hữu sự giàu có”
Douglas: “dòng sông / suối đen”;
Dylan: “biển cả”
Derek: “kẻ trị vì muôn dân”
Devlin: “cực kỳ dũng cảm”
Dieter: “chiến binh”
Duncan: “hắc ky sĩ”, “chiến binh bóng tối”
Dai: “tỏa sáng”
Dominic: “chúa tể”
Darius: “giàu có, người bảo vệ”
Dacre: Dòng chảy nhỏ giọt.
Daley: Lắp ráp.
Dante: Dẻo dai.
Darby: Thị trấn hươu.
Darden: Người quản giáo.
Darian: Một phiên bản khác của Darren.
Darius: Sở hữu lòng tốt.
Deemer: Thẩm phán
Delalo: Vùng đất ngập nước, đầm lầy.
Delbert: Cao quý và tươi sáng.
Delroy: Nhà vua.
Denholm: Đảo Thung lũng.
Derren: Một địa danh từ Airelle, Pháp.
Devereux: Một thị trấn ở Pháp.
Digby: Trang trại hoặc thị trấn.
Diggory: Bị mất, bị mất.
Donovan: Hậu duệ của Donndubhan.
Driscoll: Hậu duệ của sứ thần.
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về từ vựng và tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm video của KISS English: