Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Tình Bạn 2022
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc | Ms Thuỷ KISS English
Thực hành nói chuyện với bạn bè bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện ngoại ngữ tốt hơn. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn nhé.
Nội dung:
Từ Vựng Về Tình Bạn
Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
Trust: lòng tin, sự tin tưởng
Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ
Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
Comradeship: tình bạn, tình đồng chí
Fair-weather friend: Bạn phù phiếm
Partner: cộng sự, đối tác
Best friend: bạn thân nhất
Ally: đồng minh
Close friend: người bạn tốt
Confide: chia sẻ, tâm sự
Special: đặc biệt
Unique: độc đáo, duy nhất
Courteous : lịch sự, nhã nhặn
Generous: rộng lượng, hào phóng
On-off relationship: Bạn bình thường
Acquaintance: người quen
Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác
Teammate: đồng đội
Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng
Chum: bạn thân, người chung phòng
A circle of friends: Một nhóm bạn
Pen-friend: bạn qua thư tín
Buddy: bạn thân, anh bạn
Workmate: đồng nghiệp
Mate: bạn
Flatmate: bạn cùng phòng trọ
New friend: bạn mới
Pal: bạn thông thường
Make friends: kết bạn
Từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Dependable: reliable: đáng tin cậy
Kind: tử tế, ân cần, tốt tính
Childhood friend: Bạn thời thơ ấu
Forgiving: khoan dung, vị tha
Sweet: ngọt ngào
Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
Caring: chu đáo
Pleasant: vui vẻ, dễ thương
Funny: hài hước
Helpful: hay giúp đỡ
Considerate: ân cần, chu đáo
Loving: thương mến, thương yêu
An old friend: Bạn cũ
Loyal: trung thành
Welcoming: dễ chịu, thú vị
Similar: giống nhau
Gentle: hiền lành, dịu dàng
Tolerant: vị tha, dễ tha thứ
Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học
Likeable: dễ thương, đáng yêu
a friend of the family / a family friend: người bạn thân thiết của với gia đình
ally: bạn đồng minh
a trusted friend: một người bạn tin cậy
Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Tình Bạn
A: Who’s your best friend? (Người bạn tốt nhất của bạn là ai?)
B: It’s Jenny. She’s my best friend. (Đó là Jenny. Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.)
A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
B: She has shoulder-length brown hair. I just love her lovely smile. (Cô ấy có mái tóc màu nâu ngang vai. Tôi yêu nụ cười dễ thương của cô ấy.)
A: How and when did you meet? (Bạn đã gặp cô ấy khi nào và như thế nào?)
B: I first met her when we were in high school. (Tôi gặp cô ấy lần đầu tiên khi tôi học ở trường cấp 3.)
A: How often do you see this friend? (Bạn có thường xuyên gặp cô ấy không?)
B: I see her every day. We’re in the same class. (Tôi gặp cô ấy hàng ngày. Chúng tôi học cùng lớp.)
A: What’s she like? (Cô ây là người như thế nào?)
B: She’s not only thoughtful but also very understanding. She’s always by my side to cheer
me up whenever I’m in trouble. (Cô ây không chỉ chín chắn mà còn rất thấu hiểu người khác.
Cô ấy luôn ở cạnh động viên tôi khi tôi gặp khó khăn.)
A: Do you and her share anything in common? (Bạn và cô ấy có điểm gì chung không?)
B: Yes, a lot. We both love shopping and playing sports. (Có, rất nhiều. Chúng tôi đều thích
mua sắm và chơi thể thao.)
A: What do you and her do together? (Bạn và cô ấy thường làm gì với nhau?)
B: We usually do homework and read books together. (Chúng tôi thường làm bài tập về nhà và đọc sách cùng nhau.)
A: Does she know how to cook? (Cô ấy có biết nấu ăn không?)
B: Yes, but she’s not a greath-ook. (Có, nhưng cô ấy không phải người nấu ăn giỏi.)
A: Why is a friend important in life? (Tai sao bạn bè lại quan trọng trong cuộc sống của chúng ta?)
B: A good friend can make your life better in many ways. I don’t think anyone can stand
loneliness. (Môt người bạn tốt có thể làm cho cuộc sống của bạn tốt hơn. Tôi không nghĩ ai có thể sống trong cô đơn.)
Mẫu Câu Dùng Trong Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Tình Bạn
Giới thiệu bản thân
What’s your name? (Bạn tên là gì thế?)
I am…/My name is… (Mình tên là…)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
I’m…years old. (Tớ… tuổi)
Cảm ơn và xin lỗi
Thank you! (Cảm ơn cậu!)
Thank you very much/Many thanks (Tớ cảm ơn bạn rất nhiều).
So sorry/I’m so sorry! (Tớ rất xin lỗi hoặc Tớ rất tiếc).
I’m sorry/Sorry! (Tớ xin lỗi).
Hỏi về ngày hôm nay
How was your day? / How has your day been so far?
How have you been feeling today?
What have you been doing today?
Has anything exciting happened today?
What are you planning for after work?
Are you doing anything fun after work?
Nói về sở thích
What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?).
My hobbies are… and… (Sở thích của mình là… và…).
Do you like playing soccer? (Bạn có thích chơi đá bóng không nhỉ?).
What is your favorite food/subject/song…? (Món ăn/môn học/bài hát… mà bạn yêu thích là gì?).
Đề nghị
Can you play chess with me? (Bạn có thể chơi cờ vua với tớ không?).
Yes, I can. (Ồ, tớ có thể).
How about going to the cinema on Monday? (Cậu có thể đi xem phim với tớ vào Thứ Hai không?).
Let’s go to the church! (Chúng mình đến nhà thờ nhé!).
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về các đoạn hội thoại tiếng Anh về tình bạn mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm: