Người Tham Gia Giao Thông Tiếng Anh Là Gì 2023 | KISS English

Người Tham Gia Giao Thông Tiếng Anh Là Gì 2023

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng dành cho người tham gia giao thông tiếng anh. Hãy theo dõi nhé.

Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé: 

Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc – Ms Thuy KISS English

Chủ đề người tham gia giao thông tiếng anh là một trong những chủ đề quan trọng và  biến. Việc hiểu và sử dụng các từ vựng, cụm từ và ngữ pháp liên quan đến giao thông giúp chúng ta giao tiếp một cách hiệu quả trong các tình huống giao thông hàng ngày. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng dành cho người tham gia giao thông tiếng anh nhé. 

Người Tham Gia Giao Thông Tiếng Anh Là Gì

Người Tham Gia Giao Thông Tiếng Anh Là Gì
Người Tham Gia Giao Thông Tiếng Anh Là Gì

Người tham gia giao thông trong tiếng Anh được gọi là “Traffic participants”. Người tham gia giao thông bao gồm: người điều khiển, người sử dụng phương tiện tham gia giao thông đường bộ; người điều khiển, dẫn dắt súc vật; người đi bộ trên đường bộ.

Ví dụ: As responsible traffic participants, we must give way to pedestrians. 

(Là người tham gia giao thông có trách nhiệm, chúng ta cần phải nhường đường cho người đi bộ.)

Từ Vựng Dành Người Tham Gia Giao Thông Tiếng Anh

Giao thông nói chung

Road: đường

Traffic: giao thông

Vehicle: phương tiện

Roadside: lề đường

Intersection: Ngã tư

Traffic lights: Đèn giao thông

Crosswalk: Vạch dành cho người đi bộ

Avenue: Đại lộ

Sidewalk/pavement: Vỉa hè

Lane: Làn đường

Roundabout/traffic circle: Vòng xuyến

Highway: Đường cao tốc

Exit: Lối ra

Entrance: Lối vào

Bridge: Cầu

Tunnel: Đường hầm

Pedestrian: Người đi bộ

Pedestrian zone: Khu vực dành cho người đi bộ

Bicycle lane: Làn đường dành cho xe đạp

Bus stop: Trạm xe buýt

Parking lot: Bãi đậu xe

One-way street: Đường một chiều

No entry: Cấm vào

Yield: Nhường đường

Phương tiện giao thông

Bicycle: Loại xe đạp

Car: Ô tô

Caravan: Đoàn lữ hành

High-speed train: Tàu cao tốc

Minicab: Xe cho thuê

Motorbike: Xe máy

Scooter: Xe ga (xe tay ga)

Tram: Tàu điện

Van: Xe tải có kích thước nhỏ

Boat: Thuyền

Canoe: xuồng

Cargo ship: Tàu chở hàng hóa trên biển

Cruise ship: Tàu du lịch

Ferry: Phà

Sailboat: Thuyền buồm

Ship: tàu thủy

Helicopter: Trực thăng

Airplane/ plane: Máy bay

Railway train (reɪlweɪ treɪn): Tàu hỏa

Taxi: Xe taxi

Tube: Tàu điện ngầm (ở nước Anh)

Subway: Tàu điện ngầm

Coach: Xe khách

Bus: Xe buýt

Hot-air balloon: khinh khí cầu

Glider: tàu lượn

Chỉ đường

Between: Ở giữa (and)

Beside: Bên cạnh

Behind: Sau, phía sau

Cross the road: Đi qua đường

Cross the crosswalk: Qua đường/qua vạch đi bộ

Cross the bridge: Qua cầu

Curve: Đường cong

Dual carriageway: đường lộ có  2 chiều

Go past: Đi qua/ băng qua

Go straight = Go along: Đi đường thẳng

Go down: Đi xuống

Go towards: Đi theo hướng

Go up the hill: Đi lên dốc

Go down the hill: Đi xuống dốc

In front of: Trước/ phía trước

In the roundabout take the first exit: Rẽ hướng sang phải đầu tiên khi qua bùng binh

Opposite: Đối diện

Next to: kế bên

Near: Gần

Turn right: Rẽ phải

Turn left: Rẽ trái

Take the first right/left: Rẽ trái hoặc phải 

Take the second right/left: Rẽ trái/phải ở ngã rẽ chỗ thứ hai

T – junction: Ngã ba

Turning: Chỗ rẽ/ngã rẽ

Roundabout: bùng binh vòng tròn

Roadway narrows: Đường hẹp

Biển báo giao thông

Bend: đường gấp khúc

Two way traffic: đường hai chiều

Road narrows: đường hẹp

Roundabout: bùng binh

Bump: đường xóc

Slow down: giảm tốc độ

Slippery road: đường trơn

Uneven road: đường mấp mô

Cross road: đường giao  nhau

No entry: cấm vào

No horn: cấm còi

No overtaking: cấm vượt

Speed limit: giới hạn tốc độ

No U-Turn: cấm vòng

Dead end: đường cụt

No crossing: cấm qua đường  

No parking: cấm đỗ xe

Railway: đường sắt

Road goes right: đường rẽ phải   

Road narrows: đường hẹp    

Road widens: đường trở nên rộng hơn

T-Junction: ngã ba hình chữ T

Your priority: được ưu tiên

Handicap parking: chỗ đậu xe cho người khuyết tật    

End of dual carriageway: hết làn đường kép

Slow down: giảm tốc độ

Speed limit: giới hạn tốc độ

Mẫu Câu Thường Dùng Cho Người Tham Gia Giao Thông Tiếng Anh

Mẫu Câu Thường Dùng Cho Người Tham Gia Giao Thông Tiếng Anh
Mẫu Câu Thường Dùng Cho Người Tham Gia Giao Thông Tiếng Anh

Excuse me, could you please give me directions to [địa điểm]?

(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến [địa điểm] được không?)

Is there a gas station/restaurant/hotel near here?

(Có trạm xăng/ nhà hàng/ khách sạn gần đây không?)

How far is it to [địa điểm]?

(Đến [địa điểm] cách đây bao xa?)

Could you tell me the fastest way to get to [địa điểm]?

(Bạn có thể nói cho tôi cách nhanh nhất để đến [địa điểm] được không?)

Can you recommend a good route to avoid traffic?

(Bạn có thể gợi ý một tuyến đường tốt để tránh giao thông không?)

I’m looking for the nearest parking lot, could you point me in the right direction?

(Tôi đang tìm chỗ đậu xe gần nhất, bạn có thể chỉ cho tôi hướng đi không?)

Watch out! The traffic light is about to change.

(Cẩn thận! Đèn giao thông sắp thay đổi.)

Please yield to pedestrians at the crosswalk.

(Xin hãy nhường đường cho người đi bộ ở vạch qua đường.)

I need to merge into the next lane. Is it safe to do so?

(Tôi cần nhập làn đường kế tiếp. Có an toàn không?)

I’m sorry, I didn’t see the stop sign. My mistake.

(Xin lỗi, tôi không thấy biển stop. Lỗi của tôi.)

Be careful when changing lanes on the highway.

(Hãy cẩn thận khi chuyển làn trên cao tốc.)

Could you please slow down? You’re exceeding the speed limit.

(Bạn có thể giảm tốc độ được không? Bạn đang vượt quá giới hạn tốc độ.)

Make sure to use your turn signal before turning.

(Hãy đảm bảo bật đèn xi nhan trước khi rẽ.)

It’s important to wear a helmet when riding a motorcycle/bicycle.

(Rất quan trọng phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy/xe đạp.)

I’m lost. Can you help me find my way back to [địa điểm]?

(Tôi lạc đường. Bạn có thể giúp tôi tìm đường trở lại [địa điểm] không?)

Lời Kết

Trên đây là những kiến thức liên quan đến chủ đề người tham gia giao thông tiếng anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Xem thêm bài viết của KISS English:

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo