Tân Ngữ Trong Tiếng Anh (Phải Biết)
Tân ngữ trong tiếng Anh là gì? Các tân ngữ trong tiếng Anh thường gặp và cách sử dụng tân ngữ trong tiếng Anh như thế nào cho đúng. Xem ngay video dưới đây nhé:
Xem video: tất tần tật về tân ngữ trong tiếng Anh – Ms Thủy KISS English
Nắm vững tân ngữ trong tiếng Anh sẽ giúp việc sử dụng tiếng Anh trở nên chủ động, thuận tiện hơn bao giờ hết. Quan trọng là thế nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về tân ngữ.
Rất nhiều các khía cạnh của loại từ này không ít người vẫn còn vướng mắc. Như tân ngữ trong tiếng Anh là gì? Chúng có những loại nào? Cách sử dụng ra sao?
Cùng tìm hiểu qua bài viết này cùng KISS English nhé:
Tân Ngữ Trong Tiếng Anh Là Gì?
Tân ngữ (Object) là một thành phần thuộc vị ngữ trong câu, thường được đứng sau động từ, liên từ hoặc giới từ. Chúng đảm nhiệm chức vụ biểu đạt ý nghĩ của con người hoặc vật chịu sự tác động của động từ, giới từ đứng trước nó. Hoặc cũng có thể dùng để thể hiện cho mối liên kết giữa các tân ngữ với nhau thông qua liên từ.
Tầm Quan Trọng Của Tân Ngữ Trong Tiếng Anh
Như đã nói ở trên, tân ngữ đảm nhiệm chức vụ biểu đạt, giúp làm rõ nghĩa của động từ, khiến câu trở nên dễ hiểu và truyền đạt nội dung chính xác hơn. Ngoài ra, tầm quan trọng của tân ngữ còn thể hiện ở việc nhiều động từ trong tiếng Anh cần có object để bổ sung nghĩa cho chúng.
Nếu như các nội động từ (intransitive verbs) như run, cry, fall, die không cần có tân ngữ thì các ngoại động từ (transitive verbs) lại phải có tân ngữ đi kèm. Như các động từ: eat, break, cut, make, send, give,….
Phân Loại Tân Ngữ Trong Tiếng Anh
Tân ngữ trong tiếng Anh được phân chia thành 2 loại: một là tân ngữ trực tiếp (direct object) và hai là tân ngữ gián tiếp (indirect object).
Tân Ngữ Trực Tiếp
Tân ngữ trực tiếp là người hoặc vật đầu tiên chịu tác động trực tiếp từ động từ. Tân ngữ này có thể là danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ: I like him.
He closed the door.
Tân Ngữ Gián Tiếp
Đây là tân ngữ thụ hưởng kết quả của hành động do người hoặc đồ vật gây ra. Chúng thường được đứng sau tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ: My mother bought me a dress.
An give her a book.
Cách Phân Biệt 2 Loại Tân Ngữ
Không ít bạn học tiếng Anh cảm thấy lúng túng, khó khăn khi phân biệt hai loại tân ngữ này, khiến việc vận dụng, thực hành không trôi chảy, mất nhiều thời gian. Tại đây, bài viết cũng mách nhỏ các bạn những tip phân biệt hiệu quả như sau:
Hãy cùng phân tích ví dụ sau để bạn có thể hiểu rõ hơn:
Ngoài ra, các bạn cần chú ý, không phải bất cứ động từ nào cũng đòi hỏi đi sau là tân ngữ danh từ. Nó có thể là một động từ đảm nhiệm vị trí tân ngữ.
Các Hình Thức Tân Ngữ Trong Tiếng Anh
Tân ngữ trong tiếng Anh tồn tại không chỉ một mà dưới nhiều hình thức khác nhau.
Danh Từ (Noun)
Danh từ có thể là tân ngữ gián tiếp hoặc tân ngữ trực tiếp trong câu.
Ví dụ: I like book.
Tính Từ Dùng Như Danh Từ
Các tính từ sử dụng như danh từ tập hợp (Adjective used as Noun) như the rich, the poor, the old,…có thể là tân ngữ.
Ví dụ: They must help the old.
Đại Từ Nhân Xưng (Personal Pronoun)
Tương ứng với mỗi đại từ chủ ngữ, chúng được chuyển thể sang đại từ nhân xưng. Chức năng của chúng không phải làm chủ ngữ mà chỉ được góp mặt ở vai trò tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ |
I | Me |
You | You |
He | Him |
She | Her |
It | It |
They | Them |
Ví dụ: She trusts me completely.
Động Từ (Verb)
Như đã nói trong điều lưu ý bên trên, đi sau động từ không phải lúc nào cũng là tân ngữ danh từ. Đôi khi, có một số động từ yêu cầu theo sau nó, tân ngữ là một động từ. Cụ thể,
Động Từ Nguyên Thể Làm Tân Ngữ (To + Verb)
Đây là những động từ đi theo sau nó, tân ngữ là một động từ khác ở dạng nguyên thể có “to”. Đó là các từ:
Agree | Forget | Prepare |
Attempt | Hesitate | Refuse |
Claim | Hope | Seem |
Decide | Intend | Strive |
Demand | Learn | Tend |
Desire | Need | Want |
Expect | Offer | Wish |
Fail | Plan |
Ví dụ: Lyly plans to get a good mark
Danh Động Từ
Nếu như các động từ trên cần tân ngữ đi sau là động từ nguyên mẫu thì danh sách động từ dưới đây lại đòi hỏi tân ngữ theo sau là danh động từ (động từ dạng Verb-ing).
Admit | Enjoy | Recall |
Appreciate | Finish | Resist |
Avoid | Miss | Prepare |
Can’t help | Mind | Repeat |
Consider | Postpone | Resent |
Delay | Practice | Resume |
Deny | Quit | Resist |
Mệnh Đề (Clause)
Ngoài những hình thức trên, tân ngữ còn có dạng dưới một mệnh đề.
Ví dụ: She will tell you what she want.
Như vậy, qua các thông tin trên, bạn đọc đã biết cụ thể, chi tiết hơn về tân ngữ trong tiếng Anh. Một loại từ quan trọng trong câu, sử dụng thành thạo chúng sẽ giúp độc giả rút ngắn con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu của mình.
Ngoài việc trau dồi kiến thức về tân ngữ nói riêng, các loại từ, ngữ pháp nói chung, bạn nên học cách phát âm chuẩn thông qua hướng dẫn trong video sau:
Xem video 11 từ tiếng Anh hay phát âm sai – Ms Thuỷ KISS English
Nếu còn thắc mắc hay cần tư vấn thêm, bạn đừng ngần ngại hãy liên hệ với chúng tôi. Tiếng Anh giao tiếp KISS English giúp bạn chinh phục ngôn ngữ chung của thế giới một cách nhanh chóng, dễ dàng nhất.
Top 5 bài viết học tiếng Anh hay nhất
Đây là các bài viết chủ đề tiếng Anh giao tiếp được nhiều người đọc nhất trong tháng: