Từ Vựng Về Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh | KISS English

Từ Vựng Về Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng về tổ chức bữa tiệc bằng tiếng Anh mà bạn nên biết. Hãy theo dõi nhé.

[Bỏ túi] 30 câu giao tiếp chủ đề Lời Mời CỰC CUỐN HÚT phải THUỘC LÒNG để nghe nói tiếng Anh lưu loát:

Khi đi dự tiệc, tiệc tùng hay ăn mừng tại các nhà hàng Tây, địa điểm ăn uống nước ngoài thì một số từ vựng về tổ chức bữa tiệc bằng tiếng Anh là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết ngày hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng về tổ chức bữa tiệc bằng tiếng Anh hay nhất nhé. 

Bố Cục Bài Viết Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh

Bố Cục Bài Viết Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh
Bố Cục Bài Viết Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh

Phần mở bài

Giới thiệu về bữa tiệc mà bạn tổ chức/ tham gia.

  • Đó là bữa tiệc gì?
  • Địa điểm?
  • Thời gian
  • Cảm nhận chung của bạn. 

Phần nội dung chính

Miêu tả/kể chi tiết về bữa tiệc đó.

  • Có những ai ở bữa tiệc đó?
  • Hoạt động ở bữa tiệc là gì?
  • Kỉ niệm đáng nhớ của bạn tại bữa tiệc?
  • Lí do bạn thích/ghét bữa tiệc này

Phần kết bài

Tóm tắt lại ý chính, nêu cảm nhận, suy nghĩ của bản thân về bữa tiệc

Từ Vựng Thường Dùng Khi Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh

Từ Vựng Thường Dùng Khi Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh
Từ Vựng Thường Dùng Khi Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về party: Đồ dùng cho các bữa tiệc

1. Cupcake – /’kʌp,keik/: Bánh ngọt nhỏ

2. Balloon – /bə’lu:n/: Bóng bay

3. Cake – /keik/: Bánh ngọt

4. Goody bag – /ˈgʊdi bæg/: Túi bánh kẹo tặng cho trẻ em tại bữa tiệc

5. Bouquet – /’bukei/: Bó hoa

6. Invitation – /,invi’tei∫n/: Giấy mời

7. Paper plate – /ˈpeɪpə pleɪt/: Đĩa giấy

8. Confetti – /kən’feti:/: Pháo giấy, pháo trang kim

9. Decoration – /,dekə’rei∫n/: Đồ trang trí

10. Banner – /’bænə/: Tấm băng rôn ngang với thông điệp hoặc dòng chữ về sự kiện trên đó

11. Wrapping paper – /ˈræpɪŋ ˈpeɪpə/: Giấy gói quà

12. Party hat – /ˈpɑːti hæt/: Mũ dự tiệc

13. Cookie – /’kuki/: Bánh quy

14. Thank you note – /θæŋk juː nəʊt/: Thư cảm ơn

15. Candy – /’kændi/: Kẹo

16. Ribbon – /’ribən/: Ruy băng

17. Gift – /gift/: Quà

18. Costume – /’kɔstju:m/: Trang phục hóa trang

19. Sparkler – /’spɑ:klə/: Pháo sáng

20. Candle – /’kændl/: Nến

Các loại bữa tiệc trong tiếng Anh

1. Christmas party: Tiệc Giáng sinh, bữa tiệc được tổ chức vào dịp Noel

2. Baby shower: Tiệc mừng em bé sắp chào đời, bữa tiệc được tổ chức cho người mẹ chuẩn bị sinh em bé.

3. Dinner party: Liên hoan buổi tối do một nhóm người cùng tụ họp và ăn tối

4. Booze-up: Tiệc rượu mạnh, bữa tiệc mà mọi người tham gia được uống rất nhiều rượu mạnh

5. Graduation party: Tiệc tốt nghiệp, là bữa tiệc được tổ chức mừng lễ tốt nghiệp

6. After party: Tiệc kết thúc sự kiện, một bữa tiệc được tổ chức sau khi kết thúc một sự kiện, như một buổi hòa nhạc hay một buổi trình diễn

7. Housewarming: Tiệc nhà mới, là bữa tiệc được tổ chức khi bạn dọn đến một ngôi nhà mới

8. Cocktail party: Tiệc Cocktail, là loại tiệc đứng được tổ chức trước buổi tiệc chính hoặc là tiệc chính trong các buổi giao lưu.

