Tiếng Anh Chuyên Ngành Điều Dưỡng 2023 | KISS English

Tiếng Anh Chuyên Ngành Điều Dưỡng 2023

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành điều dưỡng siêu bổ ích. Hãy theo dõi nhé.

Học ngay tiếng Anh chủ đề BEAUTY tại đây nhé:

Video học tiếng Anh chủ đề BEAUTY – Ms Thuy KISS English

Nếu bạn đang học hoặc làm việc trong ngành điều dưỡng thì việc biết tiếng Anh là một lợi thế rất lớn. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành điều dưỡng hay và bổ ích nhé.

Tại Sao Cần Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Điều Dưỡng?

Tại Sao Cần Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Điều Dưỡng?
Tại Sao Cần Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Điều Dưỡng?

Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng (English for Nursing) rất quan trọng và cần thiết trong lĩnh vực y tế và điều dưỡng vì những lý do sau:

Tương tác với bệnh nhân quốc tế: Trong môi trường y tế, bạn có thể gặp phải bệnh nhân đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Hiểu và nói tiếng Anh giúp bạn giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân quốc tế và cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt hơn.

Tiếp cận kiến thức và công nghệ mới: Lĩnh vực y tế phát triển liên tục với những tiến bộ trong công nghệ và phương pháp chữa trị. Tiếng Anh giúp bạn tiếp cận và hiểu rõ thông tin, nghiên cứu, và tài liệu mới nhất trong ngành điều dưỡng.

Học tập và nghiên cứu: Nếu bạn muốn tiếp tục học cao hơn và tham gia vào các khóa đào tạo, chương trình học tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tập của mình.

Hiểu các hướng dẫn và ghi chép: Trong lĩnh vực điều dưỡng, hiểu rõ các hướng dẫn của bác sĩ, công việc chăm sóc bệnh nhân, và ghi chép thông tin y tế đòi hỏi khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành.

Tạo mối quan hệ và kết nối: Tiếng Anh giúp bạn tạo mối quan hệ và kết nối với các chuyên gia y tế, đồng nghiệp và các tổ chức y tế quốc tế.

Làm việc ở nước ngoài: Nếu bạn muốn làm việc trong ngành y tế ở nước ngoài hoặc tham gia vào các chương trình hỗ trợ y tế quốc tế, tiếng Anh chuyên ngành là một kỹ năng quan trọng.

Hiểu rõ các thuật ngữ y tế: Lĩnh vực điều dưỡng có nhiều thuật ngữ chuyên môn liên quan đến y học và điều trị. Hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ này là rất quan trọng để đảm bảo sự chính xác và hiệu quả trong công việc điều dưỡng.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điều Dưỡng

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điều Dưỡng
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điều Dưỡng

Các thuật ngữ cơ bản

Nursing diagnosis: chẩn đoán điều dưỡng

Sanatorium: nhà điều dưỡng

Nursing process: Quy trình điều dưỡng

Sanatoria, sanatorium, sanitarium: viện điều dưỡng

Bệnh: Disease, sickness, illness

Antibiotics: kháng sinh

Prescription: kê đơn thuốc

Medicine: thuốc

Pill: thuốc con nhộng

Tablet: thuốc viên

Doctor: bác sĩ

GP (viết tắt của general practitioner): bác sĩ đa khoa

Surgeon: bác sĩ phẫu thuật

Nurse: y tá

Patient: bệnh nhân

Hospital:bệnh viện

Operating theatre: phòng mổ

Operation: phẫu thuật

Surgery: ca phẫu thuật

Ward: phòng bệnh

Appointment: cuộc hẹn

Medical insurance: bảo hiểm y tế

Waiting room: phòng chờ

Blood pressure: huyết áp

Blood sample: mẫu máu

Pulse: nhịp tim

Temperature: nhiệt độ

Assessment: Đánh giá bệnh nhân

Diagnosis: Chẩn đoán

Planning: Lập kế hoạch chăm sóc

Implementation: Thực hiện chăm sóc

Evaluation: Đánh giá hiệu quả chăm sóc

Nursing Care Plan: Kế hoạch chăm sóc điều dưỡng

Nursing Intervention: Biện pháp điều dưỡng

Vital Signs: Dấu hiệu sống (Bao gồm huyết áp, nhịp tim, nhịp thở, nhiệt độ)

IV Therapy: Truyền dịch tĩnh mạch

Wound Care: Chăm sóc vết thương

Medication Administration: Quản lý dược phẩm, sử dụng thuốc

Infection Control: Kiểm soát nhiễm trùng

Hygiene: Vệ sinh cá nhân

Ambulation: Tự di chuyển

Fall Prevention: Phòng ngừa ngã

Discharge Planning: Lập kế hoạch xuất viện

Pain Management: Quản lý đau

Bedside Care: Chăm sóc giường bệnh

Patient Education: Giáo dục bệnh nhân

Oxygen Therapy: Trị liệu oxy

Respiratory Care: Chăm sóc hô hấp

Urinary Catheterization: Tiêm ống thông tiểu

Feeding Tube Insertion: Tiêm ống truyền dạ dày

NG Tube (Nasogastric Tube): Ống thông tiêu hóa qua mũi

PICC Line (Peripherally Inserted Central Catheter): Ống truyền tĩnh mạch ở cánh tay

Các loại bệnh, triệu chứng thường gặp

Fever: Sốt

Cold: Cảm lạnh

Flu (Influenza): Cúm, cảm cúm

Cough: Ho

Sore Throat: Đau họng

Headache: Đau đầu

Stomachache: Đau bụng

Diarrhea: Tiêu chảy

Constipation: Táo bón

Allergy: Dị ứng

Rash: Phát ban

Runny nose: Sổ mũi

Shortness of breath:Khó thở

Skin discoloration: Thay đổi màu da

Sore throat: Đau họng

Sweating: Đổ mồ hôi

Swelling: Sưng

Toothache: Đau răng

Upset stomach: Loạn dạ dày

Urinary incontinence: Mất nước tiểu

Vomiting: Bỏ mửa

Asthma: Bệnh hen suyễn

Diabetes: Bệnh tiểu đường

Hypertension (High Blood Pressure): Huyết áp cao

Hypotension (Low Blood Pressure): Huyết áp thấp

Arthritis: Bệnh viêm khớp

Cancer: Ung thư

Heart Attack: Đau tim, cơn đau tim

Stroke: Đột quỵ

Pneumonia: Viêm phổi

Tuberculosis (TB): Bệnh lao

Hepatitis: Viêm gan

HIV/AIDS: HIV/ AIDS

Malaria: Bệnh sốt rét

Measles: Bệnh sởi

Chickenpox: Bệnh thủy đậu

Dengue Fever: Sốt xuất huyết

Cholera: Bệnh dịch tả

Mumps: Bệnh quai bị

Rabies: Bệnh dại

Zika Virus: Vi-rút Zika

Một số loại bệnh khác

Bệnh bạch hầu: Diphtheria

Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis

Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy — Người: leper

Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)

Bệnh đau mắt hột: Trachoma

Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis

Bệnh đau tim: Heart-disease

Bệnh đau gan: Hepatitis

Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease

Bệnh kiết lỵ: Dysntery

Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)

Bệnh lậu: Blennorrhagia

Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)

Bệnh mạn tính: Chronic disease

Các dụng cụ y tế

First aid kit: Túi sơ cứu thương

Sticking plaster: Băng cá nhân

Bandage: Vải băng vết thương

Cotton wool: Bông gòn

Surgical mask: Khẩu trang y tế

Stethoscope: Ống nghe, ống nghe tim

Thermometer: Nhiệt kế

Syringe: Ống tiêm, ống chích

Blood Pressure Cuff: Bao đo huyết áp

Scalpel: Kéo mổ, dao phẫu thuật

Surgical Scissors: Kéo mổ, kéo phẫu thuật

Forceps: Kìm, kìm ngoại khoa

Suture Needle: Kim khâu

Bandage: Băng gạc

Dressing: Miếng băng, miếng bó bột

IV Catheter: Ống truyền tĩnh mạch

IV Drip: Túi truyền dịch

Oxygen Mask: Mặt nạ cung cấp oxy

Defibrillator: Máy phục hồi tim, máy điện chấn tim

ECG (Electrocardiogram) Machine: Máy đo điện tim

X-ray Machine: Máy chụp X-quang

Ultrasound Machine: Máy siêu âm

MRI (Magnetic Resonance Imaging) Machine: Máy chụp cộng hưởng từ hạt nhân

CT (Computed Tomography) Scan Machine: Máy quét CT

Sphygmomanometer: Máy đo huyết áp

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành điều dưỡng mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Xem thêm bài viết của KISS English:

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo