50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Bảo Tàng (Phổ Biến Nhất)   | KISS English

50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Bảo Tàng (Phổ Biến Nhất)  

Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng bạn khám phá các từ vựng tiếng Anh về bảo tàng thông dụng nhất. Hãy theo dõi nhé!  

Khám phá ngay cách học từ vựng cực nhanh và nhớ lâu bạn nhé:  

Cách Nhớ Từ Vựng Siêu Tốc | Ms Thuỷ KISS English

Tiếng Anh về bảo tàng là chủ đề tiếng Anh cực hay, giúp bạn khám phá nhiều điều thú vị. Tuy nhiên nhiều bạn chưa tìm hiểu do nghĩ đây là chủ đề “khô khan, khó nhằn”. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn 50 từ vựng tiếng Anh về bảo tàng thông dụng nhất kèm mẫu câu, bài viết để bạn luyện tập và tự tin tìm hiểu chủ đề này nhé!

1. 50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Bảo Tàng   

50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Bảo Tàng   

Từ Vựng Tiếng Anh Về Bảo Tàng- Các loại bảo tàng

  • National History Museum: Bảo tàng lịch sử quốc gia
  • Archaeology museum: Bảo tàng khảo cổ học
  • Art museum: Bảo tàng nghệ thuật
  • History museum: Bảo tàng lịch sử
  • Maritime museum: Bảo tàng hàng hải
  • Vietnam Museum of Ethnology: Bảo tàng dân tộc học Việt Nam
  • Vietnam Military History Museum: Bảo tàng lịch sử quân sự Việt Nam
  • Vietnamese Women’s Museum: Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam
  • Ho Chi Minh Museum: Bảo tàng Hồ Chí Minh
  • Vietnam National Fine Arts Museum: Bảo tàng Mỹ thuật Quốc gia Việt Nam
  • Science Museum: Bảo tàng khoa học

Từ Vựng Tiếng Anh Về Bảo Tàng – Các loại tranh nghệ thuật

  • Oil painting /ɔɪl ˈpeɪntɪŋ/: tranh sơn dầu
  • Watercolor /ˈwɔːtəˈkʌlə/: tranh màu nước
  • Portrait /ˈpɔːtrət/: tranh chân dung
  • Landscape /ˈlænskeɪp/: tranh phong cảnh 
  • Classical paintings /ˈklæsɪkᵊl ˈpeɪntɪŋz/: tranh cổ điển

Từ Vựng Tiếng Anh Về Bảo Tàng – Từ vựng liên quan khác 

  • Archaeological work /ˌɑːkiəˈlɒʤɪkᵊl wɜːk/: tác phẩm khảo cổ
  • A work of art /ə wɜːk ɒv ɑːt/: Tác phẩm nghệ thuật
  • Free admission /friː ədˈmɪʃᵊn/: Vào cửa miễn phí
  • Admission fee /ədˈmɪʃᵊn fiː/: Phí vào cửa
  • Cloakroom /ˈkləʊk.ruːm/ Phòng để đồ như quần áo, mũ, túi,…
  • Masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/: kiệt tác nghệ thuật, tác phẩm lớn
  • Curator /kjʊəˈreɪ.tər/: Nhân viên bảo tàng
  • Historical character: Nhân vật lịch sử
  • Exhibition = display: Triển lãm, buổi trưng bày
  • Gallery: Phòng trưng bày
  • Gift shop: Cửa hàng quà tặng
  • Restoration /ˌrestəˈreɪʃn/: Sự phục hồi, sửa chữa
  • A visual reminder of the past: Người gợi nhớ về quá khứ
  • Cultural heritage: Di sản văn hóa
  • To wander (around) /ˈwɒn.dər/: Đi dạo quanh
  • Self-guided tour /self ˈɡaɪdɪd tʊr/: Chuyến tham quan tự do
  • Guided tour /ˈɡaɪdɪd tʊr/: Chuyến tham quan có hướng dẫn viên

Một số cụm từ 

  • To be put/placed on display: Được trưng bày
  • To preserve local culture: Bảo tồn văn hóa địa phương
  • To evoke a memory of something: Gợi lại ký ức về điều gì đó
  • To immerse in nature and history: Hòa mình vào tự nhiên và lịch sử
  • To make/bring something alive: Làm cho gì đó trở nên sống động

Mẫu câu thông dụng 

Hỏi thông tin 

  • How much is it to get in?: vé vào trong bao nhiêu tiền?
  • Can you tell me where the restrooms are? (Bạn có thể nói cho tôi biết phòng vệ sinh ở đâu không?)
  • Where can I find the entrance to the museum? (Tôi có thể tìm thấy lối vào của bảo tàng ở đâu?)
  • What time does the museum close? (Bảo tàng đóng cửa vào lúc mấy giờ?)
  • Would you like an audio-guide? Bạn có cần bộ đàm hướng dẫn không?
  • Can I take photos here? (Tôi có thể chụp ảnh ở đây không?)
  • Could you please turn down the volume of the audio guide? (Bạn có thể giảm âm lượng hướng dẫn âm thanh được không?)
  • Is it possible to get a map of the museum? (Có thể có được bản đồ của bảo tàng không?)

Bày tỏ cảm xúc, quan điểm 

  • This exhibit is really fascinating. (Trưng bày này thật sự thú vị.)
  • I’m really impressed by the collection here. (Tôi rất ấn tượng với bộ sưu tập ở đây.)
  • I’ve never seen anything like this before. (Tôi chưa từng thấy gì giống như thế này trước đây.)

Cảm ơn

  • Thank you for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
  • I really appreciate it. (Tôi rất cảm kích.)
  • Thanks a lot. (Cảm ơn rất nhiều.)

2. Mẫu Bài Viết Tiếng Anh Về Bảo Tàng

Mẫu Bài Viết Tiếng Anh Về Bảo Tàng

Dưới đây là mẫu bài viết mô tả bảo tàng Hồ Chí Minh. Cùng theo dõi bạn nhé 

Bài viết tiếng Anh 

Describe: Ho Chi Minh Museum is one of the largest museum categories in Vietnam. The museum is located at 19 Ngoc Ha Street, Doi Can Ward, Ba Dinh District, Hanoi City. The museum focuses mainly on displaying artifacts and documents about the life and people of Ho Chi Minh. Located in the area with many relics such as Ho Chi Minh Mausoleum, President Palace Relic Area, One Pillar Pagoda, . . . form a complex of relics attracting domestic and foreign visitors.

The museum displays many artifacts and documents about the life and personality of President Ho Chi Minh. The museum has a square shape with an ethereal white lotus symbol. Four square blocks on the top floor is just a lotus flower. The stylized 4 square blocks link the architecture of the structure with the natural landscape. Ho Chi Minh Museum stores more than 12 thousand documents, artifacts, original film about the life and revolutionary career of President Ho Chi Minh. This is an invaluable asset of the Vietnamese in the education of patriotism, moral of President Ho Chi Minh.

Opening hours: All days of the week except Monday and Friday.

How to get there: you can go by private vehicle or refer to some bus routes passing through that point such as: Line 09, 18, 33.

Dịch 

Bảo tàng Hồ Chí Minh là một trong những hạng mục bảo tàng lớn nhất Việt Nam. Bảo tàng nằm ở số 19 phố Ngọc Hà, phường Đội Cấn, quận Ba Đình, Hà Nội. Bảo tàng tập trung chủ yếu trưng bày các hiện vật, tư liệu về cuộc đời và con người Hồ Chí Minh. Nằm trong khu vực có nhiều di tích như Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, Khu di tích Phủ Chủ tịch, Chùa Một Cột,… tạo thành một quần thể di tích thu hút khách tham quan trong và ngoài nước.

Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật, tài liệu về cuộc đời và nhân cách của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Bảo tàng có hình vuông với biểu tượng hoa sen trắng thanh tao. Bốn khối vuông ở tầng trên cùng chỉ là một bông hoa sen. 4 khối vuông cách điệu liên kết kiến trúc công trình với cảnh quan thiên nhiên. Bảo tàng Hồ Chí Minh lưu trữ hơn 12 nghìn tài liệu, hiện vật, phim gốc về cuộc đời và sự nghiệp cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Đây là tài sản vô giá của người Việt Nam trong việc giáo dục chủ nghĩa yêu nước, đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Thời gian mở cửa: Tất cả các ngày trong tuần trừ thứ 2 và thứ 6.

Phương tiện di chuyển: bạn có thể đi bằng phương tiện cá nhân hoặc tham khảo một số tuyến xe buýt đi qua điểm đó như: Tuyến số 09, số 18, số 33. 

Lời Kết

Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu các mẫu câu, bài viết và từ vựng tiếng Anh về bảo tàng. Dành thời gian để nạp từ vựng, mẫu câu về chủ đề vô cùng này bạn nhé. Đừng quên theo dõi các chủ đề thú vị khác dưới đây của KISS English nhé! Chúc bạn thành công!          

Video tham khảo: Cách sử dụng từ điển tiếng Anh online hiệu quả:

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo