Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh | KISS English

Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh hay và bổ ích. Hãy theo dõi nhé.

Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé: 

Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English

Nếu bạn là chuyên gia trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh và muốn tìm kiếm cơ hội làm việc ở quốc tế hoặc trong các tập đoàn đa quốc gia, tiếng Anh là một yếu tố quan trọng để được đánh giá cao và cạnh tranh trong thị trường việc làm. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh hay và bổ ích nhé. 

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh

Chẩn đoán hình ảnh là gì?

Chẩn đoán hình ảnh trong tiéng Anh được gọi là “Diagnostic Medical Imaging” hoặc “Medical Imaging Diagnostics”.

Trong lĩnh vực này, các chuyên gia sử dụng các kỹ thuật hình ảnh y tế để chẩn đoán và xem xét các vấn đề y tế trong cơ thể của bệnh nhân. Các kỹ thuật hình ảnh này bao gồm X-quang, MRI (hình ảnh từ trường hạt nhân), siêu âm, CT (Tích hợp hình ảnh hoặc quét chẩn đoán), PET (Tích hợp hình ảnh phát xạ positron) và nhiều phương pháp khác.

Các chuyên gia chẩn đoán hình ảnh (như bác sĩ chẩn đoán hình ảnh hoặc kỹ thuật viên hình ảnh) sẽ sử dụng các kỹ thuật này để xem xét cơ thể của bệnh nhân và tạo ra các hình ảnh rõ ràng và chi tiết giúp trong việc chẩn đoán các vấn đề y tế, như bất thường, tổn thương, u xơ, gãy xương và nhiều vấn đề khác.

Việc nắm vững những kiến thức tiếng Anh chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và trao đổi thông tin trong cộng đồng y tế quốc tế,  tiếp cận những tài liệu và hiểu rõ các kiến thức mới nhất trong lĩnh vực này. Ngoài ra, bạn còn có thể mở rộng những cơ hội việc làm cho bản thân, dễ dàng thăng tiến hơn. 

Một số thuật ngữ quan trọng thường gặp

Medical Imaging: Chẩn đoán hình ảnh y học

Radiology: X-quang

Computed Tomography (CT or CAT scan): Tích hợp hình ảnh hoặc quét chẩn đoán (CT hoặc CAT)

Magnetic Resonance Imaging (MRI): Hình ảnh từ trường hạt nhân (MRI)

Ultrasound: Siêu âm

X-ray: X-quang (tia X)

Fluoroscopy: Siêu trắng tinh thể

Nuclear Medicine: Y học hạt nhân

Positron Emission Tomography (PET scan): Tích hợp hình ảnh phát xạ positron (PET)

Radiopaque: Bất thấu tia X

Radiolucent: Thấu tia X

Contrast Agent: Chất tạo đối chiếu

Image Acquisition: Thu thập hình ảnh

Image Processing: Xử lý hình ảnh

Image Reconstruction: Tạo hình ảnh

Soft Tissue: Mô mềm

Hard Tissue: Mô cứng

Abnormalities: Bất thường

Lesion: Vùng tổn thương

Tumor: U xơ

Fracture: Gãy xương

3D Imaging: Hình ảnh ba chiều (3D)

2D Imaging: Hình ảnh hai chiều (2D)

Mammography: Siêu âm vú

Radiographer: Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh

Radiologist: Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh

Image Interpretation: Đánh giá hình ảnh

Radiology Department: Khoa chẩn đoán hình ảnh

Contrast-Enhanced Imaging: Hình ảnh tăng cường đối chiếu

Digital Imaging: Hình ảnh số hóa

Dicom (Digital Imaging and Communications in Medicine): Tiêu chuẩn giao tiếp hình ảnh y học số

Abdominal Imaging: Hình ảnh bụng

Chest Imaging: Hình ảnh ngực

Cardiac Imaging: Hình ảnh tim mạch

Gastrointestinal Imaging: Hình ảnh đường tiêu hóa

Hepatobiliary Imaging: Hình ảnh gan và đường mật

Renal Imaging: Hình ảnh thận

Pelvic Imaging: Hình ảnh chậu

Thyroid Imaging: Hình ảnh tuyến giáp

Bone Imaging: Hình ảnh xương

Vascular Imaging: Hình ảnh mạch máu

Neuroimaging: Chẩn đoán hình ảnh khoa thần kinh

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chẩn Đoán Hình Ảnh

Chẩn đoán hình ảnh thần kinh

Neuroimaging: Chẩn đoán hình ảnh khoa thần kinh

Magnetic Resonance Imaging (MRI): Hình ảnh từ trường hạt nhân (MRI)

Functional Magnetic Resonance Imaging (fMRI): MRI chức năng

Diffusion Tensor Imaging (DTI): Hình ảnh mô tả dòng truyền chất phân tán (DTI)

Positron Emission Tomography (PET scan): Tích hợp hình ảnh phát xạ positron (PET)

Single-Photon Emission Computed Tomography (SPECT): Tích hợp hình ảnh phát xạ nguyên tử đơn (SPECT)

Computed Tomography (CT or CAT scan): Tích hợp hình ảnh hoặc quét chẩn đoán (CT hoặc CAT)

Electroencephalogram (EEG): Điện não đồ

Brain Mapping: Bản đồ não

Cerebral Blood Flow: Lưu lượng máu não

White Matter: Chất trắng não

Gray Matter: Chất xám não

Cerebrospinal Fluid (CSF): Dịch tủy sống

Brain Lesion: Vùng tổn thương não

Neurodegenerative Disorders: Rối loạn thoái hóa thần kinh

Brain Tumor: U xơ não

Neurological Abnormalities: Bất thường về thần kinh

Seizure: Cơn co giật

Stroke: Đột quỵ

Neurological Function: Chức năng thần kinh

Brain Abnormalities: Bất thường não

Brain Structure: Cấu trúc não

Neuronal Connectivity: Kết nối thần kinh

Neuroimaging Techniques: Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thần kinh

Neuroimaging Analysis: Phân tích hình ảnh thần kinh

Chẩn đoán hình ảnh lồng ngực

Thoracic Imaging: Hình ảnh lồng ngực

Medical Imaging: Chẩn đoán hình ảnh y học

X-ray: X-quang (tia X)

Computed Tomography (CT or CAT scan): Tích hợp hình ảnh hoặc quét chẩn đoán (CT hoặc CAT)

Magnetic Resonance Imaging (MRI): Hình ảnh từ trường hạt nhân (MRI)

Chest X-ray: X-quang ngực

Chest CT Scan: Quét chẩn đoán lồng ngực (CT ngực)

Chest MRI: Hình ảnh từ trường ngực

Lung Imaging: Hình ảnh phổi

Pulmonary Imaging: Hình ảnh đường hô hấp

Pleural Imaging: Hình ảnh màng phổi

Mediastinal Imaging: Hình ảnh trung nhũ thất

Cardiac Imaging: Hình ảnh tim mạch

Vascular Imaging: Hình ảnh mạch máu

Chest Wall Imaging: Hình ảnh thành ngực

Diaphragm Imaging: Hình ảnh cơ hoành

Chest Radiograph: Hình chụp X-quang ngực

Mediastinal Mass: Khối u trung nhũ thất

Pleural Effusion: Tràn dịch màng phổi

Pneumothorax: Thoái hóa phổi

Atelectasis: Thụt phổi

Nodule: Biểu bì

Pulmonary Embolism: Tắc nghẽn động mạch phổi

CT Angiography: Chụp ảnh mạch máu CT

Bronchial Tree: Cây phổi

Image Acquisition: Thu thập hình ảnh

Image Processing: Xử lý hình ảnh

Image Interpretation: Đánh giá hình ảnh

Đây là một số thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh lồng ngực. Lĩnh vực này tập trung vào việc sử dụng các kỹ thuật hình ảnh để chẩn đoán và điều trị các vấn đề và bệnh lý liên quan đến các cơ quan trong lồng ngực như phổi, tim mạch, mạch máu và trung nhũ thất.

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Xem thêm bài viết của KISS English:

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo