Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu Đường | KISS English

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu Đường

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường bổ ích. Hãy theo dõi nhé.

Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé: 

Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English

Nếu bạn đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực xây dựng cầu đường, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành này sẽ giúp bạn hiểu và tham gia vào các dự án và công việc liên quan một cách hiệu quả. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường siêu bổ ích nhé. 

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu Đường Là Gì?

Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu Đường Là Gì?
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu Đường Là Gì?

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường có thể được gọi là “Civil Engineering – Bridge and Road Construction” hoặc đơn giản là “Bridge and Road Construction”.

Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan trong lĩnh vực này:

Bridge: Cầu

Road: Đường

Civil Engineering: Kỹ thuật công trình

Bridge Design: Thiết kế cầu

Road Design: Thiết kế đường

Bridge Construction: Xây dựng cầu

Road Construction: Xây dựng đường

Bridge Foundation: Nền móng cầu

Road Foundation: Nền móng đường

Bridge Deck: Mặt cầu (phần trên cầu)

Road Pavement: Mặt đường

Reinforced Concrete: Bê tông cốt thép

Steel Structure: Kết cấu thép

Bridge Abutment: Cọc cầu, đầu cầu (hỗ trợ một đầu cầu)

Bridge Piers: Cột cầu (hỗ trợ trung tâm cầu)

Road Embankment: Đắp đê, đắp nền đường

Asphalt: Nhựa đường

Geotechnical Engineering: Kỹ thuật địa kỹ thuật

Traffic Engineering: Kỹ thuật giao thông

Bridge Inspection: Kiểm tra cầu

Road Maintenance: Bảo trì đường

Bridge Rehabilitation: Tân trang cầu

Road Widening: Mở rộng đường

Load Capacity: Khả năng chịu tải

Building web site: Công trình xây dựng

Topographic survey drawing: Bản vẽ khảo sát địa hình

Surveying, working drawing preparation: Khảo sát, lập bản vẽ thi công

Clearing and grubbing: Thu dọn mặt bằng

Demolition of strengthened concrete constructions: Phá tháo kết cấu bê tông cốt thép

Drainage: Thoát nước

Slope safety constructions: Kết cấu gia cố mái dóc

Atterberg limits check: Thí nghiệm xác định chỉ tiêu atterberg

Particular gravity check: Thí nghiệm xác định trọng lượng riêng

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu Đường

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu Đường
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu Đường

Từ vựng xây dựng

Construction: Xây dựng

Building: Công trình, tòa nhà

Contractor: Nhà thầu

Subcontractor: Nhà thầu phụ

Architecture: Kiến trúc

Blueprint: Bản vẽ thiết kế

Foundation: Nền móng

Structure: Kết cấu

Beam: Cột, dầm

Column: Trụ, cột

Slab: Mảng, bản lề

Wall: Tường

Roof: Mái nhà

Floor: Sàn nhà

Reinforcement: Cốt thép

Concrete: Bê tông

Cement: Xi măng

Bricks: Gạch

Excavation: Khai quật, đào bới

Grading: Làm đất, san lấp

Framing: Lắp khung xương

Plumbing: Lắp đặt ống nước

Electrical: Lắp đặt điện

Insulation: Cách nhiệt

Finishing: Hoàn thiện, trang trí

Construction Site: Công trường xây dựng

Safety Regulations: Quy định an toàn

Heavy Machinery: Máy móc nặng

Crane: Cần cẩu

Scaffolding: giàn giáo

Blueprint Reading: Đọc bản vẽ kỹ thuật

Construction Management: Quản lý xây dựng

Project Manager: Quản lý dự án

Building Code: Mã xây dựng

Inspection: Kiểm tra, thanh tra

Permits: Giấy phép

Construction Materials: Vật liệu xây dựng

Site Plan: Kế hoạch công trường

Load-Bearing Capacity: Khả năng chịu tải

Elevation: Mặt bằng

Từ vựng cầu đường

Bridge: Cầu

Road: Đường

Bridge Deck: Mặt cầu (phần trên cầu)

Roadway: Làn đường

Bridge Abutment: Cọc cầu, đầu cầu (hỗ trợ một đầu cầu)

Bridge Piers: Cột cầu (hỗ trợ trung tâm cầu)

Bridge Span: Khoảng cách giữa hai cột cầu

Girder: Dầm chính

Beam: Dầm, cột

Truss: Kết cấu nền (kết cấu chéo, chịu tải trọng)

Arch Bridge: Cầu cung

Suspension Bridge: Cầu treo

Cable-Stayed Bridge: Cầu dây văng

Bridge Deck Expansion Joint: Móng giãn nở mặt cầu

Bridge Bearings: Bạc đạn cầu

Road Pavement: Mặt đường

Asphalt: Nhựa đường

Concrete: Bê tông

Road Shoulder: Lề đường

Road Markings: Vạch kẻ đường

Guardrail: Rào chắn

Overpass: Cầu vượt

Underpass: Cầu lớn

Road Intersection: Giao lộ đường

Roadway Lighting: Chiếu sáng đường

Traffic Signs: Biển báo giao thông

Road Construction: Xây dựng đường

Bridge Construction: Xây dựng cầu

Earthwork: Công trình đắp đất

Grading: Làm đất, san lấp

Embankment: Gò, đắp đê

Road Widening: Mở rộng đường

Load-Bearing Capacity: Khả năng chịu tải

Bridge Inspection: Kiểm tra cầu

Road Maintenance: Bảo trì đường

Bridge Rehabilitation: Tân trang cầu

Roadway Alignment: Đường đua, trục đường

Slope: Độ dốc, dốc

Road Dividers: Dải phân cách đường

Lane Closure: Đóng cửa làn đường

Một số cụm từ

External prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài

Reinforced concrete: Bê tông cốt thép thường

Internal prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực trong

High strength concrete: Bê tông cường độ cao

Cast in situ place concrete: Bê tông đúc tại chỗ

Spalled concrete: Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)

Precast concrete: Bê tông đúc sẵn

Plain concrete, Unreinforced concrete: Bê tông không cốt thép

Early strength concrete: Bê tông hóa cứng nhanh

Low-grade concrete resistance: Bê tông mác thấp

Light weight concrete: Bê tông nhẹ

Heavy weight concrete: Bê tông nặng

Sandlight weight concrete: Bê tông nhẹ có cát

Sprayed concrete, Shotcrete,: Bê tông phun

Lean concrete (low grade concrete): Bê tông nghèo

Hydraulic concrete: Bê tông thủy công

Gravel concrete: Bê tông sỏi

Fresh/green concrete: Bê tông tươi (mới trộn xong)

Form exterior face …: Bề mặt ván khuôn

Contact surface: Bề mặt tiếp xúc

Prestressing bed: Bệ móng Footing

Bed plate: Bệ đỡ phân phối lực

Amplitude of stress: Biên độ biến đổi ứng suất

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Xem thêm bài viết của KISS English: 

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo