Bài Đọc Tiếng Anh Về Global Warming (Cực Hay)
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn các bài đọc tiếng Anh về global warming hay, mới lạ. Hãy theo dõi nhé!
Xem video KISS English hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc, nhớ lâu. Bấm nút play bên dưới để xem ngay:
Global warming là chủ đề thường được bàn luận hay xuất hiện trong bài tập đọc hiểu tiếng Anh. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn các từ vựng thông dụng và các bài đọc tiếng Anh về Global warming cực hay. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
20 Từ Vựng Tiếng Anh Về Global Warming
Trước hết, về định nghĩa Global warming:
Global warming, which is well-known as a global issue because of its devastating effect on the environment, is a result of gas emissions from factories and exhaust fumes from vehicles.
Sự nóng lên toàn cầu, được biết đến như một vấn đề toàn cầu vì tác động tàn phá môi trường của nó, là kết quả của khí thải từ các nhà máy và khói thải từ các phương tiện giao thông.
Dưới đây là các từ vựng và cụm từ thường gặp trong chủ đề global warming
Từ vựng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Global warming | /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | Nóng lên toàn cầu |
Exhaust | /ig’zɔ:st/ | Khí thải |
Emission | /ɪˈmɪʃn/ | Khí thải |
Absorb | /əbˈzɔːb/ | Thấm, hút |
Greenhouse gas emissions | /ˈgrinˌhaʊs gæs ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải nhà kính |
The ozone layer | /ði ˈoʊˌzoʊn ˈleɪər/ | Tầng ozon |
Atmosphere | /ˈætməˌsfɪr/ | Khí quyển |
Air quality | /ˈeə – kwɒləti/ | Chất lượng không khí |
Carbon footprint | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Lượng khí C02 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy |
Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Diversity | /daɪˈvɜːsəti/ | Sự đa dạng |
Ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Elevation | /ˌɛləˈveɪʃən/ | Độ cao so với mực nước biển |
Deplete | /dɪˈpliːt/ | Làm cạn kiệt |
Woodland/forest fire | /ˈwʊˌdlænd/ˈfɔrəst ˈfaɪər/ | Cháy rừng |
Culprit (of) | /ˈkʌlprɪt (ʌv)/ | Thủ phạm của |
Congestion | /kənˈdʒestʃən/ | Tắc nghẽn giao thông |
Private vehicle | /ˈpraɪvət – ˈviːəkl/ | Phương tiện cá nhân |
Over-abuse | /ˈoʊvər-əˈbjus/ | Lạm dụng quá mức |
Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Shortage/ the lack of | /ˈʃɔrtəʤ/ ðə læk ʌv/ | Sự thiếu hụt |
Alternatives | /ɔlˈtɜrnətɪvz/ | Giải pháp thay thế |
Các cụm từ
Tackle a problem | Giải quyết một vấn đề |
Reduce carbon emissions | Giảm lượng khí thải carbon |
Limit global warming | Hạn chế sự nóng lên toàn cầu |
Pose a serious threat to life on earth | Đe dọa nghiêm trọng đến sự sống trên trái đất |
Raise awareness of environmental issues | Nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường |
Save the planet/the rainforests/an endangered species | Cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng |
Make use of/take advantage of | Tận dụng/lợi dụng |
Bài Đọc Tiếng Anh Về Global Warming
Dưới đây là một số bài đọc tiếng Anh về Global Warming. Sau khi đọc hiểu, bạn hãy làm một vài câu hỏi để hiểu rõ hơn về nội dung bài nhé!
Bài đọc 1.
Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks.
GLOBAL WARMING
Few people now question the reality of global warming and its effects on the world’s climate. Many scientists (1) _____________the blame recent natural disasters on the increase in the world’s temperatures and are convinced that, more than ever before, the Earth is at risk from the forces of the wind, rain and sun. According to them, global warming is making extreme weather events, such as hurricanes and droughts, even more (2) _____________and causing sea levels all around the world to rise.
Environmental groups are putting pressure on governments to take action to reduce the amount of carbon dioxide which is given (3) _____________by factories and power plants, thus attacking the problem at its source. They are in favor of more money being spent on research into solar, wind and wave energy devices, (4) _____________ could then replace existing power stations.
Question 1: A. give B. put
C. take D. have
Question 2: A. strict B. severe
C. strong D. healthy
Question 3: A. off B. away
C. up D. over
Question 4: A. that B. which
C. what D. who
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
B | B | A | B | D |
Bài đọc 2.
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 1 to 10.
Plants and animals will find it difficult to escape from or adjust to the effect of global warming. Scientists have already observed shifts in the life cycles of many plants and animals, such as flowers blooming earlier and birds hatching earlier in the spring. Many species have begun shifting where they live or their annual migration patterns due to warmer temperatures.
With further warming, animals will tend to migrate toward the poles and up mountain sides toward higher elevations. Plants will also attempt to shift their ranges, seeking new areas as old habitats grow too warm. In many places, however, human development will prevent these shifts. Species that find cities or farmland blocking their way north or south may become extinct. Species living in unique ecosystems, such as those found in polar and mountaintop regions, are especially at risk because migration to new habitats is not possible. For example, polar bears and marine mammals in the Arctic are already threatened by dwindling sea ice but have nowhere farther to go.
Projecting species extinction due to global warming is extremely difficult. Some scientists have estimated that 20 to 50 percent of species could be committed to extinction with 2 to 3 Celsius degrees of further warming. The rate of warming, not just the magnitude, is extremely important for plants and animals. Some species and even entire ecosystems, such as certain types of forest, may not be able to adjust quickly enough and may disappear.
Ocean ecosystems, especially fragile ones like coral reefs, will also be affected by global warming. Warmer ocean temperatures can cause coral to “bleach”, a state which if prolonged will lead to the death of the coral. Scientists estimate that even 1 Celsius degree of additional warming could lead to widespread bleaching and death of coral reefs around the world. Also increasing carbon dioxide in the atmosphere enters the ocean and increases the acidity of ocean waters. This acidification furter stresses ocean ecosystems.
Question 1: Scientists have observed that warmer temperatures in the spring cause flowers to _________.
A. die instantly
B. bloom earlier
C. become lighter
D. lose color
Question 2: According to paragraph 2, when their habitats grow warmer, animali tend to move ________.
A. south – eastwards and down mountainsides toward lower elevations.
B. north – westwards and up mountainsides toward higher elevations.
C. toward the North Pole and down mountainsides toward lower elevations.
D. toward the poles and up mountainsides toward higher elevations.
Question 3: The pronoun “those” in paragraph 2 refers to ________.
A. species
B. ecosystems
C. habitats
D. areas
Question 4: According to the passage, if some species are not able to adjust quickly to warmer temperatures, _______.
A. they may be endangered
B.they can begin to develop
C. they will certainly need water.
D.they move to tropical forests.
Question 5: The word “fragile” in paragraph 4 most probably means______.
A. very large
B. easily damaged
C. rather strong
D. pretty hard
Question 6: The bleaching of coral reefs as mentioned in paragraph 4 indicates ________.
A. the water absorption of coral reefs.
B.the quick growth of marine mammals.
C. the blooming phase of sea weeds.
D.the slow death of coral reefs.
Question 7: What does the passage mainly discuss?
A. Influence of climate changes on human lifestyles.
B. Effects of global warming on animals and plants.
C. Global warming and possible solutions
D. Global warming and species migration.
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
B | D | A | A | B | D | B |
Lời Kết
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng cũng như tìm hiểu được các bài đọc tiếng Anh chủ đề về global warming hay. Hãy luyện tập tiếng Anh hằng ngày bạn nhé! Chúc bạn học tốt!