Tiếng Anh Sinh Hoạt Hàng Ngày 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh sinh hoạt hàng ngày hay và đầy đủ. Hãy theo dõi nhé.
Luyện nghe tiếng Anh THỤ ĐỘNG cho người lớn tuổi (phần 10):
Tiếng anh sinh hoạt hàng ngày là một trong những chủ đề cơ bản mà người học ngoại ngữ nào cũng nên nắm. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh sinh hoạt hàng ngày hay và đầy đủ nhé.
Nội dung:
Từ Vựng Tiếng Anh Sinh Hoạt Hàng Ngày Thông Dụng
Gia đình và quan hệ (Family and Relationships):
Family: Gia đình
Parents: Cha mẹ
Siblings: Anh chị em ruột
Spouse: Vợ/chồng
Children: Con cái
Relatives: Họ hàng
Friends: Bạn bè
Love: Tình yêu
Marriage: Hôn nhân
Divorce: Ly hôn
Thời gian và lịch trình (Time and Schedule):
Time: Thời gian
Clock: Đồng hồ
Hour: Giờ
Minute: Phút
Second: Giây
Day: Ngày
Week: Tuần
Month: Tháng
Year: Năm
Schedule: Lịch trình
Appointment: Cuộc hẹn
Thức ăn và đồ uống (Food and Drinks):
Breakfast: Bữa sáng
Lunch: Bữa trưa
Dinner: Bữa tối
Snack: Đồ ăn nhẹ
Beverage: Đồ uống
Water: Nước
Coffee: Cà phê
Tea: Trà
Bread: Bánh mì
Rice: Gạo
Mua sắm và mặc quần áo (Shopping and Clothing):
Shop: Cửa hàng
Supermarket: Siêu thị
Mall: Trung tâm mua sắm
Clothes: Quần áo
Shirt: Áo sơ mi
Pants: Quần
Dress: Váy
Shoes: Giày
Bag: Túi xách
Wallet: Ví tiền
Giao thông và đi lại (Transportation and Travel):
Car: Xe ô tô
Bus: Xe buýt
Train: Tàu hỏa
Airplane: Máy bay
Taxi: Xe taxi
Bike: Xe đạp
Walk: Đi bộ
Ticket: Vé
Airport: Sân bay
Hotel: Khách sạn
Mẫu Câu Hỏi Tiếng Anh Sinh Hoạt Hàng Ngày Phổ Biến
What time do you usually wake up in the morning? (Bạn thường thức dậy vào mấy giờ buổi sáng?)
How do you typically start your day? (Bạn thường bắt đầu ngày của mình như thế nào?)
What do you usually have for breakfast? (Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?)
What time do you leave for work/school? (Bạn đi làm/đi học vào mấy giờ?)
How do you commute to work/school? (Bạn di chuyển đến nơi làm việc/đi học như thế nào?)
What do you do during your breaks? (Bạn làm gì trong thời gian nghỉ giải lao?)
What time do you usually finish work/school? (Bạn thường kết thúc công việc/đi học vào mấy giờ?)
What activities do you enjoy in the evening? (Bạn thích làm những hoạt động gì vào buổi tối?)
Do you have any hobbies or interests that you pursue after work? (Bạn có bất kỳ sở thích hoặc quan tâm gì mà bạn theo đuổi sau giờ làm việc không?)
What time do you usually go to bed? (Bạn thường đi ngủ vào mấy giờ?)
How do you unwind and relax after a long day? (Bạn thư giãn như thế nào sau một ngày dài?)
Do you have any daily routines or rituals that you follow? (Bạn có bất kỳ thói quen hàng ngày hoặc lễ nghi nào mà bạn tuân thủ không?)
What household chores do you typically do? (Bạn thường làm những việc nhà nào?)
How often do you go grocery shopping? (Bạn đi mua sắm hàng hóa bao nhiêu lần một tuần?)
Do you have any plans or activities for the upcoming weekend? (Bạn có kế hoạch hoặc hoạt động gì cho cuối tuần tới không?)
Mẫu Câu Hỏi Đáp Tiếng Anh Sinh Hoạt Hàng Ngày
Q: What time do you usually wake up in the morning?
A: I usually wake up at around 7 a.m.
Q: How do you typically start your day?
A: I typically start my day by meditating and then having a cup of coffee.
Q: What do you usually have for breakfast?
A: For breakfast, I usually have oatmeal with fruits or a scrambled egg with toast.
Q: What time do you leave for work/school?
A: I leave for work/school at around 8:30 a.m.
Q: How do you commute to work/school?
A: I usually commute to work/school by taking the bus or riding my bicycle.
Q: What do you do during your breaks?
A: During my breaks, I usually take a short walk outside or chat with my colleagues.
Q: What time do you usually finish work/school?
A: I usually finish work/school at around 5 p.m.
Q: What activities do you enjoy in the evening?
A: In the evening, I enjoy reading, watching movies, or going for a jog.
Q: Do you have any hobbies or interests that you pursue after work?
A: Yes, I enjoy playing the guitar and painting. I spend some time practicing those hobbies after work.
Q: What time do you usually go to bed?
A: I usually go to bed around 11 p.m. to ensure I get enough sleep.
Q: How do you unwind and relax after a long day?
A: I like to unwind by taking a hot bath and then spending some time reading a book or listening to music.
Q: Do you have any daily routines or rituals that you follow?
A: Yes, I have a morning routine that includes meditation, exercise, and having a healthy breakfast.
Q: What household chores do you typically do?
A: I typically do the laundry, clean the house, and cook dinner.
Q: How often do you go grocery shopping?
A: I usually go grocery shopping once a week to stock up on fresh produce and other essentials.
Q: Do you have any plans or activities for the upcoming weekend?
A: Yes, I plan to go hiking with some friends and then relax at home with a good book.
Các Mẫu Hội Thoại Tiếng Anh Sinh Hoạt Hàng Ngày
Hội thoại 1:
A: Good morning! How did you sleep last night?
B: Good morning! I slept pretty well, thank you. What about you?
A: I had a great night’s sleep. What time did you wake up this morning?
B: I woke up at around 6:30 a.m. What about you?
A: I usually wake up at 7 a.m.
Hội thoại 2:
A: Hey, have you had breakfast yet?
B: No, not yet. I’m thinking of making some scrambled eggs. What about you?
A: I just had a bowl of cereal. Scrambled eggs sound delicious!
B: Would you like to join me for breakfast?
A: Sure, I’d love to. Let’s have breakfast together.
Hội thoại 3:
A: What are your plans for the day?
B: I have to go to work in the morning. How about you?
A: I’m working from home today, so I’ll be in my home office.
B: That’s convenient. What time do you finish work?
A: I usually finish around 5 p.m. How about you?
B: I’ll be done around 6 p.m. today.
Hội thoại 4:
A: Are you free in the evening?
B: Yes, I don’t have any plans. What do you have in mind?
A: How about going for a walk in the park? The weather is nice today.
B: That sounds like a great idea. I could use some fresh air.
A: Perfect! Let’s meet at the park entrance at 6:30 p.m.
Hội thoại 5:
A: What do you usually do to relax after work?
B: I like to unwind by watching my favorite TV shows. How about you?
A: I enjoy reading books or listening to music to relax.
B: That sounds peaceful. It’s important to have some time for ourselves.
Hội thoại 6:
A: Do you have any plans for the weekend?
B: Yes, I’m going to visit my family. How about you?
A: I’m planning to go on a hiking trip with some friends.
B: That sounds fun! Enjoy your time in nature.
Hội thoại 7:
A: What’s your evening routine like?
B: After dinner, I usually spend some time practicing yoga and then watch a movie before bed. What about you?
A: I like to take a walk in the neighborhood and then read a book before going to sleep.
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về tiếng anh sinh hoạt hàng ngày mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Ngủ không chỉ có Sleep, bỏ túi ngay những động từ này để lên trình tiếng Anh:
Đọc thêm bài viết của KISS English: