Hướng Dẫn Chỉ Đường Bằng Tiếng Anh (2022)
Trong bài viết này, KISS English sẽ hướng dẫn cho các bạn cách chỉ đường bằng tiếng anh. Hãy theo dõi nhé.
Xem video của KISS English về cách viết địa chỉ bằng tiếng anh tại đây nhé:
Đã bao giờ bạn bối rối khi một người nước ngoài hỏi đường nhưng bạn không biết cách trả lời? Hoặc bạn bị lạc ở một đất nước xa lạ và không biết nên hỏi đường như thế nào? Trong bài viết này, KISS English sẽ hướng dẫn cho các bạn cách chỉ đường bằng tiếng Anh.
Nội dung:
Cách Chỉ Đường Bằng Tiếng Anh Thông Dụng
Cách chỉ đường về phương hướng
- It’s this way. (Đi theo đường này)
- It’s that way. (Đi theo lối kia)
- You’re going the wrong way. (Bạn đang đi sai đường rồi)
- You’re going the in the wrong direction. (Bạn đang đi sai hướng rồi)
- Take this road. (Đi đường này)
- Go down there. (Đi về phía kia)
- Continue straight ahead for about a kilometer. (Tiếp tục đi thẳng về phía trước khoảng một km nữa)
- Continue pass the fire station. (Tiếp tục đi qua trạm chữa cháy đầu tiên)
- You’ll pass a supermarket on your left. (Anh sẽ đi qua một siêu thị ở bên trái)
- It’ll be on your left/ on your right/ straight ahead of you. (Nó sẽ ở phía tay trái/ tay phải/ ngay trước mặt anh)
- Take the first on the left. (Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên)
- Take the second on the right. (Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai)
- Turn right at the crossroads. (Đến ngã tư thì rẽ phải)
- Keep going for another (hundred yards) (Tiếp tục đi tiếp thêm 100 thước nữa)
- It’ll be … (Chỗ đó ở …)
- On your left (Bên tay trái bạn)
- On your right (Bên tay phải bạn)
- Straight ahead of you (Ngay trước mặt bạn)
- Here it is (Ở đây)
- It’s over there (Ở đằng kia)
- Go straight. Turn to the left (Hãy đi thẳng rồi rẽ bên trái)
- Turn round,you’re going the wrong way (Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi)
- At the first cross-road,turn to the left (Tới ngã đường thứ nhất, rẽ trái)
- Go straight ahead (Đi thẳng về phía trước)
Cách chỉ đường cho tài xế lái xe
- Follow the signs for the town center Birmingham. (Đi theo các biển báo để đến trung tâm Birmingham)
- Go over the roundabout. (Đi qua bùng binh kia)
- Take the second exit at the roundabout. (Rẽ vào chỗ thoát ra thứ hai ở bùng binh)
- Turn right at the T-junction. (Rẽ phải ở chỗ ngã ba chữ T)
- Go under the bridge. (Đi dưới cầu)
- Go over the bridge. (Đi trên cầu)
- You’ll cross some railway lines. (Anh sẽ phải đi qua một số làn đường sắt)
Cách Hỏi Đường Bằng Tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể dùng để hỏi đường:
STT | Câu hỏi tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Excuse me, do you know which way to the…? | Xin lỗi, bạn biết đường đi để tới địa điểm… chứ? |
2 | Is that the bus for…? | Có phải chiếc xe buýt kia chạy tới địa điểm… không? |
3 | Excuse me, where am I? | Xin lỗi, tôi đang ở chỗ nào vậy? |
4 | Excuse me, could you show me the way to the…, please? | Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đi tới địa điểm… chứ? |
5 | Is that the right way for…? | Kia là đường để tới địa điểm… đúng không? |
6 | I’m looking for… | Tôi đang tìm kiếm địa điểm… |
7 | Am I on the right road for…? | Đường tôi đang đi tới địa điểm… là chuẩn xác rồi phải không? |
8 | Could you show me on the map, please? | Bạn làm ơn chỉ giúp tôi bằng bản đồ được không? |
9 | Do you have a map? | Bạn có bản đồ ở đây chứ? |
10 | Where is the library, please? | Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ của thư viện ở đâu không, làm ơn? |
11 | I’ve lost my way | Tôi đi lạc mất rồi. |
12 | I don’t remember the street | Tôi không nhớ đường nữa rồi. |
13 | Excuse me, can you tell us how to get to… ? | Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường cho chúng tôi địa điểm… là ở đâu không? |
14 | Where is… ? | Địa chỉ… là ở đâu? |
15 | Excuse me, could you tell me how can I get to…? | Làm phiền/Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết địa điểm… là ở đâu chứ? |
16 | Excuse me, do you know where the… is? | Làm phiền/Xin lỗi, bạn biết địa điểm đến này… ở đâu chứ? |
17 | I have lost my way. Could you tell me how can I get to…? | Tôi bị lạc mất đường đi. Bạn có thể nói cho tôi làm thế nào để đến… chứ? |
18 | Tobe + S + on the right road for…? | Ai đó đi đúng đường tới … chưa? |
19 | Please show me the way to… ! | Làm ơn chỉ đường giúp tôi đến địa điểm này… với |
20 | Please tell me the way to… ! | Hãy chỉ đường cho tôi để tới địa điểm này… với! |
21 | Could you please tell me, where is this? | Bạn làm ơn nói cho tôi biết đây là chỗ nào được không? |
22 | Which way should I go? | Tôi nên đi đường nào? |
23 | What is this street? | Con đường này tên là gì? |
24 | Where do I turn? | Tôi phải rẽ ở đoạn nào? |
Lưu ý: Bạn nên nhớ khi bắt đầu câu chuyện cần chào hỏi và kết thúc cuộc đối thoại nên cảm ơn.
(Tổng hợp) 100 cấu trúc câu HAY NHẤT dùng hàng ngày để luyện nói tiếng Anh lưu loát (Phần 3):
Các Từ Vựng Dùng Để Chỉ Đường Bằng Tiếng Anh
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Avenue | Đại lộ |
2 | Between | Ở giữa (and) |
3 | Beside | Bên cạnh |
4 | Behind | Sau, phía sau |
5 | Ben | Đường cong |
6 | Cross the road | Sang đường/qua đường |
7 | Cross the crosswalk | Qua đường/qua vạch đi bộ |
8 | Cross the bridge | Qua cầu |
9 | Curve | Đường cong |
10 | Dual carriage way | Xa lộ 2 chiều |
11 | Go past | Đi qua/ băng qua |
12 | Go straight = Go along | Đi thằng |
13 | Go down | Đi xuống |
14 | Go towards | Đi theo hướng |
15 | Go up the hill | Đi lên dốc |
16 | Go down the hill | Đi xuống dốc |
17 | In front of | Trước/ phía trước |
18 | In the roundabout take the first exit | Rẽ lối sang phải đầu tiên khi qua vòng xuyến |
19 | Opposite | Đối diện |
20 | Next to | Ngay bên cạnh/sát bên cạnh |
21 | Near | Gần |
22 | Turn right | Rẽ phải |
23 | Turn left | Rẽ trái |
24 | Take the first right/left | Rẽ trái/phải đầu tiên |
25 | Take the second right/left | Rẽ trái/phải ở ngã rẽ thứ hai |
26 | Traffiic light | Đèn giao thông |
27 | T – junction | Ngã ba |
28 | Turning | Chỗ rẽ/ngã rẽ |
29 | Roundabout | Vòng xuyến/bùng binh |
30 | Roadway narrows | Đường hẹp |
31 | Pavement | Vỉa hè |
32 | Pedestrian subway | Đường hầm đi bộ |
Hội Thoại Mẫu Chỉ Đường Bằng Tiếng Anh
Mẫu 1:
A: Excuse me. Can you tell me the way to the bookstore?
(Xin lỗi. Bạn có thể chỉ đường đến hiệu sách cho tôi được không?)
B: Yes, sure. Turn right at the end of this street.
(Vâng, dĩ nhiên rồi. Rẽ phải lúc đi đến cuối đường)
A: At the traffic lights or the crossroad?
(Ở chỗ đèn giao thông hay chỗ ngã tư?)
B: At the traffic lights, then go as far as the roundabout.
(Ở chỗ đèn giao thông, sau đó đi tới chỗ vòng xuyến)
A: And what do I do next?
(Sau đó nữa thì sao?)
B: Turn left at the roundabout into ABC Road.
(Đến vòng xuyến, bạn rẽ trái vào đường ABC)
A: OK … left at the roundabout.
(Tôi hiểu, rẽ trái ở chỗ vòng xuyến)
B: Go down ABC Road. The bookstore is on the right.
(Tiếp tục đi trên đường ABC. Tiệm sách ở bên tay phải)
A: Thank you very much.
(Cảm ơn bạn rất nhiều)
B: You’re welcome.
(Không cần khách sáo)
Mẫu 2:
A: Hello, boys, could you tell me the way to the bank?
(Chào các em, có thể chỉ đường cho anh đến ngân hàng được không?)
B: Let me tell you. First, walk straight to the end of the road. Then make a left turn, and walk along the South street. When you see a crossroad, you will see the bank across the street.
(Để em chỉ cho anh. Trước tiên, anh đi thẳng về cuối đường. Sau đó rẽ trái, và đi dọc theo con đường về hướng Nam. Đến ngã 4, anh sẽ thấy ngân hàng nằm bên kia đường.)
A: OK. I got it. Thank you.
(Được rồi. Anh biết rồi. Cám ơn em.)
C: That’s all right. Good luck!
(Không có gì ạ. Chúc anh may mắn!)
Mẫu 3:
A: Excuse me, how can I get to Viet Phap hospital?
(Xin lỗi, làm thế nào tôi có thể đến được bệnh viện Việt Pháp ạ?)
B: You can get there by bus.
(Cô có thể đến đấy bằng xe buýt.)
A: Which bus shall I take?
(Tôi nên bắt chuyến xe buýt nào?)
B: You can take a No.26 or No.47 bus to go there.
(Cô có thể bắt chuyến xe buýt 26 hoặc 47 để đến đó.)
A: Where’s the bus stop of No.47?
(Trạm chờ xe buýt chuyến 47 là ở đâu?)
B: Go straight and turn right. You can see the bus stop there.
(Hãy đi thẳng và rẽ trái. Cô sẽ thấy trạm chờ xe buýt ở đấy.)
A: Thank you very much. Goodbye.
(Cám ơn anh rất nhiều. Tạm biệt.)
Lời Kết
Trên đây là tất cả những hướng dẫn về cách chỉ đường bằng tiếng Anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh về Đường phố ngày nào cũng gặp:
Cách nhờ ai đó giúp đỡ trong các tình huống giao tiếp thực tế VÔ CÙNG đơn giản và hữu ích cho bạn nè: