Đoạn Văn Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh – Hướng Dẫn Cơ Bản
Trong cuộc sống có rất nhiều tình huống bạn cần phải giới thiệu bản thân để người khác có thể hiểu hơn về mình như: trong một cuộc phỏng vấn, lần đầu gặp mặt,…
Bài viết này Thủy sẽ dành để hướng dẫn bạn cách viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn nhưng vẫn thú vị nhé.
Những Thông Tin Cần Có Trong Một Đoạn Văn Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh
Dù ngắn hay dài thì một bài giới thiệu cũng cần có những thông tin cơ bản sau đây:
1. Lời Chào
Thông thường, chúng ta thường dùng các cấu trúc sau để chào hỏi:
– Hello/ Hello everyone/ Hello everybody.
– Good morning! / Good afternoon! / Good evening!
=> Đây là các cách chào đơn giản nhưng mang sắc thái khá trang trọng nên thường được dùng ở những môi trường như công sở, các buổi diễn thuyết, cuộc họp,…
Nếu trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày với bạn bè đồng trang lứa bạn có thể dùng:
- Hi/ Hi there/ Hey, what’s up, guys?
- Morning. (không dùng: Afternoon/ Evening)
- Hey, it’s nice/ good to see you.
2. Giới Thiệu Tên
Để giới thiệu tên của mình cho đối phương, bạn dùng cấu trúc:
- My name is …/ I’m …
- My full/ first/ last name is …
- You can call me …/ They call me …/ Please call me …/ Everyone calls me …(+ nickname/ name)
- My nickname is …
3. Quê Quán
Khi nói về quê quán, ta dùng các mẫu câu sau:
- I’m from …/ I hail from …/ I come from …/ My hometown is …/ I’m originally from … (country)
- I’m … (nationality)
- I was born in …
4. Địa Chỉ Nhà Cụ Thể
Một số trường hợp, bạn phải nêu rõ nơi bạn sinh sống, khi đó, ta dùng các cấu trúc:
- I live in … / My address is … (city)
- I live on … (name) street.
- I live at …
- I spent most of my life in …
- I have lived in … for/ since …
- I grew up in …
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Bí kíp chinh phục phát âm tiếng Anh để bạn có thể tự tin nói chuẩn từng từ và bắn tiếng Anh như gió chỉ sau 30 ngày. Đây là giải pháp giúp bạn: Nắm vững 44 âm cơ bản, Phát âm chuẩn xác, đúng ngữ điệu. Giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin
5. Tuổi Tác
Để nói tuổi chính xác hoặc xấp xỉ, ta sử dụng các mẫu câu thông dụng sau:
- I’m … (years old).
- I’m over/ almost/ nearly …
- I am around your age.
- I’m in my early twenties/ late thirties. (chú ý số đếm phải thêm s/es).
6. Nghề Nghiệp
Khi luyện nói tiếng Anh về nghề nghiệp của bản thân, bạn có thể tham khảo các cấu trúc sau:
- I am a/ an …
- I work as a/ an …
- I work for (company) … as a/ an …
- I’m unemployed./ I am out of work./ I have been made redundant./ I am between jobs.
- I earn my living as a/ an …
- I am looking for a job. / I am looking for work.
- I’m retired.
- I would like to be a/ an …/ I want to be a/ an …
- I used to work as a/ an … at … (place)
- I just started as … in the … department.
- I work in/at a … (place)
- I have been working in … (city) for … years.
Một số nghề nghiệp trong tiếng Anh:
Waiter: Phục vụ (nam) | Dentist: Nha sĩ |
Train conductor: Nhân viên bảo vệ tàu | Nurse: Y tá |
Electrician: Thợ điện | Engineer: Kỹ sư |
Doctor: Bác sĩ | Businessman: Doanh nhân |
Football player: Cầu thủ bóng đá | Student: Học sinh, sinh viên |
Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật | Doorman: Người gác cửa |
Soldier: Người lính | Secretary: Thư ký |
Scientist: Nhà khoa học | Repairman: Thợ sửa chữa |
Manager: Quản lý | Cashier: Thu ngân |
Professor: Giáo sư | Construction worker: Công nhân xây dựng |
Police officer: Cảnh sát viên | Postman: Người đưa thư |
Photographer: Nhiếp ảnh gia | Pilot: Phi công |
Mechanic: Thợ cơ khí | Florist: Người bán hoa |
Magician: Nhà ảo thuật | Lifeguard: Vệ sĩ |
Clown: Chú hề | Housekeeper: Quản gia |
Gardener: Người làm vườn | Forest ranger: Cán bộ kiểm lâm |
Builder: Người xây dựng | Foreman: Quản đốc |
Farmer: Nông dân | Flight attendant: Tiếp viên hàng không |
Firema/ Firefighter: Lính cứu hỏa | Carpenter: Thợ mộc |
Architect: Kiến trúc sư | Boxer: Võ sĩ quyền Anh |
Cameraman: Nhà quay phim | Detective: Thám tử |
Journalist: Nhà báo | Housewife: Nội trợ |
Diver: Thợ lặn | Salesman: Nhân viên bán hàng |
Librarian: Thủ thư | Singer: Ca sĩ |
Teacher: Giáo viên | Chef: Đầu bếp |
Bus driver: Tài xế xe buýt | Truck driver: Tài xế xe tải |
Hairdresser/ Barber: Thợ làm tóc |
Một số địa điểm làm việc trong tiếng Anh:
Bank: Ngân hàng | Post office: Bưu điện |
Factory: Nhà Máy | School: Trường học |
Supermarket: Siêu thị | Police station: Đồn cảnh sát |
Museum: Viện bảo tàng | Restaurant: Nhà hàng |
Hospital: Bệnh viện | Department store: Cửa hàng bách hóa |
Shop: Cửa hàng | Grocery store: Cửa hàng tạp hóa |
Salon: Thẩm mỹ viện | Fire station: Trạm cứu hỏa |
Post station: Trạm bưu điện | Company: Công ty |
Barbershop: Tiệm hớt tóc | Flower shop: Cửa hàng bán hoa |
Note: Trong suốt quá trình luyện nói tiếng Anh của mình, có bao giờ bạn thắc mắc: Vì sao bạn luyện nói hằng ngày nhưng vẫn phát âm chưa chính xác? Xem ngay video dưới đây để tìm hiểu lý do vì sao và khám phá “lối thoát” hiệu quả cho tình trạng này nhé:
7. Sở Thích
- I like/ love/ enjoy/ … (sports/ movies/ …)
- I am interested in …
- I am good at …
- My hobby is …
- My hobbies are …/ My hobby is …
- My favorite sport/ color is …
- I have a passion for …
- My favorite place is …
- I sometimes go to … (places), I like it because …
- I don’t like/ dislike/ hate …
- My favorite food/ drink is …
- My favorite singer/ band is …
- My favorite day of the week is … because …
- In my free time, I like …
- I like … when I’m free.
- At weekends I often go to … (places)
Because:
- there are many things to see and do.
- This is one of the most beautiful places I have ever visited.
- I can relax there.
- it’s relaxing/ popular/ nice/ …
Một số cụm từ chỉ sở thích trong tiếng Anh:
- Reading, painting, drawing
- Playing computer games
- Surfing the Internet
- Collecting stamps/ coins/ …
- Going to the cinema
- Playing with friends
- Chatting with best friends
- Going to the park/ beach/ zoo/ museum/ …
- Listening to music
- Shopping, singing, dancing, travelling, camping, hiking, …
Một số thể loại phim trong tiếng Anh:
- action movie, comedy, romance, horror, document, thriller, cartoons, …
Một số môn thể thao trong tiếng Anh:
- volleyball, badminton, tennis, yoga, cycling, running, fishing, …
Mẫu Đoạn Văn Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh Ngắn
Mẫu 1:
Hello. My name is Brian Thornton. I was born in England but now I am living in New York, USA with my parents. I am thirty-five years old. I am an English teacher and blog writer. Having taken some hiking expeditions on Himalayas, few day-long cycling trips, and many weekend excursions, I’m quite an outdoor enthusiast. I would love to meet people in the group and participate in outdoor activities organized by the group in the future. |
Mẫu 2:
Hi. My name is Tran Nam Anh, I am 21 years old, and I am a student at ACB university at the moment. My major is Engineering, and I am studying in year three. I come from Long An, a province right next to Ho Chi Minh City. I love to explore the electronic devices, and most of the little things at my home such as radio, watch, hanging clock, blender, old phone etc have at least been disassembled by me once. Besides that, my other hobbies are playing sports, playing video games, and reading books. I have a lot of friends who play sports as well as video games with me, and we build up a team to compete with others in our free time. They see me as a friendly, trustworthy and outgoing person, because I always appear with smiles on my face, and it is not a hard thing to get on well with me. |
Top 5 bài viết học tiếng Anh hay nhất
Đây là các bài viết chủ đề tiếng Anh giao tiếp được nhiều người đọc nhất trong tháng: