294 Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp Phổ Biến Nhất
KISS English đã tổng hợp 294 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp để giúp các bạn bổ sung vốn từ trong chủ đề nghề nghiệp này. Cùng khám phá ngay nào!
Sở hữu vốn từ vựng phong phú là một cách giúp chúng ta giao tiếp linh hoạt và tự tin hơn. Chẳng ai muốn bị “bí từ” khi cần diễn đạt một ý/ suy nghĩ nào bằng tiếng Anh cả, phải không nào?
Nội dung:
21 Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp – Vị Trí Quản Lý
- president
- vice-president
- director
- manager
- executive officer
- CEO (chief executive officer; company executive officer)
- deputy director
- managing director
- financial director
- marketing director
- general manager
- assistant manager
- manager
- production manager
- personnel manager
- marketing manager
- sales manager
- project manager
- supervisor
- inspector
- controller
9 Từ Vựng Tiếng Anh Cho Nhân Viên Văn Phòng
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực văn phòng
- office worker
- office employee
- office clerk
- filing clerk
- receptionist
- secretary
- assistant
- typist
- stenographer
16 Từ Vựng Tiếng Anh Ngân Hàng Và Hoạt Động Tài Chính
- banker
- bank officer
- economist
- auditor
- accountant
- bookkeeper
- teller
- cashier
- financier
- treasurer
- investor
- sponsor
- stockbroker
- pawnbroker
- tax collector
24 Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh Và Cửa Hàng
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: lĩnh vực kinh doanh, cửa hàng
- sales
- representative
- sales manager
- salesperson
- salesman
- saleswoman
- salesgirl
- salesclerk
- seller
- buyer
- wholesale buyer
- wholesaler
- retailer
- merchant
- distributor
- dealer
- trader
- advertising agent
- grocer
- greengrocer
- baker
- butcher
- florist
20 từ vựng tiếng Anh về Dược phẩm
- doctor
- physician
- family doctor
- general practitioner
- eye specialist
- ear specialist
- throat specialist
- heart specialist
- cardiologist
- surgeon
- pediatrician
- psychiatrist
- dentist
- dietitian
- pharmacist
- veterinarian
- nurse
- paramedic
- nurse’s aide
23 Từ Vựng Tiếng Anh ở Trường Học
- dean
- professor
- teacher
- schoolteacher
- college teacher
- university teacher
- head teacher
- senior teacher
- tutor
- mentor
- teacher of mathematics
- mathematics teacher
- math teacher (BrE: maths teacher)
- English teacher
- teacher of English
- history teacher
- music teacher
- student
- pupil
- learner
20 Từ Vựng Tiếng Anh Về Khoa Học
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp, lĩnh vực khoa học
- scientist
- scholar
- researcher
- explorer
- inventor
- mathematician
- physicist
- chemist
- biologist
- botanist
- historian
- archaeologist
- geologist
- psychologist
- sociologist
- economist; linguist
- astronomer
- philosopher
- geographer
10 Từ Vựng Tiếng Anh Nghề It – Công Nghệ Thông Tin
- computer specialist
- computer programmer
- computer operator
- software specialist
- systems analyst
- systems administrator
- web developer
- web programmer
- webmaster
- web designer
42 Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghệ Thuật Và Sáng Tạo
- artist
- painter
- sculptor
- architect
- composer
- conductor
- musician
- pianist
- violinist
- guitarist
- drummer
- player
- singer
- dancer
- opera singer
- ballet
- dancer
- performer
- film director
- producer
- art director
- cameraman
- actor
- actress
- player
- writer
- poet
- author
- playwright
- dramatist
- scenarist
- publisher
- journalist
- reporter
- correspondent
- photographer
- designer
- fashion designer
- dress designer
- interior designer
- furniture designer
- graphic designer
25 Từ Vựng Tiếng Anh Về Xây Dựng, Sửa Chữa, Bảo Trì
- builder
- construction worker
- developer
- contractor
- engineer
- technician
- mechanic
- electrical engineer
- electrician
- welder
- bricklayer
- mason
- carpenter
- plumber
- repairer
- repairman
- maintenance man
- handyman
- caretaker
- housekeeper
- cleaning lady
- cleaning woman
- janitor
20 Từ Vựng Tiếng Anh Nghề Phi Công, Lái Xe, Thuyền Viên
- pilot
- flight engineer
- flight navigator
- flight attendant
- stewardess
- dispatcher
- mechanic
- car mechanic
- railroad worker
- railway worker
- driver
- chauffeur
- taxi driver
- cabdriver
- bus driver
- truck driver
- captain
- skipper
- navigator
- sailor
15 Từ Vựng Tiếng Anh Về Pháp Luật
- judge
- lawyer
- attorney
- legal adviser
- barrister
- solicitor
- police officer
- policeman
- traffic officer
- detective
- guard
- bodyguard
- lifeguard
- warden
- prison guard
12 Từ Vựng Tiếng Anh ở Nhà Hàng
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp, lĩnh vực nhà hàng
- chef
- head coo
- cook
- maitre d’hotel (maitre d’)
- headwaiter
- waiter
- waitress
- bartender
- barman
- barmaid
- dishwasher
- busboy
37 Từ Vựng Tiếng Anh Các Lĩnh Vực Khác
- firefighter
- fireman
- tailor
- seamstress
- postman
- mailman
- travel agent
- travel guide
- model
- politician
- porter
- editor
- proofreader
- printer
- translator
- interpreter
- librarian
- jeweler (BrE: jeweller)
- telephone operator
- coal miner
- farmer
- farm worker
- fisherman
- hunter
- forester
- gardener
- hairdresser
- hair stylist
- barber
- beautician
- cosmetologist
- specialist
- expert
- consultant
- adviser
- priest
- clergyman
Trên đây là tổng hợp gần 300 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp ở các lĩnh vực khác nhau KISS English gửi đến các bạn. Hi vọng những từ vựng này sẽ giúp các bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn.
Ngoài ra, các bạn cũng có thể tham khảo ngày video Chinh phục 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp (Trong 30 Ngày) được làm bởi KISS English và Ms Thuỷ. Hoặc các chuỗi video về học từ vựng tiếng Anh trên Youtube KISS English. Các video đều được Ms Thuỷ diễn giải chi tiết và vô cùng dễ hiểu. Đảm bảo việc học từ vựng tiếng Anh sẽ trở nên hấp dẫn và nhớ lâu hơn.
Thêm nữa, hãy like, share và comment bài viết này để nhiều bạn cùng được biết đến những từ vựng về nghề nghiệp này bạn nhé.
Top 5 bài viết học tiếng Anh hay nhất
Đây là các bài viết chủ đề tiếng Anh giao tiếp được nhiều người đọc nhất trong tháng:
- Học Tiếng Anh Qua Bài Hát [72 Bài Hát Tiếng Anh Kinh Điển]
- Học Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn Tăng 10x Hiệu Quả
- Luyện Nghe Tiếng Anh Hiệu Quả (DEEP LISTENING)
- Luyện Nói Tiếng Anh Hay (Phương Pháp SHADOWING)
- Giải Pháp Học Tiếng Anh Giao Tiếp Giao Tiếp Toàn Diện