Gọi Đồ Uống Bằng Tiếng Anh 2022
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn cách gọi đồ uống bằng tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc | Ms Thuy KISS English
Khi đi du lịch, chắc chắn sẽ không tránh khỏi việc bạn ghé một quá cà phê hay một nhà hàng nào đó. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn cách gọi đồ uống bằng tiếng Anh nhé.
Nội dung:
Cách Gọi Đồ Uống Bằng Tiếng Anh
I’d like a glass of orange juice, please. (Tôi muốn một ly nước cam ép.)
I would like a cup of coffee, please! (Cho tôi một tách cà phê nhé!)
I think I will take this. (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món này.)
Do you serve food? (Bạn có phục vụ đồ ăn không?)
Do you have hot drinks? (Bạn có đồ uống nóng không?)
Can we pay separately? (Chúng tôi trả tiền riêng được không?)
Can I pay by card? (Tôi có thể trả bằng thẻ được không?)
I’d like to change it into orange juice, please. (tôi muốn đổi nó thành nước cam, cảm ơn.)
I’ll take a large chocolate milkshake and can I have an extra straw? Thank you. (Tôi muốn uống một ly sữa sô cô la lớn và cho tôi thêm một cái ống hút được không? Cảm ơn bạn.)
Can I have this drink with no sugar? (Cho tôi một phần đồ uống này không đường nhé?)
Hello. I’d like a small latte, please. (Xin chào. Làm ơn lấy cho tôi một latte nhỏ.)
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Uống Thông Dụng
Đồ uống có cồn
Wine (waɪn): rượu vang
Champagne (ʃæmˈpeɪn): sâm-panh
Beer (bɪə(r)): bia
Ale (eɪl): bia tươi
Lager (ˈlɑːɡə(r)): bia vàng
Vodka (ˈvɒdkə): rượu vodka
Whisky (ˈwɪski): rượu Whisky
Red wine (red waɪn): rượu vang đỏ
White wine (waɪt waɪn): rượu vang trắng
Aperitif (əˌperəˈtiːf): rượu khai vị
Brandy (ˈbrændi): rượu bren-đi
Lime cordial (laɪm ˈkɔːdiəl): rượu chanh
Cider (saɪdə(r)): rượu táo
Cocktail (ˈkɒkteɪl): cốc tai
Rum (rʌm): rượu rum
Gin (dʒɪn): rượu gin
Liqueur (lɪˈkjʊə(r)): rượu mùi
Martini (mɑːˈtiːni): rượu mác-ti-ni
Rosé (rəʊz): rượu nho hồng
Sparkling wine (spɑːklɪŋ waɪn): rượu có ga
Shandy (ˈʃændi): bia pha nước chanh
Cà phê
Coffee (ˈkɒfi): cà phê
Black coffee (blæk ˈkɒfi): cà phê đen
White coffee (waɪt ˈkɒfi): cà phê trắng
Filter coffee (ˈfɪltə(r) ˈkɒfi): cà phê nguyên chất Instant coffee (ˈɪnstənt ˈkɒfi): cà phê hòa tan
Decaf coffee (ˈdiːkæf : cà phê lọc caffein
Egg coffee (eɡ ˈkɒfi): cà phê trứng
Phin coffee (ˈkɒfi): cà phê phin
Weasel coffee (ˈwiːzl ˈkɒfi) : cà phê chồn
Espresso (eˈspresəʊ): cà phê đậm đặc
Americano (əˌmerɪˈkɑːnəʊ) : cà phê đậm đặc
Espresso pha với nước nóng
Cappuccino (ˌkæpəˈtʃiːnəʊ): cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên Latte (lɑːteɪ): một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng Irish (ˈaɪrɪʃ): cà phê theo kiểu của Ireland là loại đồ uống nóng có pha rượu whisky
Macchiato (ˌmækiˈɑːtəʊ): cà phê bọt sữa
Mocha (ˈmɒkə): cà phê sữa thêm bột ca-cao
Trà
Tea (tiː): trà (chè)
Green tea (ɡriːn tiː): trà xanh
Black tea (blæk tiː): trà đen
Earl Grey tea (ɜːl ɡreɪ tiː): trà bá tước
Olong tea (tiː): trà ô long
Milk tea (mɪlk tiː): trà sữa
Bubble milk tea (ˈbʌbl mɪlk tiː): trà sữa trân châu
Herbal tea (ˈhɜːbl tiː): trà thảo mộc
Fruit tea (fruːt tiː): trà hoa quả
Iced tea (aist ti:): trà đá
Khác
Water (ˈwɔːtə): nước
Mineral water (’minərəl ˈwɔːtə): nước khoáng
Still water (stil ˈwɔːtə): nước không ga
Sparkling water (’spɑ:kliɳ ˈwɔːtə): nước có ga (soda)
Fruit juice (fru:t dʤu:s) : nước trái cây
Pineapple juice (ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s): nước ép dứa
Orange juice (’ɔrindʤ dʤu:s): nước cam ép
Tomato juice (tə’mɑ:tou dʤu:s): nước ép cà chua
Smoothies (ˈsmuːðiz): sinh tố
Strawberry smoothie (’strɔ:bəri ˈsmuːðiz ) : sinh tố dâu tây
Mẫu Hội Thoại Gọi Đồ Uống Bằng Tiếng Anh
Cashier: Hi there! What can I get for you? (Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Customer: Hello. I’d like an Americano, please. (Xin chào. Tôi muốn một cốc Americano.)
Cashier: Okay. What size would you like? (Được ạ. Bạn muốn cỡ nào?)
Customer: Sorry? (Xin lỗi?)
Cashier: What size? (Cỡ cốc nào ạ?)
Customer: Oh. A small, please. (À, một cốc nhỏ.)
Cashier: Okay. Anything else besides the drink? (Vâng. Bạn có muốn dùng thêm gì ngoài đồ uống không?)
Customer: No, thanks. That’s all. (Không, cảm ơn. Vậy đủ rồi.)
Cashier: And is that for here or to go? (Bạn dùng tại đây hay mang đi?)
Customer: For here, please. (Tại đây.)
Cashier: Your name, please? (Cho tôi biết tên bạn?)
Customer: Alex
Cashier: Okay. Your total comes to $3.49. Are you paying with cash or credit? (Vâng. Tổng hoá đơn của bạn là $3.49. Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay qua thẻ ngân hàng?)
Customer: Credit.
Cashier: Great. We’ll call your name when your order is ready. You can pick it up at the counter over there, okay? (Được rồi ạ. Chúng tôi sẽ gọi tên bạn khi đồ uống sẵn sàng. Bạn có thể lấy nó ở quầy phía đằng kia, được không ạ?)
Customer: Okay, thanks!
Cashier: Thank you! Have a good day! (Cảm ơn! Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về cách gọi đồ uống bằng tiếng Anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm: