Top 50 Câu Tiếng Anh Thông Dụng (2022) | KISS English

Top 50 Câu Tiếng Anh Thông Dụng (2022)

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn top 50 câu tiếng anh thông dụng được sử dụng hàng ngày. Hãy theo dõi nhé.

Mình RẤT hay dùng 30 câu tiếng Anh này để NHỜ GIÚP ĐỠ siêu ĐƠN GIẢN nhưng CỰC KỲ HỮU ÍCH cho bạn:

Giao tiếp là một mảng quan trọng trong tiếng Anh. Vậy nên để dễ dàng hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày thì bạn nên bắt đầu bằng những câu tiếng anh thông dụng. Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn top 50 câu tiếng Anh thông dụng cực hay mà bạn nên biết. 

50 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Trong Giao Tiếp

50 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Trong Giao Tiếp
50 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Trong Giao Tiếp

Chào hỏi

Hello = Xin chào
How are you? = Bạn khỏe không?
Thank you = Cảm ơn
Sorry = Xin lỗi
No Problem = Không có gì
Goodbye = Tạm Biệt
No, Thank You! = Không cám ơn!
Can you speak English? = Bạn có thể nói tiếng Anh không?
How old are you? = Bạn bao nhiêu tuổi?
I am __ years old = Tôi __ tuổi
What is your name? =  Tên của bạn là gì?
My name is ___ =  Tên tôi là ___

Hỏi, chỉ đường

Where is the taxi rank? = Taxi ở đâu?
Where is the ATM? = ATM ở đâu?
Go Straight = Đi thẳng
Go Left = Đi bên trái
Go Right = Đi Phải
Stop  = Dừng lại
Go to the airport = Tới sân bay
Can I have a map? = Tôi có thể có một bản đồ?
How far is it = Còn bao xa
Far = Xa
Close = Gần
Downtown  = Trung tâm thành phố
District  = Quận
Station = Ga
Bus stop = Trạm dừng xe buýt
Where? = Ở đâu?
Wait 5 minutes = Chờ 5 phút

Mua sắm

How much? = Bao nhiêu?
Too expensive = Quá đắt
Can you reduce the price? = Bạn có thể giảm giá? 
Do you want to sell? = Bạn có muốn bán không? 
I want to buy = Tôi muốn mua 
One size larger = Một kích thước lớn hơn 
One size smaller = Một size nhỏ hơn 

Nhà hàng, quán ăn

Excuse me (đến bồi bàn) = Bạn ơi
I am hungry = Tôi đói
What is it? = Nó là gì?
The bill please = Tính tiền
May I have the menu = Cho tôi xin cái menu
I am allergic to peanut = Tôi bị dị ứng với đậu phộng
I can not eat heo = tôi không ăn được thịt heo
I am vegetarian = Tôi ăn chay
I would like to have this = cho tôi cái này
Chicken = Gà
Rice = Cơm
Rice Noodle = Bún
Egg noodle = Mì
Pork = Heo
Beer = Bia
Beef = Bò
Cold = Lạnh
Hot = Nóng
No Ice = Không đá
No sugar = Không đường
1 more = 1 cái nữa

Khẩn cấp

I need to see a doctor = tôi cần gặp bác sĩ
I am sick = Tôi bị bệnh
I need to go to the hospital = Tôi cần phải đi đến bệnh viện
I had food poisoning = Tôi bị ngộ độc thực phẩm
I was robbed =  Tôi bị cướp
Call the police = Gọi cảnh sát
Help me = Cứu tôi với

50 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Hàng Ngày

50 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Hàng Ngày
50 Câu Tiếng Anh Thông Dụng Hàng Ngày

1. What’s up? – Có chuyện gì vậy?

2. How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?

3. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?

4. Nothing much. – Không có gì mới cả.

5. What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?

6. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.

7. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.

8. It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.

9. Is that so? – Vậy hả?

10. How come? – Làm thế nào vậy?

11. Absolutely! – Chắc chắn rồi!

12. Definitely! – Quá đúng!

13. Of course! – Dĩ nhiên!

14. You better believe it! – Chắc chắn mà.

15. I guess so. ( hoc tieng anh ) – Tôi đoán vậy.

16. There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.

17. I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc.

18. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!

19. No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).

20. I got it. – Tôi hiểu rồi.

21. Right on! (Great!) – Quá đúng!

22. I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!

23. Got a minute? – Có rảnh không?

24. About when? – Vào khoảng thời gian nào?

25. I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

26. Speak up! – Hãy nói lớn lên.

27. Seen Melissa? – Có thấy Melissa không?

28. So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?

29. Come here. – Đến đây.

30. Come over. – Ghé chơi.

31. Don’t go yet. – Đừng đi vội.

32. Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.

33. Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.

34. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.

35. What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia?

36. You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.

37. I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.

38. Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!

39. That’s a lie! – Xạo quá!

40. Do as I say. – Làm theo lời tôi.

41. This is the limit! – Đủ rồi đó!

42. Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.

43. Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!

44. In the nick of time. – Thật là đúng lúc.

45. No litter. – Cấm vứt rác.

46. Go for it! – Cứ liều thử đi.

47. What a jerk! – Thật là đáng ghét.

48. How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!

49. None of your business! – Không phải việc của bạn.

50. Don’t peep! – Đừng nhìn lén!

Mình RẤT hay dùng 30 câu tiếng Anh này trong BỮA ĂN hàng ngày SIÊU ĐƠN GIẢN và SIÊU HỮU ÍCH cho bạn:

25 câu tiếng anh thông dụng sử dụng trong các tình huống khác:

1. Say cheese! – Cười lên nào ! (Khi chụp hình)

2. Be good ! – Ngoan nhá! (Nói với trẻ con)

3. Bottom up! – 100% nào! 

4. Me? Not likely! – Tao hả? Không đời nào!

5. Scratch one’s head – Nghĩ muốn nát óc

6. Take it or leave it! – Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!

7. Hell with haggling! – Thấy kệ nó!

8. Mark my words! – Nhớ lời tao đó!

9. Bored to death! – Chán chết!

10. What a relief! – Đỡ quá!

11. Enjoy your meal ! – Ăn ngon miệng nhá!

12. Go to hell ! – Đi chết đi! (Đừng có nói câu này nhiều nha!)

13. It serves you right! – Đáng đời mày!

14. The more, the merrier! – Càng đông càng vui (Especially when you’re holding a party)

15. Beggars can’t be choosers! – Ăn mày còn đòi xôi gấc

16. Boys will be boys! – Nó chỉ là trẻ con thôi mà!

17. Good job!= well done! – Làm tốt lắm!

18. Go hell! – Chết đi, đồ quỷ tha ma bắt

19. Just for fun! – Cho vui thôi

20. Try your best! – Cố gắng lên 

21. Make some noise! – Sôi nổi lên nào!

22. Congratulations! – Chúc mừng!

23. Rain cats and dogs. – Mưa tầm tã

24. Love me love my dog. – Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng

25. Strike it. – Trúng quả

Lời Kết 

Trên đây là top 50 câu tiếng Anh thông dụng mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Bạn hãy thử áp dụng những câu này thường xuyên trong cuộc sống nhe. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo