Tiếng Anh Khách Sạn Lễ Tân Hay Nhất 2023 | KISS English

Tiếng Anh Khách Sạn Lễ Tân Hay Nhất 2023

Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu từ vựng tiếng anh khách sạn lễ tân. Hãy theo dõi nhé.

Xem ngay tổng hợp 30 mẫu câu giao tiếp thông dụng ở khách sạn tại đây: 

[Ghi nhớ] 30 câu giao tiếp tại khách sạn SIÊU ĐƠN GIẢN nhưng CỰC KỲ THÔNG DỤNG học tiếng Anh là biết

Khi ngành du lịch đang ngày càng phát triển mạnh mẽ thì việc trang bị cho bản thân kĩ năng ngoại ngữ là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu qua những từ vựng tiếng anh khách sạn lễ tân nhé. 

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Khách Sạn Lễ Tân

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Khách Sạn Lễ Tân
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Khách Sạn Lễ Tân

50+ từ vựng tiếng anh khách sạn lễ tân cơ bản

  1. Front Desk: Quầy tiếp tân
  2. Receptionist: Lễ tân
  3. Guest: Khách hàng
  4. Check-in: Thủ tục nhận phòng
  5. Check-out: Thủ tục trả phòng
  6. Reservation: Đặt phòng trước
  7. Booking: Đặt chỗ
  8. Confirmation: Xác nhận
  9. Key Card: Thẻ cửa phòng
  10. Room Number: Số phòng
  11. Luggage: Hành lý
  12. Bellboy/Porter: Người đưa đồ
  13. Elevator/Lift: Thang máy
  14. Stairs: Cầu thang
  15. Lobby: Sảnh lễ tân
  16. Concierge: Nhân viên thông tin và hỗ trợ
  17. Guest Registration: Đăng ký thông tin khách hàng
  18. Identification: Giấy tờ nhận diện
  19. Form: Biểu mẫu
  20. Credit Card: Thẻ tín dụng
  21. Cash: Tiền mặt
  22. Currency Exchange: Dịch vụ đổi tiền tệ
  23. Bill/Invoice: Hóa đơn
  24. Receipt: Biên lai
  25. Amenities: Tiện nghi
  26. Wi-Fi: Kết nối internet không dây
  27. Room Service: Dịch vụ phòng
  28. Housekeeping: Dịch vụ dọn phòng
  29. Wake-up Call: Dịch vụ đánh thức
  30. Valet Parking: Dịch vụ đậu xe cho khách
  31. Cancellations: Hủy đặt phòng
  32. Late Check-out: Thủ tục trả phòng muộn
  33. Early Check-in: Thủ tục nhận phòng sớm
  34. Do Not Disturb: Đừng làm phiền
  35. Extra Pillow/Blanket: Gối/Chăn phụ
  36. Complaint: Khiếu nại
  37. Manager on Duty: Quản lý trực
  38. Lost and Found: Vật phẩm thất lạc
  39. Currency: Tiền tệ
  40. Receipt: Biên lai
  41. Bell Desk: Quầy người đưa đồ
  42. Welcome Drink: Đồ uống chào mừng
  43. Call Bell: Chuông gọi
  44. ID Card: Thẻ nhận diện
  45. Parking: Bãi đậu xe
  46. Reservation Date: Ngày đặt phòng
  47. Occupancy: Tình trạng phòng ở
  48. Vacancy: Phòng trống
  49. Key Deposit: Tiền đặt cọc thẻ cửa
  50. Guest Services: Dịch vụ khách hàng
  51. Mini Bar: Tủ đựng đồ ăn nhẹ và thức uống

Từ vựng về các loại phòng khách sạn

  1. Single Room: Phòng đơn
  2. Double Room: Phòng đôi
  3. Twin Room: Phòng đôi (có 2 giường riêng biệt)
  4. Triple Room: Phòng ba người
  5. Suite: Phòng hạng sang
  6. Deluxe Room: Phòng sang trọng
  7. Connecting Rooms: Phòng kết nối
  8. Adjoining Rooms: Phòng kế bên nhau
  9. King Room: Phòng có giường King
  10. Queen Room: Phòng có giường Queen
  11. Twin Bedded Room: Phòng có 2 giường đơn
  12. Family Room: Phòng gia đình
  13. Adjoining Family Rooms: Phòng gia đình kế bên nhau
  14. Honeymoon Suite: Phòng trăng mật
  15. Executive Room: Phòng hạng cao cấp
  16. Presidential Suite: Phòng tổng thống
  17. Ocean View Room: Phòng hướng biển
  18. Mountain View Room: Phòng hướng núi
  19. Pool View Room: Phòng hướng hồ bơi
  20. Courtyard View Room: Phòng hướng sân trong
  21. Accessible Room: Phòng phù hợp với người khuyết tật
  22. Non-Smoking Room: Phòng không hút thuốc
  23. Smoking Room: Phòng hút thuốc
  24. Apartment: Căn hộ
  25. Villa: Biệt thự
  26. Bungalow: Nhà gỗ
  27. Dormitory: Phòng chung (để nghỉ theo nhóm)
  28. Penthouse: Phòng áp mái
  29. Loft: Phòng gác mái
  30. Studio: Phòng studio (chỉ có một không gian lớn)
  31. Economy Room: Phòng tiết kiệm
  32. Standard Room: Phòng tiêu chuẩn
  33. Junior Suite: Phòng hạng trung
  34. Spa Suite: Phòng hạng sang với dịch vụ spa

Từ vựng về các loại dịch vụ trong khách sạn

Front Desk Services (Dịch vụ lễ tân):

  • Reception: Quầy tiếp tân
  • Check-in: Thủ tục nhận phòng
  • Check-out: Thủ tục trả phòng
  • Reservation: Đặt phòng trước
  • Key Card: Thẻ cửa phòng
  • Guest Registration: Đăng ký khách hàng
  • Room Assignment: Phân chia phòng

Room Services (Dịch vụ phòng):

  • Housekeeping: Dịch vụ dọn phòng
  • Turn-down Service: Dịch vụ sắp giường tối
  • Towels and Linens: Khăn tắm và ga trải giường
  • Room Service: Dịch vụ phòng
  • Minibar: Tủ đựng đồ ăn nhẹ và thức uống

Dining Services (Dịch vụ ẩm thực):

  • Restaurant: Nhà hàng
  • Breakfast Buffet: Bữa sáng tự chọn
  • À la Carte: Chọn từng món
  • Room Service: Dịch vụ ăn tại phòng
  • Bar: Quầy bar
  • Waitstaff: Nhân viên phục vụ

Concierge Services (Dịch vụ thông tin và hỗ trợ):

  • Concierge: Nhân viên thông tin và hỗ trợ
  • Tour Desk: Quầy thông tin du lịch
  • Airport Shuttle: Dịch vụ đưa đón sân bay
  • Sightseeing Tours: Chuyến tham quan

Facilities and Amenities (Tiện nghi và dịch vụ đi kèm):

  • Swimming Pool: Bể bơi
  • Gym/Fitness Center: Phòng tập thể dục
  • Spa: Trung tâm spa
  • Business Center: Trung tâm dịch vụ doanh nghiệp
  • Wi-Fi: Kết nối internet không dây
  • Parking: Bãi đậu xe

Complaints and Assistance (Khiếu nại và hỗ trợ):

  • Complaint: Khiếu nại
  • Assistance: Sự giúp đỡ
  • Manager on Duty: Quản lý trực
  • Lost and Found: Vật phẩm thất lạc

Other Services (Dịch vụ khác):

  • Laundry Service: Dịch vụ giặt ủi
  • Wake-up Call: Dịch vụ đánh thức
  • Babysitting: Dịch vụ giữ trẻ
  • Currency Exchange: Dịch vụ đổi tiền tệ
  • Valet Parking: Dịch vụ đậu xe cho khách
[Tổng hợp] 100 câu Luyện Nghe Tiếng Anh CHẬM RÃI bắt buộc PHẢI THUỘC LÒNG để bắn tiếng Anh như gió 4

Mẫu Hội Thoại Giao Tiếp Tiếng Anh Khách Sạn Lễ Tân

Mẫu Hội Thoại Giao Tiếp Tiếng Anh Khách Sạn Lễ Tân
Mẫu Hội Thoại Giao Tiếp Tiếng Anh Khách Sạn Lễ Tân

Guest: Good morning, I have a reservation under the name Smith. 

Receptionist: Good morning, Mr. Smith. Welcome to our hotel. Let me check your reservation.

Guest: Hi, I’m checking in. My name is Johnson. 

Receptionist: Hello, Mr. Johnson. Could you please fill out this registration form? Here is your room key.

Guest: Excuse me, where can I find the fitness center? 

Receptionist: The fitness center is located on the second floor. Take the elevator to the second floor and it will be on your left.

Guest: Can I have some extra towels in my room, please? 

Receptionist: Of course, we’ll send some extra towels to your room right away.

Guest: Is breakfast included with my reservation? 

Receptionist: Yes, breakfast is included for all our guests. It is served in the restaurant from 7 am to 10 am.

Guest: Do you provide airport shuttle service? 

Receptionist: Yes, we do. Our shuttle runs every hour. Please let us know your flight details, and we will arrange it for you.

Guest: I need to check out. What time is the check-out? 

Receptionist: The check-out time is at 12 pm. If you need any assistance with your luggage, please inform us in advance.

Guest: Could you recommend a good local restaurant nearby? 

Receptionist: Certainly! There is a great seafood restaurant just a short walk from here. I can provide you with directions if you would like.

Guest: I’m having trouble connecting to the Wi-Fi. Can you help me? 

Receptionist: I apologize for the inconvenience. Let me assist you in connecting to our Wi-Fi network. Here are the login details.

Guest: Is there a laundry service available in the hotel? 

Receptionist: Yes, we have a laundry service. You can fill out the laundry form and leave it with your garments at the front desk.

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về tiếng Anh khách sạn lễ tân mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

[Tổng hợp] 100 câu giao tiếp tiếng Anh dành cho LỄ TÂN thực tế và CỰC KỲ thông dụng:

Xem thêm bài viết của KISS English: 

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo