Mẫu Hồ Sơ Mời Thầu Tiếng Anh 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn mẫu hồ sơ mời thầu tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc – Ms Thuy KISS English
Mẫu hồ sơ mời thầu tiếng Anh là một tài liệu quan trọng trong các hoạt động đấu thầu và thầu của các doanh nghiệp và tổ chức. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn mẫu hồ sơ mời thầu tiếng Anh nhé.
Nội dung:
Từ Vựng Liên Quan Đến Mẫu Hồ Sơ Mời Thầu Tiếng Anh
Hồ sơ mời thầu: Bidding Document
Advance Payment: tạm ứng
Bid: đấu thầu, đề nghị giá
Bid validity: hiệu lực của hồ sơ dự thầu
Advance payment security: bảo đảm tạm ứng
Invitation to bid (ITB): lời mời thầu
Request for Proposal (RFP): yêu cầu đề xuất
Request for Quotation (RFQ): yêu cầu báo giá
Contract: hợp đồng
Contractor: nhà thầu
Technical specifications: đặc tả kỹ thuật
Scope of work: phạm vi công việc
Delivery date: ngày giao hàng
Performance bond: bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Financial proposal: đề xuất tài chính
Evaluation criteria: tiêu chí đánh giá
Award: trao giải thưởng, đấu thầu thành công
Rejection letter: thư từ chối
Terms and conditions: điều kiện và điều khoản
Non-disclosure agreement (NDA): thoả thuận không tiết lộ
Request for Information (RFI): yêu cầu thông tin
Alternative proposals by bidders: hồ sơ dự thầu
An eligible bidder: Một nhà thầu hợp lệ
Amendment of bidding documents: sửa đổi hồ sơ mời thầu
Bid prices: Giá dự thầu
Form of bid: mẫu đơn dự thầu
Form and signing of bid: Quy cách và chữ ký trong hồ sơ dự thầu
General conditions of contract: Các điều kiện chung của hợp đồng
Instructions to bidder: Chi dẫn đối với nhà thầu
Invitation for bids: Thông báo mời thầu
Language of bids: Ngôn ngữ của hồ sơ thầu
Bid closing time: Thời gian đóng thầu
Additional Records: Hồ sơ bổ sung
Drawings: Các bán vẽ
Equipment: Thiết bị
Materials: Nguyên vật liệu
Scope of bid: Phạm vi đấu thầu
Correction of errors: Sửa lỗi
Marking of bids: đấu dấu hồ sơ dự thầu
Preference for domestic bidders: ưu tiên nhà thầu trong nước
Signing of agreement: Ký thoả thuận hợp đồng
Withdrawal of bids: Rút hồ sơ dự thầu
Mẫu Hồ Sơ Mời Thầu Tiếng Anh
Hồ sơ mời thầu (Bidding Document) được chia thành 3 phần lớn :
1) Bidding procedures : Các thủ tục đấu thầu
2) Employer’s requirements : Yêu cầu của Bên mời thầu
3) Conditions of contract and contract forms : Các điều kiện hợp đồng và các mẫu sử dụng trong hợp đồng
PART 1:
Section I. Instructions to Bidders (ITB)/ Phần I – Chỉ dẫn cho Nhà thầu
This Section provides relevant information to help Bidders prepare their bids. Information is also provided on the submission, opening, and evaluation of bids and on the award of Contracts. Section I contains provisions that are to be used without modification.
Phần này nêu các thông tin liên quan giúp Nhà thầu chuẩn bị HSDT. Các thông tin về việc nộp HSDT, mở HSDT, đánh giá HSDT và trao Hợp đồng cũng được nêu tại phần này. Các điều khoản trong Phần 1 này không được phép sửa đổi.
Section II. Bid Data Sheet (BDS)/Phần II – Bảng Dữ liệu đấu thầu
This Section consists of provisions specific to each procurement that supplement the information or requirements included in Section I, Instructions to Bidders.
Phần này bao gồm các điều khoản quy định riêng cho từng gói thầu và các phần bổ sung thêm cho các thông tin hoặc yêu cầu nêu tại Phần 1 – Chỉ dẫn cho Nhà thầu.
Section III. Evaluation and Qualification Criteria/Phần III – Các tiêu chí đánh giá và lựa chọn
This Section contains the criteria to determine the lowest evaluated bid and the qualifications of the Bidder to perform the contract.
Phần này nêu các tiêu chí đánh giá để xác định hồ sơ dự thầu được đánh giá là có giá thấp nhất và năng lực của nhà thầu để thực hiện hợp đồng
Section IV. Bidding Forms/Phần IV – Các mẫu trong hồ sơ dự thầu
This Section contains the forms to be completed by the Bidder and submitted as part of his Bid.
Phần này cung cấp các mẫu mà Nhà thầu phải hoàn thiện và đưa vào Hồ sơ dự thầu.
Section V. Eligible Countries/Phần V
This Section contains information regarding eligible countries.
Phần này nêu các thông tin liên quan đến các quốc gia hợp lệ đối với việc tham gia đấu thầu.
PART 2:
Section VI. Employer’s Requirements
This Section contains the Specification, the Drawings, and supplementary information that describe the Plant and Installation Services to be procured.
Các yêu cầu của bên mời thầu bao gồm các Yêu cầu kỹ thuật, Bản vẽ và các thông tin bổ sung mô tả máy móc thiết bị và các dịch vụ lắp đặt trong gói thầu.
PART 3:
Section VII. General Conditions of Contract (GCC)
This Section contains the general clauses to be applied in all contracts. The text of the clauses in this Section shall not be modified.
Phần này gồm các điều khoản chung được áp dụng cho tất cả các hợp đồng. Câu chữ trong các điều khoản của Phần này không được phép thay đổi.
Section VIII. Particular Conditions of Contract (PCC)
This Section consists of Contract Data and Specific Provisions, which contain clauses specific to each contract. The contents of this Section modify or supplement the General Conditions and shall be prepared by the Employer.
Phần này bao gồm các Dữ liệu Hợp đồng và các Điều kiện riêng cho từng hợp đồng cụ thể. Nội dung phần này sửa đổi hoặc bổ sung cho các Điều kiện chung và do Bên mời thầu lập ra.
Section IX. Contract Forms/ Phần IX – Các mẫu sử dụng trong hợp đồng
This Section contains forms that, once completed, will form part of the Contract. When required, the forms for Performance Security and Advance Payment Security shall only be completed by the successful Bidder after contract award.
Phần này gồm các mẫu mà khi được hoàn chỉnh thì sẽ trở thành một bộ phận cấu thành của Hợp đồng. Các mẫu Bảo lãnh thực hiện Hợp đồng và Bảo lãnh tạm ứng hợp đồng, nếu được yêu cầu, sẽ do Nhà thầu trúng thầu hoàn chỉnh sau khi trao thầu.
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về mẫu hồ sơ mời thầu tiếng anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm: