Hội Thoại Tiếng Anh Thuê Nhà (2022)
Trong bài viết này, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn các mẫu hội thoại tiếng Anh thuê nhà thông dụng. Hãy theo dõi nhé!
Xem video KISS English hướng dẫn cách chỉ đường cho người mới bằng tiếng Anh siêu hay tại đây:
Khi chuyển nơi ở hay nơi làm việc, chúng ta cần tìm hiểu nơi ở mới để chuyển đến. Nắm được cách hỏi thông tin, đàm phán với chủ nhà, bạn sẽ tìm được nơi ở ưng ý một cách nhanh chóng, dễ dàng hơn. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn mẫu hội thoại tiếng Anh thuê nhà cực hay. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
Mẫu Hội Thoại Tiếng Anh Thuê Nhà
Trước hết, chúng ta cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến thuê nhà:
Từ vựng
Loại nhà ở
room: phòng
flat / apartment: căn hộ
studio flat / studio apartment: căn hộ 1 phòng
detached house: nhà riêng
semi-detached house: nhà liền kề
terraced house: nhà trong dãy nhà
bedsit: nhà trọ
leasing office: văn phòng cho thuê
Hợp đồng cho thuê
deposit: tiền đặt cọc
lease: hợp đồng cho thuê
landlord: chủ nhà
tenant: người thuê
rent: thuê ngắn hạn
lease: thuê dài hạn
cash: tiền mặt
deposit: tiền đặt cọc
extent: gia hạn
Tình trạng nhà
cable ready: truyền hình cáp đã được kết nối sẵn trong mỗi thiết bị
covered parking/underground parking: bãi đậu xe có mái che / hầm để xe
laundry room/laundromat: tiệm giặt ủi công cộng / tiệm giặt ủi tự động
fully furnished: đầy đủ nội thất
Mẫu câu
1. Hỏi về giá tiền
– How much is the rent per month?
Giá thuê nhà hàng tháng là bao nhiêu?
– Are utilities included?
Đã bao gồm các tiện ích chưa?
– How much is the deposit?
Tiền đặt cọc là bao nhiêu?
– When can I come for a viewing?
Khi nào tôi có thể đến xem nhà?
2. Hỏi về tình trạng căn hộ
– The apartment is ________________?
Hỏi căn hộ có đầy đủ đồ đạc hay không?
– Furnished: đầy đủ đồ đạc
– Unfurnished: không có đồ đạc
– Are pets allowed?
Có cho phép thú cưng hay không?
– How many other tenants are living in the apartment?
Có bao nhiêu người sống trong căn hộ này?
– How many viewings has it had?
Có bao nhiêu người đã đến xem nhà?
– How long is the lease?
Thời hạn thuê nhà là bao lâu?
– What renovations have been done?
Nhà đã được cải tạo những gì?
– Is there a parking space included?
Ở đây có bãi đỗ xe không?
3. Hỏi về môi trường xung quanh
– Is it close to a hospital/university/supermarket/store?
Nó có gần bệnh viện / trường học / siêu thị / cửa hàng không?
– What kind of neighborhood is it?
Môi trường sống xung quanh đó thế nào?
– How far from the bus is it? / How close to the subway is it?
Trạm xe buýt cách đây bao xa? / Ga tàu điện ngầm cách đây bao xa?
4. Chủ nhà hỏi về nhu cầu của người thuê nhà
– What kind of accommodation are you looking for?
Bạn đang muốn tìm loại nhà như thế nào?
– Are you looking to buy or to rent?
Bạn đang tìm nhà để mua hay để mướn?
– Which area are you thinking of?
Bạn đang nghĩ muốn chọn khu vực nào?
– How much are you prepared to pay?
Bạn có thể chi trả ở mức bao nhiêu?
– What’s your budget?
Ngân sách của bạn khoảng bao nhiêu?
– How many bedrooms do you want?
Bạn muốn bao nhiêu phòng ngủ?
– Are you looking for furnished or unfurnished accommodation?
Bạn đang tìm một chỗ đầy đủ nội thất hay không có nội thất?
Hội thoại
- I’m interested in renting an apartment and I need some information.
- Yes, of course. What area are you interested in?
- Maybe an apartment which is not too far from the city center and close to the supermarket.
- How much are you prepared to pay?
- About 1000 dollars.
- Are you looking for furnished or unfurnished accommodation?
- Yes, of course. It should be furnished
- I have just found some apartments that may meet your requirements. Please have a look at them on my laptop.
- I like the first apartment. How many viewings has it had?
- 3 people. I think you should view it early and make a decision.
- Ok. So see you tomorrow afternoon at 3 o’clock. Could you send me the address of the apartment?
- Yes of course. See you later.
Hợp Đồng Thuê Nhà Bằng Tiếng Anh
Hợp đồng thuê nhà cần đảm bảo có các thông tin quan trọng như:
- Thông tin bên cho thuê (The lessor)
- Thông tin bên thuê (The lessee)
- Mục đích thuê (Leasing Purposes)
- Thời gian thuê (Duration of the lease)
- Giá thuê và các chi phí khác (Rental fee and extra costs)
- Thanh toán (Payment)
- Trách nhiệm các bên (Responsibilities of the Parties)
Dưới đây tổng hợp mẫu hợp đồng thuê nhà bằng tiếng Anh, mời bạn tham khảo:
https://docs.google.com/document/d/1Ba-l5QTSUsbGNTQIUVAyd76aDU1edOcfsFIvgHeZT9o/edit#
Tham khảo: Luyện nghe giao tiếp tiếng Anh cơ bản cùng KISS English:
Đừng quên khám phá phương pháp học tiếng Anh thông minh 4.0 cùng KISS English
Lời Kết
Hy vọng các mẫu câu, hội thoại tiếng Anh cho thuê nhà trên sẽ giúp ích bạn trong cuộc sống. Hãy luyện tập thật nhiều chủ đề này để có thể phản xạ nhanh trong trường hợp cần thiết bạn nhé! Chúc bạn thành công!