Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ A (Từ Vựng) 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng và tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ A hay nhất. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English
Học từ vựng tiếng Anh theo từng chữ cái là một cách học thú vị và khá hiệu quả, bạn đã thử chưa? Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng và tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ A hay nhất nhé.
Nội dung:
Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ A
Động từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A phổ biến
Accept: chấp nhận
Add: thêm vào
Agree: đồng ý
Allow: cho phép
Ask: hỏi, yêu cầu
Answer: trả lời
Attack: tấn công
Avoid: tránh
Admire: ngưỡng mộ
Analyze: phân tích
Adjust: điều chỉnh
Aim: nhắm mục tiêu
Appreciate: đánh giá cao, cảm kích
Attack: tấn công
Attend: tham dự
Assume: giả định
Awaken: đánh thức, đánh thức tỉnh lại
Arrange: sắp xếp, sắp đặt
Accomplish: hoàn thành, đạt được.
Apply: áp dụng, nộp đơn
Appear: xuat hien
Afford: có khả năng chi trả
Argue: tranh luận, cãi nhau
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A phổ biến
Animal – động vật
Air – không khí
Art – nghệ thuật
About – về
After – sau
All – tất cả
Alone – một mình
Always – luôn luôn
Ask – hỏi
Answer – trả lời
Any – bất kỳ
Again – lại, một lần nữa
Aunt – cô, dì
Actor – diễn viên nam
Actress – diễn viên nữ
Airport – sân bay
Across – băng qua
Area – khu vực
And – và
Arm – cánh tay
Above – phía trên
Absent – vắng mặt
Alive – sống, còn sống
Able – có khả năng
Attack – tấn công
Address – địa chỉ
Admire – ngưỡng mộ
Achieve – đạt được
Aside – sang một bên, lờ đi
Assist – hỗ trợ
Announce – thông báo
Along – dọc theo
Advice – lời khuyên
Adore – yêu mến, hâm mộ
Ago – cách đây
Album – album
Amazing – đáng kinh ngạc
Accurate – chính xác
Adopt – áp dụng, nhận làm con nuôi
Adventure – cuộc phiêu lưu
Attract – thu hút
Attitude – thái độ
Avoid – tránh
Awake – thức dậy
Alarm – báo động, đồng hồ báo thức
Angry – tức giận
Ambition – hoài bão, khát vọng
Attempt – cố gắng, thử
Award – giải thưởng
Average – trung bình
Author – tác giả, nhà văn
Amazing – đáng kinh ngạc
Ashamed – xấu hổ
Aid – viện trợ, giúp đỡ
Amount – số lượng, số tiền
Area – khu vực
Annually – hàng năm
Alone – một mình
Ability – khả năng
Ancient – cổ xưa, cổ đại
Asleep – ngủ, đã ngủ
Article – bài viết, mục
Amazing – đáng kinh ngạc
Access – truy cập, tiếp cận
Assign – phân công
Adapt – thích nghi
Associate – liên kết, gắn liền
Amuse – làm cho vui, giải trí
Awake – thức tỉnh
Aid – viện trợ, giúp đỡ
Agreement – thỏa thuận, sự đồng ý
Advise – khuyên, tư vấn
Apply – áp dụng, nộp đơn
Area – khu vực
Assemble – tụ tập, tụ họp
Amaze – làm sửng sốt, làm kinh ngạc
Amount – số lượng, số tiền
Account – tài khoản, tài liệu
Advise – khuyên, tư vấn
Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chủ đề đồ ăn
Apple: Táo
Apricot: Quả mơ
Asparagus: Măng tây
Avocado: Bơ
Apple pie: Bánh táo
Avocado toast: Bánh mì nướng bơ
Anchovy: Cá cơm
Acorn squash: Bí đao
Arancini: Cơm viên chiên Ý
Almond butter: Bơ hạt hạnh nhân
Aglio e olio: Mì sốt tỏi
Atole: Đồ uống được làm từ bột ngô
Appletini: Nước táo ép
Aonori: Rong biển vụn
Almonds: Hạnh nhân
Achacha: Măng cụt vàng
Tên Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ A
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A cho nữ
Alva: Cao quý
Ada: Có cuộc sống sung sướng, hạnh phúc
Abbey: Là một cô gái thông minh
Aboli: Hoa
Adrienne: Cô gái dịu dàng, nữ tính
Ariadne/Arianne: Là người có tâm hồn thánh thiện
Agatha:Đây là điều tốt đẹp nhất
Adela/Adele: Một cô gái cao quý, thánh thiện
Andrea: Cô gái dịu dàng, nữ tính
Alda: Giàu sang, phú quý
Alina: Sống thật thà, ngay thẳng
Ariana: Phước lành
Ann, Anne: Duyên dáng
Agnes: Trong sáng, thánh thiện
Abigail: Niềm vui cho mọi người
Antaram: Loài hoa sống vĩnh cửu
Ariel: Chú sư tử của Chúa
Aretha: Xuất chúng, giỏi giang
Azura: Bầu trời rộng lớn
Annabella: Như loài hoa
Aurora: Bình minh
Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng
Alana: Ánh sáng, nguồn sáng
Amabel/Amanda: Dễ thương, đáng yêu
Aurelia: Cô gái tóc vàng
Alice: Niềm vui hân hoan
Amber: Viên ngọc quý giá
Adelaide: No đủ, giàu có
Aimee:Được yêu thương
Atlanta: Ngay thẳng
Alarice: Thước đo cho tất cả
Alda: Giàu sang
Alexandra: Vị cứu tinh của nhân loại
Alina: Thật thà, không gian trá
Anastasia: Người tái sinh
Andrea: Dịu dàng, nữ tính
Angela: Thiên thần
Angelica: Tiếng Ý của từ Angela, nghĩa là thiên thần
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A cho nam
Abe: cha của nhiều người, tức người cẩn trọng, có hiểu biết
Abel: con trai của hơi thở, ý nói cậu bé đem lại sức sống, niềm vui cho mọi người
Abraham: lãnh đạo
Adi: viên ngọc quý
Aidan: ngọn lửa
Aiden: bé trai nhã nhặn, nồng nhiệt & vui tính
Ajit: bất khả chiến bại
Akamu: dạng Hawaii của tên Adam
Akira: sáng sủa
Akram: hào phóng
Alan: đẹp trai, hào hoa
Albert: cao quý, sáng dạ
Albie: cao quý, tươi sáng
Alex: chiến binh dũng cảm, mạnh mẽ
Alexandra: người bảo vệ
Alfie/ Alfred: thông thái
Almas: kim cương, ý nói đứa con quý giá
Altair: một ngôi sao trong chòm sao Aquila
Alvise: tên một trận chiến nổi tiếng
Amand: được yêu
Amani: điều ước, mong ước
Anand: hạnh phúc
Anatole: bình minh
Andrew: anh dũng
Anselm: được Chúa bảo vệ
Antares: ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Bọ Cạp
Anthony: được nhiều người khen ngợi
Ari: dũng cảm
Arlo: chú khủng long
Armas: được yêu quý
Asim: người bảo vệ
Atticus: khỏe mạnh, mạnh mẽ
Avery: người có nụ cười tỏa nắng, giỏi ngoại giao
Avis: con là hy vọng của ba mẹ
Azaria: được Chúa phù hộ.
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về từ vựng và tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm video của KISS English: