Giới Thiệu Bản Thân Tiếng Anh IELTS 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về cách giới thiệu bản thân tiếng Anh IELTS ấn tượng. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách giới thiệu về bản thân tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh – Ms Thuy KISS English
Giới thiệu bản thân tiếng Anh IETLS là phần thi Speaking 1 trong bài thi IELTS. Phần thi này được thực hiện dưới dạng phỏng vấn trực tiếp về những vấn đề quen thuộc thường ngày. Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu nhé.
Nội dung:
Các Chủ Đề Thường Gặp Khi Giới Thiệu Bản Thân Tiếng Anh IELTS
Một số chủ đề phổ biến
1. Name
2. Study/major/Work
3. Hometown
4. Living place & Accommodation
5. Weather/Favourite Season
6. Punctual
7. TV program
8. Museum/gallery
9. Holiday/Public holiday
10. Film
11. Leisure Time
12. Sports
13. Fruits
14. Math
15. Sky
16. Clothes
17. Weekend
18. Reading
19. Sleep
20. Tree
21. Newspaper
22. Text message or phone calls
23. Memorizing
24. Friend
25. Traveling by train/car/taxi
26. Public Transportation
27. Letters & email 28. Swimming
29. Snacks
30. Photography
31. Help
32. History
33. Handwriting
34. Music
35. Colour
36. Teachers
37. Being in a hurry
38. Being alone
39. Team work
40. Countryside
41. Social network
42. Hanging out with friends
Một số câu hỏi thường gặp
Work or Study
Do you work or study?
What subject are you studying? Why?
What subject do you like most?
Do you like your work?
Sports
Do you like playing sports?
What sports are popular in your country?
Do you think it is important to play a sport?
Home/Accommodation
Where are you living now?
How long have you been living there?
Which room do you like most in your house?
Leisure Time/Hobby
What do you do in your free time?
Do you think hobbies are important?
Which hobby do you like to try in the future?
City/ Countryside
Do you live in the city or in the countryside?
Have you ever lived in the countryside?
What kind of city do you like?
Do you prefer the city or the countryside?
Mẫu Câu Giới Thiệu Bản Thân Tiếng Anh IETLS
Dù cách giới thiệu có đơn giản thế nào thì cũng phải đi theo cấu trúc cơ bản sau đây:
- Lời chào
- Giới thiệu họ tên
- Giới thiệu tuổi
- Giới thiệu nơi ở, quê quán
- Học vấn, nghề nghiệp
- Sở thích
Các bạn có thể tham khảo cách giới thiệu như sau:
Lời chào
Hi/ Hello (Xin Chào)
Good morning (Chào buổi sáng)
Good afternoon (Chào buổi chiều)
Good evening (Chào buổi tối)
Bạn chỉ nên dùng “Hi” đối với bạn bè hoặc người quen, trong khi đó “Hello” mang nghĩa trang trọng hơn nên bạn có thể dùng trong bất cứ trường hợp nào.
Giới thiệu tên
My name is / I’m + Tên
My full/ first/ last name is + Tên đầy đủ
Ví dụ: My name is Huyen. My full name is Nguyen Thi Khanh Huyen.
Bên cạnh đó, bạn có thể giới thiệu thêm biệt danh, tên gọi thường ngày theo cấu trúc:
You can call me/ Please call me/ Everyone calls me + Biệt danh, tên bạn muốn họ gọi
My nick name is + Biệt danh của bạn
Ví dụ: You can call me Nhi or my nick name is Nhi.
Tuổi
Để giới thiệu tuổi tác, bạn có thể áp dụng mẫu câu:
I’m + số tuổi + years old.
I’m over/nearly/almost + tuổi
I’m around your age.( Tôi tầm tuổi bạn)
I’m in my early twenties/ late thirties.( Tôi ở độ tuổi hai mươi, ba mươi).
Ngoài ra bạn có thể chia sẻ thêm về ngày sinh nhật với mẫu câu:
My birthday is on + ngày sinh
Ví dụ:
I am 20 years old (tôi 20 tuổi)
I am over 18 (tôi trên 18 tuổi)
I am almost/nearly 20 (Tôi sắp 20)
Giới thiệu về quê quán
Đối với giới thiệu về quê quán, các bạn có thể áp dụng những cách giới thiệu cơ bản sau:
I’m from /I come from + quê của bạn
My hometown is / I’m originally from + tên quê của bạn
I’m + Nationality (quốc tịch)
I was born in + nơi sinh của bạn
I live in/ My address is + địa chỉ sinh sống hiện tại của bạn
I live on + tên đường + street.
I live at + địa chỉ nơi bạn sinh sống
I spent most of my life in + nơi bạn sinh sống nhiều nhất
I have lived in + địa chỉ sinh sống + for/ since + thời gian (năm/tháng/ngày)
I grew up in + nơi bạn lớn lên.
Lưu ý: Khi đề cập đến địa điểm sinh sống bạn dùng “in” trước tên tỉnh, đất nước. Riêng cụm “I’m from” không cần dùng giới từ vì đã có “from”.
Ví dụ:
I was born in Hanoi. (Tôi sinh ra ở Hà Nội.)
I have lived in Hue for 4 years. (Tôi từng sống ở Huế 4 năm.)
Giới thiệu về học vấn
I’m a student at … (school): Tôi là học sinh trường …
I study at …/ I go to … (school): Tôi đang học trường …
I study … (majors): Tôi đnag học ngành…
My major is …: Chuyên ngành của tôi là
I graduated from … : Tôi tốt nghiệp trường…
Giới thiệu về công việc
I have pretty much experience in the field of…. : Tôi có khá nhiều kinh nghiệm về mảng
I am working as + job: Tôi đang làm nghề…
I’m working at….: Tôi đang làm việc ở…
I work for (tên công ty) … as a/ an + nghề nghiệp.
I am out of work: Tôi đã nghỉ việc.
I earn my living as a/ an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề …
I am looking for a job. / I am looking for work: Tôi đang tìm việc làm.
I’m retired: Tôi đã nghỉ hưu
I would like to be a/an / I want to be a/an + nghề nghiệp: Tôi muốn trở thành một…
I used to work as a/an + nghề nghiệp + at + tên công ty/nơi làm việc: Tôi đã từng làm (công việc) tại…
I just started as (nghề nghiệp/vị trí) in the (phòng ban) department: Tôi mới bắt đầu công việc (tên nghề nghiệp/vị trí) ở (tên phòng ban).
I work in/at a + nơi làm việcI have been working in (tên tỉnh/thành phố) for(số năm).
Giới thiệu về gia đình
Phần này không bắt buộc nhưng bạn vẫn có thể thêm vào phần giới thiệu bản thân của mình nhé. Bạn có thể giới thiệu như sau:
There are … (number) people in my family. They are… – Gia đình tôi có… người. Đó là…
My family has … (number) people – Gia đình tôi có… người
I live with my … – Tôi sống với…
I have … brothers and … (number) sister – Tôi có… người anh/ em trai và… người chị/ em gái
Xem thêm video về cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh của KISS English tại đây nhé:
Giới thiệu về phẩm chất và sở thích
Đối với phần giới thiệu về sở thích trong tiếng Anh các bạn có thể áp dụng rất nhiều những cấu trúc câu hay và sử dụng nhiều từ vựng trong phần này.
– I am a good singer. (Tôi là một ca sĩ giỏi)
– I am good at playing chess. (Tôi giỏi chơi cờ)
– I like reading books when I’m free. (Tôi thích đọc sách khi rảnh rỗi)
– I enjoy dancing. (Tôi thích nhảy)
– I’m very interested in learning Biology. (Tôi rất thích học môn sinh học)
– I have a passion for traveling and exploring (Tôi có đam mê du lịch và khám phá)
– My hobbies are reading and writing. (Sở thích của tôi là đọc và viết)
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về cách giới thiệu bản thân tiếng Anh IELTS đơn giản và chi tiết mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này hay và bổ ích với các bạn. Chúc các bạn có thời gian vừa học vừa chơi vui vẻ cùng những câu đố bằng tiếng Anh.