9. Farewell party: Tiệc chia tay, là bữa tiệc được tổ chức để chia tay một ai đó chuẩn bị chuyển khỏi một nơi nào đó sau khi đã ở một thời gian

10. Clambake: Tiệc bãi biển, một bữa tiệc được tổ chức ngoài bãi biển và ăn hải sản

11. Barbecue party: Tiệc nướng ngoài trời, bữa tiệc được tổ chức ngoài trời, mọi người sẽ tự nướng đồ và ăn đồ nướng

12. Halloween party: Tiệc Halloween, là bữa tiệc được tổ chức vào đêm Halloween 31 tháng 10

13. Garden party: Tiệc sân vườn, là một bữa tiệc trang trọng được tổ chức trong một khu vườn lớn, thường được tổ chức vào buổi chiều

14. Fancy dress party: Tiệc hóa trang, là bữa tiệc mà tất cả mọi người tham dự đều mặc trang phục để hóa trang thành những người hoặc nhân vật nổi tiếng

15. Birthday party: Tiệc sinh nhật, bữa tiệc được tổ chức để kỳ niệm sinh nhật của một ai đó

16. New Year party: Tiệc năm mới, là bữa tiệc được tổ chức chào mừng năm mới, bắt đầu vào ngày 31/12 năm trước và kết thúc vào ngày 1/1 của năm sau.

17. Bridal shower:Tiệc chia tay độc thân của cô dâu, là bữa tiệc dành cho cô gái chuẩn bị cưới chồng tổ chức và cô gái sẽ nhận được quà từ khách mời

18. Sip and see party: Tiệc mừng em bé chào đời, là bữa tiệc mà những người mới trở thành bố mẹ tổ chức để mời bạn bè và người thân đến thăm em bé mới chào đời

19. Pool party: Tiệc bể bơi, một bữa tiệc được tổ chưc ở bể bơi

20. Bachelor party: Tiệc chia tay độc thân của chú rể, là bữa tiệc mà người con trai tổ chức với những người bạn trai của mình vào đêm trước lễ cưới (sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh dùng stag night)

21. Wedding party: Tiệc đám cưới, là bữa tiệc được tổ chức sau lễ cưới

22. Slumber party: Là một bữa tiệc vui chơi thường bắt đầu vào buổi tối và kéo dài đến sáng hôm sau, nhân dịp sinh nhật hoặc một dịp vui nào đó, và trẻ con được ngủ qua đêm ở nhà bạn tổ chức tiệc.

23. Welcome party: Tiệc chào mừng, là bữa tiệc để chào mừng một người mới đến như một thành viên mới của công ty hay một câu lạc bộ

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong bữa tiệc

1. To cancel a party: Hủy bữa tiệc

2. To unwrap: Bóc quà

3. To invite: Mời tham dự

4. To hold a party: Tổ chức bữa tiệc

5. To wrap: Gói quà

6. To throw a party: Tổ chức bữa tiệc

7. To join: Tham dự

8. To attend a party: Tham dự bữa tiệc

9. To celebrate: Mừng, kỷ niệm

Từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc

1. Entertainer: Người làm trò tiêu khiển tại bữa tiệc

2. Party host: Người chủ tổ chức bữa tiệc

3. Guest: Khách mời

4. Caterer: Người, nhà cung cấp dịch vụ ăn uống tại bữa tiệc

5. Receptionist: Lễ tân đón khách 

Đồ ăn

1. Spaghetti: Mỳ ý

2. Pizza: Bánh Pizza

3. Juice: Nước hoa quả

4. Dessert: Món tráng miện

5. Appetizer: Món khai vị

6. Cake: Bánh ngọt

7. Candy: Kẹo

8. Cookies: Bánh quy

9. Champagne: Rượu Sâm panh

10.French fries: Khoai tây chiên

11. Wine: Rượu vang

12. Beefsteak: Bít tết

13. Soup: Súp

14. Salade: Sa lát

Lời Kết 

Trên đây là những từ vựng về tổ chức bữa tiệc bằng tiếng Anh mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp với bạn. Chúc bạn có thời gian học vui vẻ và hiệu quả.

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo