Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Sản 2024 | KISS English

Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Sản 2024

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh về sinh sản hay và đầy đủ. Hãy theo dõi nhé.

Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé: 

Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English

Từ vựng tiếng Anh về sinh sản là một trong những chủ đề cơ bản mà người học ngoại ngữ nào cũng nên nắm. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh về sinh sản hay và đầy đủ nhé.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Sản 

Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Sản 
Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Sản 

Pregnant – Mang Thai Mang Bầu

Belly / tummy / abdomen (n): Bụng bầu

Blood pressure: Huyết áp

Cravings (n): Sự thèm ăn uống

Embryo (n): Phôi thai sản

Fetus (n): Thai nhi

First trimester: Giai đoạn đầu mang thai (3 tháng đầu)

Second trimester: Giai đoạn hai mang thai ( từ tháng thứ 3 đến tháng thứ 6)

Third trimester: Giai đoạn cuối cùng của thai phụ ( 3 tháng cuối đến lúc sinh )

Gel (n): Chát chất nhầy thoa lên bụng khi siêu âm

Heartbeat (n): Nhịp tim

Maternity leave: Nghỉ thai sản, nghỉ sinh con

Maternity (n): Thai sản

Pregnancy test stick: Que thử thai

Stretch mark: Vết rạn trên da

Ultrasound (v): Siêu âm

Umbilical cord: Dây rốn

Weight (n): Cân nặng

Womb / uterus (n): Tử cung

Gestation (n): Thời kỳ thai nghén của sản phụ

Gestational diabetes: Tiểu đường trong thời gian mang thai

Immunisation (n): Chủng ngừa

In utero: Ở bên trong tử cung, ở bên trong dạ con

In vitro fertilization: Thụ tinh trong ống nghiệm

Multiple pregnancy: Mang đa thai ( sinh đôi, ba, bốn, năm,..)

Giving Birth – Đẻ, Sinh

Amniocentesis (v): Chọc nước ối

Amnion (n): Màng nước ối

Amniotic fluid: Nước ối

Arrive/ born (v): Sinh ra, đẻ ra

Birthing (n): Quá trình sinh nở, sinh con

Caesarean (v): Đẻ mổ

Cesarean section:Mổ lấy thai ra

Check-up / exam: Kiểm tra thai sản, khám thai (tại phòng bác sĩ)

Complication (n): Có biến chứng

Uncomplicated (adj): Không có biến chứng

Contractions (n): Các cơn đau thắt tử cung

Give birth: Đẻ, sinh

Labour (v): Đau đẻ

Midwife (n): Nữ hộ sinh (bà đỡ đẻ)

Miscarriage (v): Sẩy thai

Abortion (n): Phá thai

Azoic (adj): Vô sinh, không có khả năng có con

Natural childbirth: Sinh nở tự nhiên

Obstetrician (n): Bác sĩ sản khoa

Overdue: Sinh sau thời gian dự kiến (sinh già)

Pain relief: Giảm đau

Pain (n): Đau đớn

Placenta (n): Nhau thai

Postnatal depression: Trầm cảm sau sinh con

Prenatal care : Chăm sóc tiền sản

Anaesthetic (n): Thuốc gây mê, gây tê

Anaesthetist (n): Bác sĩ gây mê, gây tê

Antepartum haemorrhage: Xuất huyết sau khi sinh

Assisted reproductive technology: Công nghệ hỗ trợ sinh sản

Birth plan: Kế hoạch sinh con

Blood transfusion: Truyền máu

Braxton hicks: Cơn gò tử cung

Breech (n): Ngôi thai ngược

Contraction (n): Cơn co dạ con, con co bóp dạ con diễn ra dồn dập những giờ trước khi sinh

Crowning (n): Giai đoạn thai nhi lấp ló ở âm đạo, cửa mình

Dilation (n): Tử cung mở ra

Ectopic pregnancy: Thai ngoài tử cung

Embryo (n): Phôi thai

Epidural (v): Gây tê màng cứng

Fallopian tubes: Ống dẫn trứng

False labour: Cơn chuyển dạ giả

Low birth weight: Trẻ sinh ra nhẹ cân, trẻ sinh ra có cân nặng dưới 2.5 kilogram

Full-term birth: Sinh, đẻ đủ tháng

Meconium (n): Phân của trẻ mới sinh ra

Premature (adj): Sinh non, sinh trước 37 tuần

Prenatal: Trước sinh

Spontaneous labour: Tự sinh, không cần trợ giúp y tế

Stillbirth (n): Thai chết lưu

Ultrasound (v): Siêu âm

Water birth: Phương pháp sinh con dưới nước

Vacuum assisted delivery: Sinh bằng cách hút ra

Umbilical cord: Dây rốn

Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Sản Khác

Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Sản Khác
Từ Vựng Tiếng Anh Về Sinh Sản Khác

Hoạt động của trẻ sơ sinh:

Newborn: Trẻ sơ sinh

Infant: Trẻ nhỏ, em bé

Baby: Em bé

Toddler: Trẻ tập đi

Crying: Khóc

Diaper: Bỉm

Bottle: Bình sữa

Formula: Sữa công thức

Breast milk: Sữa mẹ

Pacifier/Dummy: Núm vú giả

Burp: Lợi hơi

Swaddle: Bọc bé

Crib: Giường cũi

Bassinet: Giường em bé

Stroller/Pram: Xe đẩy em bé

High chair: Ghế ăn cho em bé

Teething: Mọc răng

Bib: Khăn ăn

Onesie: Đồ một mảnh

Blanket: Chăn, mền

Rattle: Đồ chọc, đồ kêu

Mobile: Đồ chơi treo giường

Bath time: Thời gian tắm

Diaper change: Thay tã

Nursery: Phòng cho em bé

Baby monitor: Máy giám sát em bé

Babyproofing: Chuẩn bị an toàn cho em bé

Sibling: Anh chị em ruột

Parenting: Việc làm bố mẹ

Sleep deprivation: Thiếu ngủ

To breastfeed: cho con bú

Full month celebration: tiệc đầy tháng

Baby powder: phấn rôm em bé

Baby diaper: Tả em bé

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về từ vựng tiếng anh về cuộc sống mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Đọc thêm:

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo