Ngữ Pháp Tiếng Anh Tiểu Học (Đầy Đủ Nhất)
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh Tiểu học một cách đầy đủ nhất. Hãy theo dõi nhé!
Cùng KISS English chơi game học từ vựng cực hay:
Chương trình ngữ pháp tiếng Anh tiểu học chủ yếu bao gồm các kiến thức căn bản tiếng Anh cho học sinh nhưng đóng vai trò vô cùng quan trọng bởi nó xây dựng nền tảng cho người học. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ cùng bạn tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh tiểu học đầy đủ nhất. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Tiểu Học
1. Các từ loại tiếng Anh
- Trong chương trình tiếng Anh Tiểu học, bạn sẽ tìm hiểu các loại từ bản căn bản quan trọng đó là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và giới từ.
- Dưới đây là tổng hợp kiến thức về các loại từ này:
Loại từ | Định nghĩa | Vị trí |
Danh từ | Là từ để gọi tên người, chức danh, đồ vật, sự việc, nơi chốn | Đứng đầu câu làm chủ ngữ. Ví dụ: This room is so beautiful: Cái phòng này thật đẹp. Đứng sau động từ tobe: Ví dụ: She is a doctor: Cô ấy là 1 bác sĩ. Đứng sau tính từ sở hữu (my, his, her, our, their, its..) Ví dụ: Her coat is so heavy: Áo khoác của cô ấy thật nặng. Đứng sau mạo từ “ a, an, the”, từ chỉ số lượng “some, any, much,…”, tính từ chỉ định (this, that, these, those). Ví dụ: I want to eat an apple: Tôi muốn ăn 1 trái táo. Đứng sau các giới từ như: in, on, at, of, about, with, under,… Ví dụ: I see a pen under a table: Tôi nhìn thấy 1 cái bút ở dưới bàn. |
Động từ | Diễn tả hành động, tình trạng của 1 chủ thể nào đó | Đứng sau chủ ngữ Ví dụ: We play badminton together: Chúng tôi chơi cầu lông cùng nhau. Đứng sau trạng từ chỉ tần suất (often, always, usually,…) Ví dụ: I usually get up at 7 A.M: Tôi luôn dậy lúc 7 giờ sáng. |
Tính từ | Miêu tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật, sự việc | Đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ Ví dụ: My mother gave me a cute shoes: Mẹ tôi tặng tôi 1 đôi giày đáng yêu. Đứng sau động từ tobe Ví dụ: Anna is so high: Anna rất cao. Đứng sau linking verbs: feel, get, look, become, seem, turn, sound, hear,… Ví dụ: I feel comfortable: Tôi cảm thấy thoải mái. |
Trạng từ | Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay một trang từ khác trong câu với chức năng giúp câu rõ ràng, đầy đủ hơn. | Đứng sau động từ Ví dụ: She runs quickly: Cô ấy chạy nhanh. Đứng trước tính từ nhằm gia tăng, miêu tả cho tính từ đó Ví dụ: This price is reasonably cheap: Giá này cực hợp lý. |
Giới từ | Là những từ chỉ thời gian, vị trí… chỉ sự liên quan giữa các từ khác trong cụm, trong câu văn nhằm gắn kết các từ, cụm từ để giúp bạn hiểu rõ hơn ngữ cảnh. | Trước danh từ Ví dụ: I go to school by bus: Tôi đến trường bằng xe bus. Sau tính từ Ví dụ: I’m interested in singing: Tôi hứng thú với ca hát. Sau đại từ Ví dụ: I want to talk to him: Tôi muốn nói chuyện với anh ấy. |
Lưu ý: các bạn cần nắm kiến thức về danh từ số ít và danh từ số nhiều.
- Danh từ số ít (Singular Nouns) là những danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm là MỘT, hoặc danh từ không đếm được. Ví dụ: a pen, an apple, an orange, a dog, water, rice…
- Danh từ số nhiều (Plural Nouns) là những danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm từ hai trở lên. Danh từ số nhiều thường có “s” ở cuối từ. Ví dụ: two rabbits, ten balls, four babies,…
- Một số quy tắc chuyển từ danh từ số ít đếm được sang danh từ số nhiều:
Đa số, các từ chỉ cần thêm “s” vào cuối danh từ để chuyển thành danh từ số nhiều: book -> books
Danh từ tận cùng là -ch, -sh, -s, -x, thêm -es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều: class -> classes
Một số trường hợp đặc biệt khác: child – children, woman – women, man – men, mouse – mice, sheep – sheep, deer – deer,…
2. Các thì cơ bản trong tiếng Anh
- Bạn cần nắm 4 thì cơ bản sau: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn và tương lai đơn. Cùng KISS English ghi nhớ các thì này qua các video siêu hay và dễ hiểu sau bạn nhé:
- Hiện tại đơn:
- Hiện tại tiếp diễn
- Quá khứ đơn
- Tương lai đơn:
3. To V và Ving
Các động từ sau thường cộng với to V: agree, ask, decide, fail, happen, hope, learn, manage, plan, prepare, promise, refuse, want,…
- Ví dụ: I want to buy a new hat: Tôi muốn mua cái mũ mới.
Các động từ sau thường cộng với Ving: avoid, delay, enjoy, like, love, detest, hate, suggest, …
- Ví dụ: I love traveling in summer: Tôi thích đi du lịch vào mùa hè.
4. Cấu trúc There is và There are
Cấu trúc có tác dụng để miêu tả sự tồn tại của sự vật, sự việc,…Lưu ý:
There is + N (số ít)
- Ví dụ: There is an apple on the table: Có một quả táo ở trên bàn.
There are + N (số nhiều)
- Ví dụ: There are 30 students in my class: Có 30 học sinh ở trong lớp của tôi.
5. Động từ khuyết thiếu Can và Can’t
Can diễn tả những điều có thể xảy ra. Can’t là dạng rút gọn của “cannot”. Can’t diễn tả những điều không thể xảy ra. Sau 2 động từ khuyết thiếu này là các động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- She can speak English well: Cô ấy có thể nói tiếng Anh cực tốt.
- You can’t park there: Bạn không thể đỗ xe ở đây.
6. Công thức so sánh hơn
Cùng KISS English khám phá lý thuyết và ví dụ siêu dễ hiểu về so sánh hơn trong video dưới đây:
Download Bài Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh Tiểu Học PDF
Dưới đây là tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh dành cho học sinh Tiểu học cực hay kèm đáp án. Cùng tham khảo bạn nhé:
Tham khảo: IOE tiếng Anh Tiểu học
Tham khảo: Cách Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh (Dễ Thuộc)
Đừng quên lắng nghe CEO KISS English chia sẻ hành trình để học tiếng Anh trở nên đơn giản bạn nhé:
Lời Kết
Hy vọng tài liệu ngữ pháp tiếng Anh tiểu học trên sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức một cách tốt nhất. Hãy kết hợp làm bài tập để nhớ lâu, hiểu sâu và ứng dụng các kiến thức ngữ pháp một cách nhuần nhuyễn. Chúc bạn học tốt!