Cách Đọc Các Phép Tính Trong Tiếng Anh (Nhanh Nhất)
Trong bài viết này, KISS English sẽ hướng dẫn bạn cách đọc các phép tính trong tiếng Anh dễ hiểu nhất. Tham khảo ngay bạn nha!
Xem video KISS English hướng dẫn cách đọc số tiền trong tiếng Anh vô cùng đơn giản. Bấm nút Play để xem ngay:
Hàng ngày, chúng ta thường xuyên tiếp xúc với các phép tính cộng, trừ nhân chia. Tuy nhiên, vẫn có nhiều bạn chưa nắm rõ cách đọc các phép tính trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn cách đọc các phép tính trong tiếng Anh thật chính xác và dễ hiểu, dễ nhớ. Hãy theo chân KISS English tìm hiểu về chủ đề kiến thức này nhé!
Nội dung:
10 Từ Vựng Các Phép Tính Trong Tiếng Anh (Phổ Biến Nhất)
Trước tiên, chúng ta cần nắm các từ vựng thường dùng trong các phép tính. Dưới đây là các từ vựng thông dụng của chủ đề này:
Vocabulary (Từ vựng) | Spelling (Phiên âm) | Meaning (Nghĩa) |
addition | /ə’diʃən/ | Phép cộng |
subtraction | /səb’ trækʃən/ | Phép trừ |
multiplication | /mʌltɪplɪˈkeɪʃən/ | Phép nhân |
division | /dɪˈvɪʒən/ | Phép chia |
add | /æd/ | Cộng vào |
plus | /plʌs/ | Thêm, cộng vào |
subtract | /səbˈtrækt/ | Trừ đi |
minus | /ˈmaɪnəs/ | Trừ đi |
divide | /dɪˈvaɪd/ | Chia |
multiply | /ˈmʌltɪplaɪ/ | Nhân |
equal | /ˈiːkwəl/ | Ngang, bằng |
Ngoài nắm được cách đọc các phép tính cộng, trừ, nhân, chia, bạn cũng cần đọc chính xác các chữ số trong phép tính. Cùng KISS English ôn lại cách đọc số đếm trong tiếng Anh nhé!
– Số đếm từ 1 đến 10:
Số đếm | Cách viết | Phát âm |
1 | one | /wʌn/ |
2 | two | /tuː/ |
3 | three | /θriː/ |
4 | four | /fɔː/ |
5 | five | /faɪv/ |
6 | six | /sɪks/ |
7 | seven | /ˈsevn/ |
8 | eight | /eɪt/ |
9 | nine | naɪn |
10 | ten | /ten/ |
– Số đếm từ 11 đến 19:
Số đếm | Cách viết | Phiên âm |
11 | eleven | /ɪˈlevn/ |
12 | twelve | /twev / |
13 | thirteen | /ˈθɜːˈtiːn / |
15 | fifteen | /ˈfɪfˈtiːn/ |
Các số đếm khác từ 21 trở đi, không tính những số tròn chục được viết như sau: Số tròn trục của nó + số đếm hàng đơn vị
Ví dụ
21: twenty one
36: thirty six
82: eighty two
– Các số từ 100 trở lên:
Số đếm | Cách viết |
100 | one hundred |
1000 | one thousand |
1 triệu | one million |
1 tỷ | one billion |
Lưu ý: Chúng ta thêm “and” giữa các chữ số:
Ví dụ: 218: two hundred and eighteen.
152: one hundred and fifty two.
Cách Đọc Các Phép Tính Trong Tiếng Anh Cực Hay
Sau khi nắm được các từ vựng thông dụng trong các phép tính, chúng ta cùng ghép nối chúng với các con số để tạo thành phép tính hoàn chỉnh nhé.
Phép tính | Cách đọc dấu | Cách đọc dấu bằng | Ví dụ |
Phép cộng (addition) | Để đọc dấu cộng (+), chúng ta có thể dùng từ plus, add hoặc and, make. | Để diễn tả dấu bằng (=), chúng ta có thể dùng equals hoặc động từ tobe. | Các cách đọc của phép tính 5 + 8 = 14 là: Five plus eight equals fourteen. Five add eight equals fourteen. Five and eight are fourteen. Five and eight make fourteen. |
Phép trừ (subtraction) | Cách 1: Để biểu thị dấu trừ (-), bạn có thể dùng minus. Cách 2: Sử dụng from với cách nói ngược lại. | Tương tự | Các cách đọc của phép tính 20 – 5 = 15 là: Twenty minus five equals fifteen. Twenty minus five is fifteen. Five from twenty equals fifteen. |
Phép nhân (addition) | Dùng multiplied by … hoặc times để diễn tả phép nhân (x) | Tương tự | Các cách đọc của phép tính 10 x 2 = 20 là: Ten multiplied by two equals twenty. Ten times two equals twenty. Ten times two is twenty. |
Phép chia (division) | Dùng divided by hoặc into (với cách nói ngược lại) để biểu thị phép chia (:) | Tương tự | Các cách đọc của phép tính 12 :3 = 4 là: Twenty divided by three equals/is four. Three into twenty goes four (times). |
Tổng kết | Phép cộng: A plus/and/make B equals/tobe C Phép trừ: A minus B equals/tobe C B from A equals/tobe C Phép nhân: A multiplied by/times B equals/tobe C Phép chia: A divided by B equals/tobe C B into A equals/tobe/goes C |
Bài Tập Thực Hành Đọc Các Phép Tính Trong Tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu kiến thức ở phần trên, bạn đã tự tin đọc các phép tính trong tiếng Anh chưa. KISS English tin là bạn đã nắm được kiến thức rồi đó! Cùng thực hành luôn cách đọc các phép tính dưới đây để ghi nhớ lâu hơn bạn nhé!
5 + 9 = 14
21 + 10 = 31
40 : 2 = 20
36 x 3 = 108
18 x 30 = 540
125 : 25 = 5
260 + 21 = 281
94 – 15 = 79
Lời kết
Hy vọng bài chia sẻ này của Thủy sẽ giúp các bạn biết và hiểu rõ hơn, chính xác hơn về cách đọc và viết ngày tháng năm trong tiếng Anh rất hay gặp trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thử đặt cho mình vài ví dụ để luyện tập cách dùng thật nhuần nhuyễn nhé. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy share cho bạn bè học cùng nha!
Luyện Nghe Tiếng Anh DỄ DÀNG Với 100 Câu SIÊU NGẮN Hiệu Quả Dành Cho Người Mới Bắt Đầu (Phần 9):