Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị Mới Nhất 2023 | KISS English

Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị Mới Nhất 2023

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn tổng hợp những từ vựng tiếng anh về gia vị hay và đầy đủ. Hãy theo dõi nhé.

Xem ngay cách học từ vựng quả nhất tại đây nhé: 

Video hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả nhất – Ms Thuy KISS English

Bạn có niềm đam mê với nấu ăn và muốn học hỏi thêm từ các đầu bếp nước ngoài, hoặc bạn muốn giới thiệu cách làm một món ăn Việt cho bạn bè quốc tế? Việc đầu tiên bạn cần làm là nắm vững những thuật ngữ trong nấu nướng. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh về gia vị nhé. 

Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị Phổ Biến

Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị Phổ Biến
Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị Phổ Biến

Các từ vựng cơ bản

Spice: Gia vị

Seasoning: Mùi gia vị

Herb: Thảo mộc

Spice blend: Hỗn hợp gia vị

Condiment: Gia vị, món ăn bổ sung

Pepper: Tiêu

Salt: Muối

Sugar: Đường

Cinnamon: Quế

Ginger: Gừng

Clove: Đinh hương

Nutmeg: Hạt nhục đậu khấu

Cardamom: Quế tây

Chili powder: Bột ớt

Paprika: Ớt bột

Turmeric: Nghệ

Cumin: Tiêu mỹ

Coriander: Ngò

Basil: Húng quế

Oregano: Húng quế đồng

Thyme: Rau thơm

Olive oil: Dầu oliu

MSG (Monosodium glutamate): bột ngọt

Black pepper: tiêu đen

Barley sugar: mạch nha

Broth mix: hạt nêm

Từ vựng về một số gia vị khác

Saffron: Nghệ tây

Vanilla: Vani

Star anise: Hồi

Allspice: Hạt điều

Mace: Vỏ hạt nhục đậu khấu

Caraway: Tiêu mùi

Fenugreek: Hẹ

Sichuan pepper: Tiêu Sichuan

Fennel: Húng quế

Mustard seeds: Hạt mù tạt

Ajwain: Hạt cỏ cà ri

Asafoetida: Axit cám

Tamarind: Me

Epazote: Cỏ ngựa

Juniper berries: Quả cây bách xù

Chilli paste: ớt sa tế

Các gia vị nguồn gốc thực vật

Cinnamon: Quế

Ginger: Gừng

Turmeric: Nghệ

Clove: Đinh hương

Cardamom: Quế tây

Coriander: Ngò

Basil: Húng quế

Oregano: Húng quế đồng

Thyme: Rau thơm

Rosemary: Hương thảo

Mint: Bạc hà

Dill: Tiêu tây

Sage: Chúc bồ hòn

Bay leaf: Lá nguyệt quế

Nutmeg: Hạt nhục đậu khấu

Paprika: Ớt bột

Vanilla: Vani

Saffron: Nghệ tây

Star anise: Hồi

Fenugreek: Hẹ

Lemongrass: Sả

Các gia vị nguồn gốc động vật

Anchovy: Cá cơm

Shrimp paste: Mắm tép

Fish sauce: Nước mắm

Oyster sauce: Sốt hàu

Worcestershire sauce: Sốt Worcestershire

Clam: Con nghêu

Crab: Con cua

Lobster: Tôm hùm

Chicken broth: Nước lèo gà

Beef stock: Nước lèo thịt bò

Pork lard: Mỡ heo

Dried shrimp: Tép khô

Calamari: Mực ống

Beef jerky: Thịt bò khô

Prawn: Tôm sú

Các gia vị lên men vi sinh

Fermentation: Lên men

Yeast: Men bia

Vinegar: Giấm

Kombucha: Nước lên men kombucha

Kimchi: Món kimchi

Sauerkraut: Bắp cải lên men

Miso: Miso

Tempeh: Tempeh

Natto: Natto

Yogurt: Sữa chua

Kefir: Sữa kefir

Sourdough: Bột men

Probiotics: Men vi sinh

Fermented vegetables: Rau quả lên men

Fermented soybeans: Đậu nành lên men

Các gia vị sốt

Barbecue sauce: Sốt barbecue

Tomato sauce: Sốt cà chua

Soy sauce: Sốt đậu nành

Hot sauce: Sốt cay

Teriyaki sauce: Sốt teriyaki

Worcestershire sauce: Sốt Worcestershire

Tartar sauce: Sốt tartar

Mayonnaise: Sốt mayonnaise

Mustard: Sốt mù tạt

Ketchup: Sốt cà chua (nước sốt)

Pesto sauce: Sốt pesto

Hollandaise sauce: Sốt Hollandaise

Salsa: Sốt salsa

Chimichurri sauce: Sốt chimichurri

Sweet and sour sauce: Sốt chua ngọt

Salad dressing: sốt salad

Từ Vựng Tiếng Anh Về Cách Dùng Gia Vị Khi Nấu Ăn

Seasoning: Việc gia vị

Marinade: Sốt ướp

Rub: Xoa gia vị

Sauce: Sốt

Dressing: Sốt trang trí

Glaze: Phủ lớp mỏng

Infusion: Truyền gia vị

Pickling: Ướp chua

Brining: Ướp muối

Gravy: Sốt thịt

Spice blend: Hỗn hợp gia vị

Flavored oil: Dầu thêm hương vị

Herbal tea: Trà thảo mộc

Aromatherapy: Dưỡng chất thơm

Flavor enhancer: Chất cải thiện hương vi

Add: thêm vào

Crush: giã, băm nhỏ

Break: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra 

Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau

Grate: xát, bào, mài

Knead: nhồi, nhào (bột)

Measure: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu

Marinated: ướp

Melt: tan chảy

Mince: xay nhuyễn, băm (thịt)

Mash: nghiền

Slice: cắt lát nguyên liệu

Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)

Spread: phủ, phết

Mix: trộn, pha, hoà lẫn

Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Mùi Vị

Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Mùi Vị
Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Mùi Vị

Hot: nóng; cay nồng

Sour: chua

Poor: chất lượng kém

Acerbity : vị chua

Honeyed sugary: ngọt vị mật ong

Unseasoned: chưa thêm gia vị

Yucky: kinh khủng

Minty: Vị bạc hà

Delicious: thơm tho; ngon miệng

Bitter: Đắng

Tangy: hương vị hỗn độn

Sweet-and-sour: chua ngọt

Savory: Mặn

Cheesy: béo vị phô mai

Aromatic : thơm ngon

Sour: chua; ôi; thiu

Sweet: ngọt

Tasty: ngon; đầy hương vị

Smoky: vị xông khói

Highly-seasoned: đậm vị

Garlicky: có vị tỏi

Mouth-watering: ngon chảy nước miếng

Luscious: ngon ngọt

Sugary: nhiều đường, ngọt

Spicy: cay

Stinging: chua cay

Insipid: nhạt

Mild sweet: ngọt thanh

Harsh: vị chát của trà

Salty: có muối; mặn

Sickly: tanh (mùi)

Mild: mùi nhẹ

Bland: nhạt nhẽo

Acrid : chát

Bittersweet : vừa đắng vừa ngọt

Delectable: ngon lành, ngon miệng

Delicate: tinh tế, nhẹ nhàng

Distinctive: đặc biệt, riêng biệt

Fiery: cay

Flavorsome: thơm ngon

Luscious: ngon mê ly

Mild: nhẹ nhàng, ít mùi

Palatable: ngon, dễ ăn

Pungent: mạnh mẽ, gắt mùi

Rich: đậm đà

Robust: mùi vị mạnh

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về từ vựng tiếng anh về gia vị mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Đọc thêm:

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo