Tiếng Anh Chuyên Ngành Bác Sĩ Thú Y 2023 | KISS English

Tiếng Anh Chuyên Ngành Bác Sĩ Thú Y 2023

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành bác sĩ thú y hay và bổ ích. Hãy theo dõi nhé.

Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé: 

Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English

Tiếng Anh chuyên ngành bác sĩ thú y là một yếu tố quan trọng để nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và tiếp cận kiến thức y học thú y toàn cầu. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành bác sĩ thú y hay và bổ ích nhé.

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Bác Sĩ Thú Ý

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Bác Sĩ Thú Ý
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Bác Sĩ Thú Ý

Tại sao cần học tiếng Anh chuyên ngành bác sĩ thú ý?

Kỹ thuật tiên tiến: Các tiến bộ trong y học thú y thường được công bố và chia sẻ bằng tiếng Anh qua các bài viết nghiên cứu, tạp chí y học và các tài liệu chuyên ngành. Để nắm vững những thông tin mới nhất và sử dụng những kỹ thuật tiên tiến, bác sĩ thú y cần có khả năng đọc và hiểu tiếng Anh chuyên ngành.

Tiếp cận kiến thức toàn cầu: Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến và phát triển trên toàn cầu. Bằng cách nắm vững tiếng Anh chuyên ngành, bác sĩ thú y có thể tiếp cận và giao tiếp với các chuyên gia y học thú y, nghiên cứu viên và đồng nghiệp từ các quốc gia khác, mở rộng cơ hội học tập và hợp tác.

Tài liệu và nguồn thông tin: Nhiều tài liệu y học, sách giáo khoa, hướng dẫn sử dụng sản phẩm và công nghệ y tế cho động vật được viết bằng tiếng Anh. Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành giúp bác sĩ thú y có thể sử dụng và áp dụng thông tin này một cách hiệu quả.

Hội thảo và hội nghị: Các sự kiện chuyên ngành, hội thảo và hội nghị y học thú y thường diễn ra trên quy mô quốc tế và sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính. Bác sĩ thú y cần có khả năng giao tiếp và tham gia vào các hoạt động chuyên ngành này.

Kỹ năng chuyên môn: Có khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành giúp bác sĩ thú y làm việc trong các môi trường quốc tế, tăng cường khả năng đàm phán với các đối tác quốc tế, và nắm bắt được những xu hướng và tiến bộ mới nhất trong ngành.

Một số thuật ngữ cơ bản thường gặp

Veterinary Medicine: Y học thú y

Veterinarian/ Vet: Bác sĩ thú y

Animal Health: Sức khỏe động vật

Animal Anatomy: Giải phẫu động vật

Animal Physiology: Sinh lý động vật

Animal Nutrition: Dinh dưỡng động vật

Veterinary Surgery: Phẫu thuật thú y

Veterinary Radiology: Chẩn đoán hình ảnh thú y

Veterinary Pathology: Bệnh lý học thú y

Veterinary Pharmacology: Dược lý học thú y

Veterinary Parasitology: Ký sinh trùng học thú y

Veterinary Microbiology: Vi trùng học thú y

Veterinary Immunology: Miễn dịch học thú y

Zoonotic Diseases: Bệnh truyền nhiễm giữa động vật và người

Animal Vaccination: Tiêm chủng cho động vật

Animal Husbandry: Chăn nuôi động vật

Livestock Management: Quản lý đàn gia súc

Small Animal Medicine: Y học động vật nhỏ

Large Animal Medicine: Y học động vật lớn

Exotic Animal Medicine: Y học động vật kỳ lạ

Wildlife Medicine: Y học động vật hoang dã

Veterinary Diagnostic Tests: Các xét nghiệm chẩn đoán thú y

Animal Surgery Instruments: Dụng cụ phẫu thuật thú y

Veterinary Clinic: Phòng khám thú y

Animal Hospital: Bệnh viện động vật

Veterinary Record: Hồ sơ y tế thú y

Animal Care: Chăm sóc động vật

Animal Welfare: Phúc lợi động vật

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bác Sĩ Thú Ý

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bác Sĩ Thú Ý
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bác Sĩ Thú Ý

Swine: loài lợn

Surgical models: mô hình phẫu thuật 

Translational research: nghiên cứu quá trình chuyển đổi

Procedural training: sự huấn luyện có phương pháp

Preclinical: lâm sàng, biểu hiện lâm sàng

Testing of pharmaceuticals: kiểm tra dược phẩm 

Toxicologic: độc tính

Anatomic: giải phẫu 

Unique advantages: lợi ích đặc biệt 

Cardiovascular systems: hệ thống tim mạch 

Physiologic: sinh lý

Integumentary systems: hệ thống da, mô, vảy

Urinary systems: hệ thống tiết niệu (đường tiểu)

Investigator: điều tra viên 

Domestic farm breeds: các giống vật nuôi thực tế ở trang trại 

Physiologic function: chức năng sinh lý

Miniature breeds: các giống bản sao thu nhỏ 

Transgenic: giống chuyển gen 

Pigmented vs nonpigmented skin varieties: da mang sắc tố màu và mượt

Genetically modified animals: những động vật biến đổi gen

Sexually mature earlier: sự động dục sớm 

Laboratory conditions: trong môi trường phòng thí nghiệm

Embryo – fetal studies: sự nghiên cứu tế bào

Mammals: động vật lớn, động vật có vú

Nonhuman primate: loài linh trưởng

Distribution of blood: sự phân chia lượng máu

Vein: tĩnh mạch 

Occlusion will result in a total infarct: sự tắc mạch máu

Neuromyogenic conduction system: hệ thống dẫn truyền thần kinh

Dog passport:  giấy thông hành của chó

Vet’s/veterinary fees: tiền phí thu y

Desparasitar: bắt rận

To spay/ neuter: thiến, hoạn

Animal rescue centre: trung tâm cứu hộ động vật

Prevention and treatment: phòng và trị

Therapies: liệu pháp

Depopulation: làm sạch

Rigorous disinfection: khử trùng nghiêm ngặc

Contaminated farm: trại bị nhiễm

Biosecurity: an toàn sinh học

Vaccinnation: tiêm phòng

Live vaccine: vắc xin sống

Subclinical: cận lâm sàng

Clinical: lâm sàng

Detectable symptoms: phát hiện triệu chứng

Severe infections: nhiễm trùng nghiêm trọng

Secondary bacterial infection: nhiễm trùng thứ cấp

Immunosuppressed: ức chế miễn dịch

Mortality: tỷ lệ tử vong

Morbidity: tỷ lệ mắc bệnh

Shed in the faeces: thải ra theo phân

Fomites: vật chủ truyền bệnh

Rodent: loài gặm nhấm

Vertical transmisssion: truyền dọc

Mucoid diarrhea: tiêu chảy phân nhầy

Soiled vent feathers: bẩn lông lỗ huyệt

Fuffled feathers: lông xù

Listless chicks: gà con bơ phờ

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành bác sĩ thú y mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Xem thêm bài viết của KISS English:

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo