Các Món Ăn Nhà Hàng Bằng Tiếng Anh 2022 | KISS English

Các Món Ăn Nhà Hàng Bằng Tiếng Anh 2022

Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu các món ăn nhà hàng bằng tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé. 

15 Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn Cần Biết Cho Mọi Cuộc Trò Chuyện:

Bạn là một nhân viên nhà hàng nhưng không biết giải thích các món ăn cho khách nước ngoài như thế nào? Bạn đi du lịch nhưng lại không biết gọi món bằng tiếng Anh? Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu các món ăn nhà hàng bằng tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé. 

Các Món Ăn Nhà Hàng Bằng Tiếng Anh

Các Món Ăn Nhà Hàng Bằng Tiếng Anh
Các Món Ăn Nhà Hàng Bằng Tiếng Anh

Phân loại món ăn

Three-course meal: bữa ăn ba món (appetizers, main course, dessert)

Five courses meal: bữa ăn năm món (cold starter, soup, main course, cheese and biscuits, dessert)

Appetizer/ Starter: món khai vị

Entree/ Main course: món chính

Mide dish: các món ăn kèm

Dessert/ pudding: món tráng miệng

Cold starter: thức uống trước bữa ăn

Cheese and biscuits: phô mai và bánh quy

Salad: Món salad/ trộn/ gỏi

Noodles: Món có nước

Cách Chế Biến

Pan-fried: chiên, rán

Stir-fried: nhúng nhanh vào chảo ngập dầu nóng

Grilled: nướng bằng vỉ

Roasted: quay

Sauteed: áp chảo, xào

Baked: nướng bằng lò

Steamed: hấp (cách thủy)

Boiled: luộc

Fried: chiên giòn

Mashed: nghiền

Stewed: hầm

Casseroled: hầm trong nước trái cây

Hot pot: lẩu

Hải sản

Fish: cá

Octopus: bạch tuộc

Shrimps: tôm

Crab: cua

Scallops: sò điệp

Lobster: tôm hùm

Prawns: tôm pan-đan

Mussels: con trai

Thịt

Beef: thịt bò

Pork: thịt heo

Lamb: thịt cừu

Sausage: xúc xích

Chicken: thịt gà

Turkey: thịt gà Tây

Goose: thịt ngỗng

Duck: thịt vịt

Rau củ

Broccoli: súp lơ

Spinach: rau chân vịt

Lettuce: rau xà lách

Cabbage: cải bắp

Carrot: cà rốt

Potato: khoai tây

Sweet potato: khoai lang

Onion: hành

Zucchini: bí đao

Radish: củ cải

Pumpkin: bí đỏ

Peas: đậu hạt

Beans: đậu que

Cucumber: dưa leo

Eggplant: cà tím

Món tráng miệng

Cake: Bánh ngọt nói chung

Chocolate mousse: Bánh kem sô cô la

Cupcake: Bánh gato nướng cốc nhỏ

Cheesecake: Bánh phô mai

Pudding: Bánh mềm pudding

Tart: Bánh nướng

French toast: Bánh mì nướng của Pháp

Crème brulée: Bánh kem trứng

Apple pie: Bánh nướng nhân táo

Sorbet: Kem trái cây

Mango pudding: Bánh pudding xoài

Orange sesame ball: Bánh cam

Vietnamese coconut pandan waffles: Bánh kẹp lá dứa

Jackfruit sago dessert: Chè mít Mã Lai

Apple crumble: Bánh táo vụn

Lemon tart: Bánh tart chanh

Đồ uống

Mineral water: Nước khoáng

Soft drink: Nước ngọt

Juice: Nước ép trái cây

Smoothie: Sinh tố

Tea: Trà

Coffee: Cà phê

Alcohol: Đồ uống có cồn

Liquor: Rượu

Beer: Bia

Wine: Rượu vang

Lemonade: Nước chanh

Cola/ coke: Nước coca cola

Milkshake: Sữa khuấy bọt

Sparkling water/soda: Nước có ga

Tap water: Nước máy

Cocoa: Ca cao

(Hot) chocolate: Sô cô la (nóng)

Cocktail: Cốc – tai.

Champagne: Rượu sâm banh.

Các Món Ăn Nhà Hàng Bằng Tiếng Anh Phổ Biến

Các Món Ăn Nhà Hàng Bằng Tiếng Anh Phổ Biến
Các Món Ăn Nhà Hàng Bằng Tiếng Anh Phổ Biến

Các món Âu

Pumpkin Soup (Soup bí đỏ)

Mashed Potatoes (Khoai tây nghiền)

Spaghetti Bolognese/ Carbonara (Mì Ý xốt bò bằm/ Mì Ý xốt kem Carbonara)

Ceasar Salad (Salad kiểu Ý)

Scampi Risotto (Cơm kiểu Ý)

Foie gras (Gan ngỗng)

Australian rib eye beef with black pepper sauce (Bò Úc xốt tiêu đen)

Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang

Baked Norway mackerel with wild pepper: Cá saba Nauy nướng tiêu rừng Tây Bắc 

Grilled duck in preserved chilli bean curd: Vịt nướng chao đỏ

Các món Á

​​Fried dumpling dish: Món há cảo chiên

Dumpling: Bánh màn thầu

Meat dumpling: Bánh bao nhân thịt

Minced meat wonton: Hoành thánh thịt bằm

Egg fried rice: Cơm chiên trứng

Yangzhou fried rice: Cơm chiên dương châu

Fried dumplings: Bánh bao chiên

Fried onion sandwich: Bánh kẹp hành chiên

Fried rice with prawns and salted duck eggs: Cơm chiên tôm và trứng muối

Fried noodles with oyster sauce: Mì xào dầu hào

Egg Cakes: Bánh trứng

Chinese style sandwich with meat: Bánh mì sandwich Trung Quốc kẹp thịt 

Yuanyang hotpot: Lẩu uyên ương

Tomato soup cooked with eggs: Canh cà chua nấu trứng

Kohlrabi soup with minced meat: Canh su hào nấu thịt bằm

Spicy and sour soup: Canh chua cay

Soy bean soup with young pork ribs: Canh đậu nành nấu sườn non

Tofu with soy sauce: Món đậu phụ sốt tương

Noodles with onion oil sauce: Mì sốt dầu hàn

Wonton noodles: Mì hoành thánh

Stir-fried noodles with beef: Mì phở xào thịt bò (Sợi mì phở làm từ gạo )

Chaozhou style steamed seabass: Cá chẽm hấp gia vị Triều Châu

Double-boiled duck with five fruits served with fresh noodles: Vịt hầm ngũ quả ăn kèm mì tươi

Sautéed king prawn with five spices and mayonnaise salad: Tôm càng rang ngũ vị và xà lách mayonnaise

Stir-fried blinweed with garlic: Rau muống xào tỏi

Hong Kong style steamed garoupa: Cá bống mú hấp kiểu Hong Kong

Grilled chicken with tabasco sauce served with red sticky rice: Gà xốt cay dùng với xôi gấc

Fresh fruit salad with scampi and cocktail sauce: Xà lách trái cây và tôm càng xốt cocktail

Seafood and green rice soup: Súp hải sản cốm xanh

Thai spicy and sour seafood salad: Gỏi hải sản chua cay kiểu Thái

Các món Việt

Steamed sticky rice (Xôi).

Summer roll (Gỏi cuốn)

Spring roll (Chả giò)

Vermicelli/ noodle with fried tofu & shrimp paste (Bún đậu mắm tôm)

Fish cooked with sauce (Cá kho)

Beef/ chicken noodles Soup ( Phở bò/ gà)

Soya noodles with chicken (Miến gà)

Sweet and sour fish broth (Canh chua)

Sweet and sour pork ribs (Sườn xào chua ngọt)

Beef soaked in boilinig vinegar (Bò nhúng giấm)

Lotus delight salad (Gỏi ngó sen)

Stuffed sticky rice ball (Bánh trôi nước)

Steamed wheat flour cake (Bánh bao)

Tender beef fried with bitter melon (Bò xào khổ qua)

Wamp-eel in salad: Gỏi lươn

Shrimp cooked with caramel: Tôm kho Tàu

Chicken fried with citronella: Gà xào(chiên) sả ớt

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về các món ăn nhà hàng bằng tiếng Anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Đọc thêm:

https://vietnamnet.vn/ceo-kiss-english-chia-se-hanh-trinh-de-hoc-tieng-anh-tro-nen-don-gian-2067636.html

15 Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn Cần Biết Cho Mọi Cuộc Trò Chuyện:

Ăn không chỉ có Eat, dùng 10 cụm từ này để lên trình nói tiếng Anh bạn nhé:

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo