Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Ngoại Hình 2023 | KISS English

Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Ngoại Hình 2023

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh miêu tả ngoại hình hay và đầy đủ. Hãy theo dõi nhé.

Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé: 

Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English

Miêu tả ngoại hình là một trong những phần cơ bản mà ai cũng nên biết khi học một ngoại ngữ mới. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh miêu tả ngoại hình hay và đầy đủ nhé.  

Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Ngoại Hình Phổ Biến

Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Ngoại Hình Phổ Biến
Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Ngoại Hình Phổ Biến

Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh miêu tả ngoại hình mà các bạn nên biết:

Từ vựng phổ biến

Height: Chiều cao

Weight: Cân nặng

Build: Dáng người

Complexion: Màu da

Skin tone: Màu da

Hair: Tóc

Hairstyle: Kiểu tóc

Eyes: Mắt

Eye color: Màu mắt

Eyebrows: Lông mày

Eyelashes: Mi

Nose: Mũi

Lips: Môi

Mouth: Miệng

Teeth: Răng

Smile: Nụ cười

Chin: Cằm

Cheeks: Má

Forehead: Trán

Ears: Tai

Facial features: Đặc điểm khuôn mặt

Body shape: Hình dáng cơ thể

Posture: Tư thế, dáng đi

Complexion: Da (trạng thái tổng thể)

Freckles: Tàn nhang

Wrinkles: Nếp nhăn

Scars: Vết sẹo

Birthmark: Vết chàm

Tattoos: Hình xăm

Piercings: Lỗ xỏ trang sức

Từ vựng về màu da

Skin color/tone: Màu da

Fair: Da trắng

Pale: Da nhợt nhạt

Light-skinned: Da sáng

Olive-skinned: Da ngăm đen

Tan: Da rám nắng

Dark-skinned: Da đen

Brown-skinned: Da nâu

Ebony: Da đen nhám

Alabaster: Da trắng mịn

Rosy: Da hồng hào

Golden: Da vàng

Sallow: Da mờ vàng

Freckled: Da có tàn nhang

Pigmented: Da có sắc tố

Từ vựng về hình dáng (Body Shape)

Slim: Mảnh mai

Thin: Mỏng

Petite: Nhỏ nhắn

Curvy: Mới cong

Voluptuous: Gợi cảm

Athletic: Cơ bắp

Muscular: Cơ bắp

Well-built: Cơ thể săn chắc

Chubby: Mập mạp

Plump: Mũm mĩm

Overweight: Thừa cân

Obese: Béo phì

Tall: Cao

Short: Thấp

Average/medium height: Chiều cao trung bình

Heightened: Cao hơn bình thường

Stature: Vóc dáng

Từ vựng về khuôn mặt (Facial Features)

Oval face: Khuôn mặt hình oval

Round face: Khuôn mặt tròn

Square face: Khuôn mặt vuông

Heart-shaped face: Khuôn mặt hình trái tim

Long face: Khuôn mặt dài

High cheekbones: Gò má cao

Double chin: Cằm chẻ đôi

Dimples: Lỗ rãnh mỳ

Full lips: Môi đầy đặn

Thin lips: Môi mỏng

High forehead: Trán cao

Arched eyebrows: Lông mày cong

Nose: Mũi

Bridge of the nose: Gánh mũi

Nostrils: Lỗ mũi

Tip of the nose: Đầu mũi

Snub nose: Mũi hơi chụm

Roman nose: Mũi thẳng

Crooked nose: Mũi congNasal cavity: Ổ mũi

Nasal bridge: Cầu mũi

Mouth: Miệng

Lips: Môi

Upper lip: Môi trên

Lower lip: Môi dưới

Lip shape: Hình dạng môi

Thin lips: Môi mỏng

Full lips: Môi đầy đặn

Smile: Nụ cười

Teeth: Răng

Tooth/teeth: Răng/răng

Front teeth: Răng trên

Canines: Răng nanh

Molars: Răng vị

Gap between teeth: Khe răng

Dental braces: Bọc răng

Dentures: Răng giả

Tongue: Lưỡi

Từ vựng về độ tuổi

Age: Tuổi

Young: Trẻ

Old: Già

Age range: Khoảng tuổi

Teenager: Thanh thiếu niên

Adult: Người trưởng thành

Elderly: Người già

Middle-aged: Trung niên

Infant: Trẻ sơ sinh

Toddler: Trẻ tập đi

Từ vựng về mái tóc

Hair: Tóc

Hairstyle: Kiểu tóc

Hair color: Màu tóc

Hair length: Độ dài tóc

Short hair: Tóc ngắn

Long hair: Tóc dài

Medium-length hair: Tóc trung bình

Straight hair: Tóc thẳng

Wavy hair: Tóc xoăn

Curly hair: Tóc quăn

Frizzy hair: Tóc rối, tóc xù

Blonde hair: Tóc vàng hoe

Brunette hair: Tóc nâu

Red hair: Tóc đỏ

Black hair: Tóc đen

Gray hair: Tóc xám

Bald: Hói

Ponytail: Tóc đuôi ngựa

Braid: Tóc tết

Bob cut: Kiểu tóc bob

Layers: Tóc tạo lớp

Bangs/fringe: Tóc mái

Curls: Mỹ nhân tóc xoăn

Highlights: Tóc nhuộm những sợi tóc nhỏ

Volume: Sự phồng tóc

Từ vựng khác về các đặc điểm khác trên khuôn mặt

Eyelids: Mí mắt

Temples: Thái dương

Jawline: Đường viền cằm

Dimple: Lỗ rãnh (trên má hoặc cằm)

Freckles: Tàn nhang

Moles: Tìm đen

Birthmarks: Vết chàm

Wrinkles: Nếp nhăn

Scars: Vết sẹo

Pores: Lỗ chân lông

Complexion: Màu da, trạng thái da

Facial hair: Lông mặt (râu, ria mép)

Beard: Râu

Mustache: Ria mép (râu máy)

Sideburns: Râu mái

Các Tính Từ Miêu Tả Về Ngoại Hình Con Người

Attractive: Hấp dẫn

Beautiful: Xinh đẹp

Handsome: Đẹp trai

Stunning: Lộng lẫy

Gorgeous: Lộng lẫy, rực rỡ

Charming: Quyến rũ

Elegant: Thanh lịch

Stylish: Phong cách

Striking: Nổi bật

Radiant: Tươi sáng, rạng rỡ

Alluring: Lôi cuốn

Dashing: Hấp dẫn, hào hoa

Exquisite: Tinh tế, tráng lệ

Graceful: Duyên dáng

Polished: Lịch thiệp, tinh tế

Youthful: Trẻ trung, tràn đầy sức sống

Distinguished: Lịch lãm, văn minh

Magnetic: Tạo hấp dẫn tự nhiên

Svelte: Mảnh mai, duyên dáng

Striking: Gây ấn tượng mạnh

Các Cụm Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Ngoại Hình

Các cụm từ vựng tiếng anh về ngoại hình
Các cụm từ vựng tiếng anh về ngoại hình

Good-looking: Đẹp trai, xinh đẹp

Well-dressed: Ở lịch sự, trang nhã

Well-groomed: Được chăm sóc, tỉ mỉ

Slim and trim: Mảnh khảnh, săn chắc

Fit and athletic: Khỏe mạnh, thể thao

Tall and lean: Cao và gầy

Petite and delicate: Nhỏ nhắn và tinh tế

Elegant and graceful: Thanh lịch và duyên dáng

Stylish and fashionable: Phong cách và thời trang

Striking and memorable: Nổi bật và đáng nhớ

Youthful and vibrant: Trẻ trung và sôi động

Radiant and glowing: Tươi sáng và rạng rỡ

Polished and sophisticated: Lịch thiệp và tinh tế

Attractive and charming: Hấp dẫn và quyến rũ

Confident and charismatic: Tự tin và hấp dẫn

Natural and effortless: Tự nhiên và dễ dàng

Rugged and masculine: Mạnh mẽ và nam tính

Delicate and ethereal: Tinh tế và thuần khiết

Bold and edgy: Táo bạo và cá tính

Timeless and classic: Vượt thời gian và cổ điển

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về từ vựng tiếng anh chuyên ngành gỗ mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Đọc thêm:

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo