Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 5 (Từ A Đến Z)
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5. Hãy theo dõi nhé!
Xem video KISS English hướng dẫn học thuộc lòng 12 thì tiếng Anh siêu đơn giản:
Lớp 5 là thời điểm các bạn học sinh cần tổng kết một cách toàn diện các kiến thức tiếng Anh đã học trong chương trình tiểu học cũng như bổ sung thêm nhiều kiến thức ngữ pháp mới để chuẩn bị chuyển cấp. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giúp bạn tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 kèm bài tập cực hay. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 5
1. Đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu, đại từ sở hữu
Đại từ nhân xưng
- Đại từ nhân xưng là từ dùng để chỉ, đại diện, thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ, tránh việc trùng lặp khi nhắc lại các lần tiếp theo.
- Ví dụ: Mai is my friend. She is tall and thin: Mai là bạn của tôi. Cô ấy cao và gầy.
Tính từ sở hữu
- Tính từ sở hữu là những từ đứng trước danh từ để cho biết danh từ đó của ai, của cái gì.
- Ví dụ: Her dress is so beautiful: Cái váy của cô ấy thật đẹp.
Đại từ sở hữu
- Đại từ sở hữu là những đại từ dùng để chỉ sự sở hữu. Dùng thay cho một tính từ sở hữu và một danh từ đã nói phía trước.
- Ví dụ: This pen is mine and that pen is hers: Cái bút này là của tôi còn cái bút kia là của cô ấy.
- Ta có bảng sau:
Đại từ chủ ngữ | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I (tôi) | my (của tôi) | mine (là của tôi) |
you (bạn) | your (của bạn) | yours (là của bạn) |
he (anh ấy) | his (của anh ấy) | his (là của anh ấy) |
she (cô ấy) | her (của cô ấy) | hers (là của cô ấy) |
it (nó) | its (của nó) | |
we (chúng tôi) | our (của chúng tôi/chúng ta) | ours (là của chúng tôi/thuộc về chúng tôi) |
they (chúng nó) | their (của chúng) | theirs (là của chúng nó/thuộc về chúng nó) |
2. Các thì cơ bản
Trong chương trình tiếng Anh 5, bạn cần nắm chắc kiến thức các thì sau: thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn và thì tương lai đơn. KISS English đã có video hướng dẫn các thì này siêu chi tiết kèm mẹo nhớ cực hay. Cùng tham khảo khảo bạn nhé:
3. Đọc số thứ tự
- Số thứ tự dùng để đếm số thứ tự, xếp hạng sự vật nào đó.
- Ví dụ: My office is on the twentieth floor: Văn phòng của tôi nằm ở tầng 20.
Số thứ tự được tạo thành số đếm theo công thức sau: số thứ tự = số đếm + th
Lưu ý: Với số tận cùng bằng Y, phải đổi Y thành I rồi mới thêm “th”.
Ví dụ:
- Số thứ tự thứ 6: sixth – 6th
- Số thứ tự thứ 10: tenth – 10th
- Số thứ tự thứ 24: twenty-fourth – 24th
1 số ngoại lệ:
- One – First
- Two – Second
- Three – Third
- Five – Fifth
- Eight – Eighth
- Nine – Ninth
- Twelve – Twelfth
Khi số kết hợp nhiều hàng đơn vị, chỉ cần thêm “th” ở số cuối cùng, nếu số cuối cùng nằm trong danh sách ngoại lệ trên thì dùng theo danh sách đó.
4. Giới từ “on”, “in” và “at”
Bạn có thể theo dõi video hướng dẫn học giới từ in, on, at vô cùng dễ hiểu dưới đây:
5. Liên từ
- Liên từ trong tiếng anh là từ vựng được sử dụng để liên kết 2 từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau. Trong chương trình lớp 5, bạn sẽ tập trung tìm hiểu các liên từ kết hợp bao gồm: for, and, nor, but, or, yet, so.
- Ví dụ: I walk my dog and cat every morning: Tôi dắt chú chó và mèo của tôi đi dạo mỗi sáng.
- Mẹo nhớ các liên từ:
FANBOYS
(F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so)
Liên từ | Ví dụ |
– FOR: Giải thích lý do hoặc mục đích (dùng giống because) | I do exercise everyday for keeping in shape: Tôi tập thể thao mỗi ngày để giữ dáng. |
– AND: Thêm / bổ sung một thứ vào một thứ khác | I love listening to music and watching films at the weekend: Tôi thích nghe nhạc và xem phim cuối tuần. |
– NOR: cũng không: dùng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó. | I like eating neither egg nor chicken. Tôi không thích ăn trứng cũng không thích ăn thịt gà. |
– BUT: nhưng: diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa | I want to go outside but it is raining: Tôi muốn đi ra ngoài nhưng trời đang mưa. |
– OR: hoặc: trình bày thêm một lựa chọn khác. | Would you like to drink, coffee or tea? Bạn muốn uống gì? Cà phê hay trà? |
– YET: nhưng: nói một ý ngược lại so với ý trước đó (tương tự but) | I want to go to Linh’s birthday yet I have a lot of homework: Tôi muốn đến dự sinh nhật Linh nhưng tôi có rất nhiều bài tập về nhà. |
– SO: vì thế: dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó. | The weather is so nice, so I decide to go outside to picnic: Thời tiết rất đẹp nên tôi quyết định đi dã ngoại. |
6. Các dạng câu hỏi WH đặc biệt
Chức năng | Mẫu câu | Ví dụ |
Hỏi về số lượng cho danh từ đếm được | How many + plural noun + are there +…? | How many people are there in your family? |
Hỏi về khoảng cách | How far is it + from…. + to….? | How far is it from your house to your school? |
Hỏi về thời tiết | What’s the weather like + ….? | What’s the weather like in winter? |
Hỏi sức khỏe | What’s the matter with + ….? | What’s the matter with you? |
7. Các mẫu câu cần nhớ
Bạn cần ôn lại một số mẫu câu sau:
Gọi tên thủ đô và quốc tịch
Tên gọi một số nước bằng tiếng Anh:
+ Thủ đô: Hanoi, London, Singapore, Washington D.C, Tokyo, Bangkok , Beijing
+ Quốc tịch: Vietnamese, England, Singaporean, American, Japanese, Thailand, Chinese
Hỏi – Đáp đến từ đâu, giới thiệu quốc tịch:
Ví dụ:
- Where are you from? – I’m from Vietnam. I’m Vietnamese. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi là người Việt Nam.
- Where is she from? – She is from London, England. She is English. Tôi đến từ Luân Đôn, Anh. Tôi là người Anh.
Hỏi – đáp về ngày tháng
Ví dụ:
- What day is today? – It’s Wednesday. (Hôm nay là thứ mấy? Hôm nay là thứ tư)
- What’s the date today? – It’s April 10th 2022. Hôm nay là ngày bao nhiêu: Hôm nay là ngày 10 tháng 4 năm 2022.
Hỏi số lượng đếm được
Ví dụ:
- How many students are there in your class?
- There are 32 students in my class.
Hỏi – đáp về nghề nghiệp
Ví dụ:
- What do you do? – I am a teacher. Bạn làm nghề gì? Tôi là giáo viên.
- What does she do? – She’s a doctor. Cô ấy làm nghề gì? Cô ấy là bác sĩ.
Hỏi – Đáp về kế hoạch cho ngày mai
Ví dụ:
- What are you going to do tomorrow? Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?
- I’m going to go on a picnic with my friends. Tôi dự định đi dã ngoại cùng các bạn của tôi.
Hỏi đáp về phương tiện đi lại
Ví dụ:
- How do they go to school? – By bike. Bạn đến trường bằng phương tiện gì? Bằng xe đạp.
- How do you get there? – By bus. Bạn đến đây bằng phương tiện gì? Bằng xe bus.
Bài Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 5
Dưới đây là tổng hợp các nguồn bài tập siêu hay giúp bạn ôn tập và ứng dụng kiến thức lý thuyết tiếng Anh. Cùng tham khảo bạn nhé:
Bài tập tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit
Tham khảo: Bài Đọc Tiếng Anh Lớp 5 (Tổng Hợp)
Tham khảo: Hướng Dẫn Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh (Cực Hay):
Tham khảo: KISS English mang đến phương pháp học tiếng Anh khoa học, hiệu quả:
https://vtc.vn/kiss-english-mang-den-phuong-phap-hoc-tieng-anh-khoa-hoc-hieu-qua-ar706417.html
Lời Kết
Như vậy, chúng ta vừa ôn tập lý thuyết ngữ pháp tiếng Anh lớp 5! Hãy làm bài tập thường xuyên để củng cố kiến thức ngữ pháp và tự tin bước vào các kì thi bạn nhé! Chúc bạn học tốt!