Cách Dùng Said Trong Tiếng Anh (Từ A Đến Z)
Bài viết dưới đây, KISS English hướng dẫn bạn cách dùng said trong tiếng Anh đầy đủ. Hãy theo dõi nhé!
(Tổng hợp) 100 đoạn hội thoại NGẮN thường dùng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh thực tế (P3):
Cấu trúc said that được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng said trong tiếng Anh kèm bài tập cực hay. Cùng theo dõi nhé!
Cách Dùng Said Trong Tiếng Anh
1. Khái niệm
- Said là thể quá khứ của động từ say (nói).
Ví dụ:
She said that she was coming.
Cô ấy nói rằng cô ấy đang đến
She said rằng that I should go to bed early.
Cô ấy nói tôi nên đi ngủ sớm.
It is said that Anna studies English very well.
Mọi người nói rằng Anna học tiếng Anh rất giỏi.
2. Sự khác nhau giữa said và told
Said có nghĩa là nói trong khi told là nói với ai đó. Chúng ta cùng quan sát 2 ví dụ:
- Said:
She said that she had gone to Danang the year before.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đi Đà Nẵng vào năm ngoái.
She said to Tom that she had gone to Danang the year before.
Cô ấy nói với Tom rằng cô ấy đã đi Đà Nẵng vào năm ngoái.
- Told:
She told Tom that she had gone to Danang the year before.
Cô ấy nói với Tom rằng cô ấy đã đi Đà Nẵng vào năm ngoái.
She told them not to do it again.
Cô ấy bảo họ không làm vậy nữa.
Như vậy:
- Từ told phải dùng khi chúng ta muốn thuật lại rằng chủ ngữ đầu tiên nói với một người khác: A told B to … / A told B that …
- Từ said: nếu không muốn nhắc đến người khác này, thì chúng ta dùng A said B that …. Nếu muốn nhắc đến người khác: A said to B that …
3. Cấu trúc thường gặp
a. Câu tường thuật
- Câu tường thuật, hay còn gọi là câu gián tiếp, là câu được dùng khi chúng ta muốn thuật lại hay kể lại một câu mà người khác đã nói.
- Công thức câu tường thuật sử dụng said: S + said + (that) + S + V
- Các bước chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp với said:
– Lùi thì động từ trong câu trực tiếp theo bảng sau:
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
Simple present tense – Thì hiện tại đơn | Simple past tense – Thì quá khứ đơn |
Present continuous tense – Thì hiện tại tiếp diễn | Past continuous tense -Thì quá khứ tiếp diễn |
Simple past tense – Thì quá khứ đơn | Past perfect tense – Thì quá khứ hoàn thành |
Present perfect tense – Thì hiện tại hoàn thành | Past perfect tense – Thì quá khứ hoàn thành |
Past perfect tense – Thì quá khứ hoàn thành | Past perfect tense – Thì quá khứ hoàn thành |
Present perfect continuous tense – Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Past perfect continuous tense – Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Past continuous tense – Thì quá khứ tiếp diễn | Past perfect continuous tense – Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Future tense – Thì tương lai đơn | Future in the past tense – Thì tương lai trong quá khứ |
Future continuous tense – Thì tương lai tiếp diễn | Future continuous in the past tense – Thì tương lai tiếp diễn trong quá khứ |
– Lùi thì của các động từ khiếm khuyết (modal verb)
Can – could
May – might
Must – must/had to
– Đổi đại từ nhân xưng
Đại từ / Tính từ sở hữu | Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
Đại từ nhân xưng | I, We, You | He, She, They, I, we |
Đại từ sở hữu | Mine, Ours, Yours | His, Hers, Theirs, Mine, Ours |
Tính từ sở hữu | My, Our, Your | His, Her, Their, My, Our |
Tân ngữ | Me, Us, You | Him, Her, Them, Me, Us |
– Đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
This | That |
These | Those |
Here | There |
Ago | Before |
Now | Then, at the time |
Today | That day |
Yesterday | The day before, the previous day |
The day before | Two days before |
Tomorrow | The day after, in two days time |
This week | That week |
Last day | The day before |
Last week | The week before, the previous week |
Next week | The week after, the next/following week |
Ví dụ:
Nam said: “I can go to school tomorrow”.
=> Nam said that he could go to school the next day.
Nam nói rằng anh ấy có thể đến trường vào ngày hôm sau.
He said: “ I will travel to Singapore next week.”
=> He said that he would travel to Singapore the following week.
Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến Singapore du lịch vào tuần sau.
b. Câu bị động với cấu trúc It is said that
- Cấu trúc It is said that trong tiếng Anh là một dạng cấu trúc ở thể bị động, thường được sử dụng khi muốn kể lại một điều gì đó hoặc để tường thuật tin tức, mục đích nhấn mạnh nội dung được đề cập.
- Cụm từ “It is said that” trong tiếng Anh mang nghĩa là “người ta nói rằng”, “được nói lại rằng”, “được ám chỉ rằng”, được cho là”,…
Chủ động: People (they; someone) + say (said) + that + S2 + V2 + O2
Bị động:
Cách 1:
It is said that + S2 + V2 + O2
Cách 2:
S2 + am/is/are (was/were) + said + to V (to have + V3) + O2
Ví dụ:
People say that Mai is the best seller in her department.
=> It is said that Mai is the best seller in her department.
=> Mai is said to be the best seller in her department.
(Mai được nói là người bán hàng giỏi nhất trong bộ phận của cô ấy.)
People say that the supermarket closes at 9 pm.
=> It is said that the supermarket closes at 9 pm.
=> The supermarket is said to close at 9 pm.
(Siêu thị được nói là đóng cửa lúc 9 giờ tối.)
Lưu ý: Mệnh đề theo sau It is said that có thể chia ở bất cứ thì nào phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu.
Ví dụ:
They say that the test is not easy.
=> It is said that the test is not easy.
(Họ nói rằng bài kiểm tra không dễ.)
They said that the test was not easy yesterday.
=> It was said that the test was not easy yesterday.
(Họ nói rằng bài kiểm tra hôm qua không dễ.)
Bài Tập Dạng Câu Tường Thuật Có Đáp Án
Việc áp dụng cách sử dụng trong câu tường thuật là vô cùng phổ biến. Dưới đây là tổng hợp lý thuyết, bài tập câu tường thuật với said và mở rộng các dạng khác ngoài cấu trúc said. Hãy lưu lại để thuận tiện tham khảo bạn nhé!
Lý thuyết và bài tập câu tường thuật:
Bài tập câu tường thuật:
Tham khảo thêm: Video hướng dẫn học thuộc 12 thì tiếng Anh đơn giản:
Đừng quên tham khảo bài chia sẻ từ CEO KISS English chia sẻ hành trình để học tiếng Anh trở nên đơn giản:
Lời Kết
Như vậy chúng ta đã hoàn thành việc tìm hiểu cách dùng said trong tiếng Anh. Hãy ôn lại kỹ lý thuyết cũng như luyện tập đa dạng bài tập để nhớ sâu kiến thức cũng như ứng dụng một cách thuần thục chủ điểm kiến thức này bạn nhé! Chúc bạn học tốt!