Cách Trình Bày Báo Cáo Bằng Tiếng Anh Cực Hay
Trong bài viết này, KISS English sẽ hướng dẫn cho các bạn cách trình bày báo cáo bằng tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé.
(Tổng hợp) 100 đoạn hội thoại NGẮN thường dùng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh thực tế (P1):
Đối với những bạn đã đi làm thì việc viết báo cáo đã không còn xa lạ gì, thế nhưng bạn đã biết cách viết báo cáo bằng tiếng Anh hay chưa? Nếu chưa thì trong bài viết này, KISS English sẽ hướng dẫn cho các bạn cách trình bày báo cáo bằng tiếng Anh đơn giản mà hiệu quả nhé.
Nội dung:
Một Số Dạng Báo Cáo
Báo cáo đánh giá (assessment report)
Trình bày và đánh giá những điểm tích cực và hạn chế của một ai đó, một nơi chốn hoặc một kế hoạch nào đó. Loại báo cáo này cũng bao gồm quan điểm và kiến nghị của bạn.
Báo cáo thông tin (informative report)
Trình bày và phân tích thông tin thu thập được trong một cuộc khảo sát nào đó, hoặc một bản câu hỏi nào đó. Trong đó sẽ bao gồm các kết luận rút ra từ những thông tin ấy, và các đề xuất, kiến nghị dựa trên những kết luận ấy.
Báo cáo đề xuất (proposal report)
Trình bày kế hoạch, quyết định, các đề xuất liên quan tới những gì sẽ làm trong tương lai và cần được cấp trên phê duyệt. Cấp trên có thể là giám đốc, quản lý, thành viên hội đồng .v.v
Bố Cục Cách Trình Bày Báo Cáo Bằng Tiếng Anh
Introduction – Phần giới thiệu
Đây là phần mở đầu của bản báo cáo tiếng Anh, nó thường phải thể hiện được mục đích chính của bản báo cáo. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc chuẩn sau đây:
- The following report describes / evaluates / outlines / provides an account of…: Bản báo cáo sau đây sẽ mô tả / đánh giá / vạch ra / trình bày…
- The aim/purpose of this report is to consider/suggest/…: mục đích của báo cáo này là để xem xét, đề nghị…
- This report is intended to…: báo cáo này nhằm…
- I summarise below / Below is a summary of the most important relevant points as well as some recommendations: tôi tóm tắt dưới đây/ dưới đây là một bản tóm tắt những điểm quan trọng nhất cũng như là một số kiến nghị
- This report looks into… and suggests…: Báo cáo này nghiên cứu về vấn đề… và đề xuất…
- This report studies…and recommends…: Báo cáo này nghiên cứu về vấn đề…và đề xuất…
- This report suggests: Báo cáo này đề xuất…
- This report is to study the market…: Báo cáo này nhằm nghiên cứu thị trường…
- Below is a summary of….: Dưới đây là bản tóm lược về…
- This report is to carry out…: Bản báo cáo này nhằm tiến hành…
- The purpose of this report is to propose….: Mục đích của bản báo cáo này là đề nghị…
Reporting results – Báo cáo kết quả
Ở phần này, bạn sẽ nêu ra những hoạt động của công việc vừa hiện được trong bản báo cáo tiếng Anh. Để viết tốt phần này, bạn hãy sử dụng các cấu trúc sau:
- Most people seem to feel that…: hầu hết mọi người có vẻ cảm thấy…
- Several people said/told me/suggested/thought that…: nhiều người đã nói/ đề nghị/ nghĩ rằng…
- What is known about….is mainly based on…: Những thông tin thu thập được về…chủ yếu dựa trên…
- Expected effects on sales / branding / customer service….would be…: Chúng tôi dự đoán giải pháp này sẽ tác động đến doanh thu bán hàng / nhận diện thương hiệu / dịch vụ khách hàng…theo hướng…
- The collected data of…revealed that…: Dữ liệu thu được từ….đã chỉ ra rằng…
- A vast majority of attendees mentioned / expressed / proved that…: Phần đông những người tham gia khảo sát đề cập / bày tỏ / cho thấy…
Conclude – Kết luận báo cáo
Khi viết báo cáo bằng tiếng Anh, bạn nên thêm phần kết luận cũng như nhận xét về công việc trong bản báo cáo.
- For the reasons given above,…: Từ những lý do đề cập ở trên, chúng ta có thể đi đến kết luận rằng…
- The conclusions to be drawn from these facts is that…: Những kết luận thu được gồm:
- I believe / trust / hope that the report will receive due consideration: Tôi hi vọng / tin / mong rằng bản báo cáo sẽ được xem xét kỹ lưỡng.
- Most people thought the results were excellent: Hầu hết mọi người đều nghĩ kết quả rất xuất sắc.
- It is clear that there is a major problem with…: Rõ ràng là vẫn còn một vấn đề lớn với….
- The figures of the survey demonstrates that…: Những con số từ cuộc khảo sát chứng minh rằng….
- All of the team members worked very effectively…: Toàn bộ thành viên trong nhóm đều làm việc hiệu quả…
Making recommendations – Lời đề nghị
Nếu bạn có đề xuất về kế hoạch, dự án hay bất kỳ điều gì bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau và đưa vào bản báo cáo tiếng Anh.
- I would therefore recommend that we expand the library/installing a new coffee machine…: Vì vậy tôi xin đề nghị chúng ta mở rộng thư viện / lắp đặt một máy pha cà phê mới…
- It would seem that banning mobile phones is the best idea: Có vẻ như việc cấm sử dụng điện thoại là lựa chọn hợp lý nhất
- Having considered the options,…: Sau khi xem xét các lựa chọn…
- I would like to suggest/recommend…: tôi muốn đề xuất/ kiến nghị…
- You may wish to consider…: Anh có thể xem xét…
- It might be advisable / preferable / desirable / commendable to…: Để cải thiện tình hình, công ty có thể áp dụng biện pháp…
- In the light of the survey, I make the following recommendations.: Dựa trên kết quả khảo sát, tôi xin đưa ra một số kiến nghị sau.
- I strongly recommend that…/ I have no hesitation in recommending that… / I am of the opinion that…: Tôi đề xuất rằng…
- It would be to our advantage if…: Tôi tin rằng công ty sẽ có ưu thế nếu…
- According to the report, I think that we should…: Theo bản báo cáo, tôi nghĩ rằng chúng ta nên….
- Having considered the options, we should…: Sau khi xem xét các lựa chọn, chúng ta nên….
- I would like to suggest that…: Tôi muốn gợi ý rằng….
Cụm Từ Thường Dùng Khi Trình Bày Báo Cáo Bằng Tiếng Anh
The problem (vấn đề)
There is a significant problem of : có một vấn đề quan trọng về…
This can be looked at by…: điều này có thể được xem xét bởi…
One way to examine this point is: một cách để khảo sát điểm này là…
It is important to : đó là quan trọng để…
Response to the problem (giải đáp cho các vấn đề)
Thus: do đó, như vậy
Therefore: do vậy, do đó, vì thế
As a result: kết quả là
Introduction language (ngôn ngữ giới thiệu)
Sets out: đưa ra, đặt ra
Shows: trình bày, cho thấy
Demonstrates: chứng minh, chứng tỏ
Establishes: thiết lập, củng cố
Shows why: cho thấy tại sao…
Shows how: chỉ ra làm thế nào…
Way of dealing with the issue (cách đối phó với vấn đề)
Approach: cách tiếp cận, phương pháp
Method: phương pháp
The approach used here: cách tiếp cận/ phương pháp được sử dụng ở đây là
Qualitative: định tính
Quantitative: định lượng
Action related to the issue (hành động liên quan đến vấn đề)
Respond to: đáp ứng với…
React to: phản ứng với..
Take account of : có tính đến…
Action you recommend (hành động/ giải pháp bạn đưa ra)
Recommend: giới thiệu, đề nghị, tiến cử
Must / should / ought to: phải/ nên
To be recommended: được đề nghị
To approve: phê duyệt, chứng minh, xác nhận
Ways of discussing how people respond to issues (cách diễn tả mức độ phản hồi của mọi người về một vấn đề)
Flexible: linh hoạt
Inflexible: không linh hoạt, cứng nhắc
Suitable: phù hợp
Unsuitable: không phù hợp
Appropriate: thích hợp
Inappropriate: không thích hợp
Correct: chính xác
Incorrect: không chính xác
Right: đúng
Wrong: sai
Reasons for a problem (nói về các lý do của vấn đề)
Cause: nguyên nhân
Create: tạo nên
Effect: ảnh hưởng, hiệu quả
Induce: gây ra, khiến
Produce: sinh ra, kết quả
Reason a problem is serious (nói về tại sao vấn đề đó nghiêm trọng)
Results in: kết quả trong…
Has the effect of : có tác động…
Contribute to: góp phần vào…
Adds to: bổ sung thêm, làm tăng thêm
To aid: để hỗ trợ
Results & conclusions (kết quả và kết luận)
Support: hỗ trợ
Can be interpreted: có thể được giải thích
Should be understood as: nên được hiểu như là
Demonstrate: chứng minh
Establish: thiết tập, củng cố
Lời Kết
Trên đây là tất cả những thông tin về cách trình bày báo cáo bằng tiếng Anh mà KISS English muốn chia sẻ tới bạn. Hy vọng với bài viết này, bạn sẽ dễ dàng viết được những báo cáo bằng tiếng Anh dù là trong học tập hay công việc.