Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiên Văn Học 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành thiên văn học siêu hay. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay tên tiếng Anh của 12 chòm sao tại đây nhé:
Video chia sẻ tên tiếng Anh của 12 chòm sao – Ms Thuy KISS English
Thiên văn học có vai trò quan trọng trong việc giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc và tiến hóa của vũ trụ, định lượng các tham số vũ trụ, dự đoán các hiện tượng thiên văn, và tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành thiên văn học siêu hay và bổ ích nhé.
Nội dung:
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiên Văn Học
Tiếng anh chuyên ngành thiên văn học là gì?
Astronomy (Thiên văn học) là một lĩnh vực nghiên cứu khoa học về vũ trụ, bao gồm các hành tinh, ngôi sao, sao chổi, thiên thể và các hiện tượng thiên văn trong không gian. Nó bao gồm việc nghiên cứu cấu trúc, nguồn gốc, phát triển và hành vi của các vật thể trong vũ trụ.
Thiên văn học được chia thành nhiều lĩnh vực như vật lý thiên văn (Astrophysics), ngân hà học (Galactic Astronomy), hành tinh học (Planetary Astronomy), thiên thể học (Stellar Astronomy), thiên thể cấu tạo (Stellar Structure), hấp dẫn học thiên văn (Astrophysical Gravity), thiên thể học góc độ (Astrogeology), vũ trụ học (Cosmology), và nhiều lĩnh vực khác.
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiên văn học thường gặp
Astronomy – Thiên văn học
Astrophysics – Vật lý thiên văn học
Celestial body – Vật thể thiên văn
Star – Ngôi sao
Planet – Hành tinh
Solar System – Hệ Mặt Trời
Galaxy – Dải Ngân Hà
Milky Way – Dải Ngân Hà
Universe – Vũ trụ
Cosmic Rays – Tia vũ trụ
Black Hole – Lỗ đen
Comet – Sao chổi
Meteor – Sao băng
Meteorite – Thiên thạch
Nebula – Mây sao
Supernova – Siêu tân tinh
Light-year – Năm ánh sáng
Astronomer – Nhà thiên văn học
Observatory – Đài thiên văn
Telescopes – Kính thiên văn
Spacecraft – Tàu vũ trụ
Astronomical Phenomenon – Hiện tượng thiên văn học
Lunar Eclipse – Nhật thực
Solar Eclipse – Nguyệt thực
Equinox – Ngày chính phân
Solstice – Ngày chính hạ
Asteroid – Tiểu hành tinh
Satellite – Vệ tinh
Orbit – Quỹ đạo
Gravity – Lực hấp dẫn
Dark Matter – Vật chất tối
Dark Energy – Năng lượng tối
Cosmology – Vũ trụ học
Redshift – Dịch đỏ
Big Bang Theory – Lý thuyết Big Bang
Hubble Space Telescope – Kính viễn vọng Hubble
Space Exploration – Khám phá không gian
Astronomical Observatory – Trạm quan sát thiên văn
Planetary Science – Khoa học hành tinh
Exoplanet – Hành tinh ngoài Hệ Mặt Trời
Stellar Evolution – Tiến hóa ngôi sao
Nebulae – Mây sao
Constellations – Chòm sao
Pulsar – Sao rung động
Quasar – Ngôi sao xa
Cosmological Constant – Hằng số vũ trụ
Gamma-ray burst – Bùng nổ tia gamma
Supermassive Black Hole – Lỗ đen siêu khổng lồ
Cosmic Microwave Background Radiation – Bức xạ nền vi ba vũ trụ
Time Dilation – Nghịch đảo thời gian
Gravity Waves – Sóng hấp dẫn
Light Pollution – Ô nhiễm ánh sáng
Celestial Coordinates – Tọa độ thiên văn
Star Cluster – Tụ tinh sao
Solar Wind – Gió Mặt Trời
Space Debris – Rác vũ trụ
Stellar Nucleosynthesis – Tạo hạt nhân sao
Telemetry – Truyền tải từ xa
Planetary Nebula – Mây sao hành tinh
Gravitational Lensing – Kính lúp hấp dẫn
Interstellar Medium – Môi trường sao trung gian
Photosphere – Vỏ chiếu sáng
Extragalactic Astronomy – Thiên văn học ngoại vi
Astronomical Unit (AU) – Đơn vị thiên văn (ĐVT)
Coma – Lòng sưng
Cosmic Microwave Background (CMB) – Bức xạ vi ba vũ trụ
Doppler Effect – Hiệu ứng Doppler
Extragalactic – Ngoại vi địa cầu
Giant Star – Ngôi sao khổng lồ
Gravitational Collapse – Sụp đổ hấp dẫn
Hypernova – Siêu tân tinh
Interstellar Dust – Bụi sao trung gian
Interstellar Gas – Khí sao trung gian
Local Group – Nhóm địa phương
Main Sequence – Chuỗi chính
Microgravity – Siêu trọng lực
Parallax – Hiệu ứng thị
Radio Galaxy – Ngôi sao vô tuyến
Red Giant – Ngôi sao khổng lồ đỏ
Sidereal Day – Ngày theo sao
Sidereal Month – Tháng theo sao
Solar Flare – Ngọn lửa Mặt Trời
Space Debris – Rác vũ trụ
Star Chart – Bản đồ chòm sao
Stellar Atmosphere – Bầu khí quyển sao
Stellar Wind – Gió ngôi sao
Supernova Remnant – Dấu vết siêu tân tinh
Terrestrial Planet – Hành tinh rắn
Zenith – Đỉnh cao nhất
Sidereal Time – Thời gian theo sao
Binary Star System – Hệ sao đôi
Chromosphere – Màng quang
Dark Nebula – Mây sao tối
Gravitational Wave Detector – Thiết bị phát hiện sóng hấp dẫn
Heliosphere – Cầu Mặt Trời
Interferometry – Giao thoa quang học
Kuiper Belt – Vành Kuiper
Light Curve – Đường cong ánh sáng
Nebular Hypothesis – Giả thuyết mây sao
Oort Cloud – Mây Oort
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiên Văn Học
Từ vựng về các hành tinh
Dưới đây là một số từ vựng về các hành tinh bằng tiếng Anh:
- Mercury – Sao Thủy
- Venus – Sao Kim
- Earth – Trái Đất
- Mars – Sao Hỏa
- Jupiter – Sao Mộc
- Saturn – Sao Thổ
- Uranus – Sao Thiên Vương
- Neptune – Sao Hải Vương
Từ vựng về các hành tinh lùn
- Ceres – Sao Mộc lùn (Được coi là hành tinh lùn và là đối tượng lớn nhất trong băng kuiper)
- Pluto – Sao Diêm Vương (Trước đây là hành tinh thứ 9 trong Hệ Mặt Trời, nhưng sau đó được xem là hành tinh lùn từ năm 2006)
- Haumea – Sao Haumea (Hành tinh lùn thuộc băng kuiper)
- Makemake – Sao Makemake (Hành tinh lùn thuộc băng kuiper)
- Eris – Sao Eris (Hành tinh lùn thuộc băng kuiper)
Các Vệ tinh của các Hành tinh trong Hệ Mặt Trời:
- Moon (Luna) – Mặt Trăng (Vệ tinh của Trái Đất)
- Phobos và Deimos – Phobos và Deimos (Vệ tinh của Sao Hỏa)
- Ganymede, Callisto, Io và Europa – Ganymede, Callisto, Io và Europa (Các vệ tinh của Sao Mộc)
- Titan, Enceladus, Rhea và Mimas – Titan, Enceladus, Rhea và Mimas (Các vệ tinh của Sao Thổ)
- Triton – Triton (Vệ tinh của Sao Hải Vương)
- Miranda, Ariel, Umbriel, Titania và Oberon – Miranda, Ariel, Umbriel, Titania và Oberon (Các vệ tinh của Sao Thiên Vương)
Ngoài ra, Hệ Mặt Trời có rất nhiều vệ tinh khác nữa, danh sách trên chỉ liệt kê một số vệ tinh quan trọng và nổi tiếng của các hành tinh chính trong Hệ Mặt Trời.
Các chòm sao
Constellation – Chòm sao
Star – Ngôi sao
Galaxy – Dải Ngân Hà
Celestial Object – Vật thể thiên văn
Zodiac – Cung hoàng đạo
Northern Hemisphere – Bán cầu Bắc
Southern Hemisphere – Bán cầu Nam
Asterism – Chòm sao nhỏ (nhóm các ngôi sao không tạo thành một chòm sao đầy đủ)
Big Dipper (Ursa Major) – Chòm sao Đại Hùng
Little Dipper (Ursa Minor) – Chòm sao Tiểu Hùng
Orion – Chòm sao Orion
Cassiopeia – Chòm sao Cassiopeia
Leo – Chòm sao Sư Tử
Taurus – Chòm sao Kim Ngưu
Virgo – Chòm sao Xử Nữ
Scorpius – Chòm sao Bọ Cạp
Sagittarius – Chòm sao Nhân Mã
Aquarius – Chòm sao Bảo Bình
Pisces – Chòm sao Song Ngư
Gemini – Chòm sao Song Tử
Aries – Chòm sao Bạch Dương
Capricorn – Chòm sao Ma Kết
Libra – Chòm sao Thiên Bình
Cancer – Chòm sao Cự Giải
Andromeda – Chòm sao Tiên Nữ
Cygnus – Chòm sao Thiên Nga
Pegasus – Chòm sao Ngựa Đực
Draco – Chòm sao Rồng
Lyra – Chòm sao Thiên Tẩu
Antlia (Airpump): Máy Bơm
Apus (Bird of Paradise): Chim Trời
Aquila (Eagle): Đại Bàng
Ara (Altar): Đàn Tế
Cepheus (King, Monarch): Tiên Vương
Cetus (Whale): Cá Voi
Chamaeleon (Chameleon): Tắc Kè
Circinus (Compasses): Com pa
Columba (Dove): Bồ Câu
Coma Berenices (Berenice’s Hair): Tóc Tiên
Delphinus (Dolphin): Cá Heo
Horologium (Clock): Đồng Hồ
Sextans (Sextant): Kính Lục Phân
Telescopium (Telescope): Kính Viễn Vọng
Tucana (Toucan): Đỗ Quyên, Mỏ Chim
Virgo (Virgin, Maiden): Trinh Nữ
Trên đây chỉ là một phần danh sách các chòm sao trong vũ trụ, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thì bạn có thể vào những trang web chuyên về thiên văn học để xem thêm.
Lời Kết
Trên đây là những thông tin kiến thức về tiếng anh chuyên ngành thiên văn học mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm video của KISS English: