Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiết Kế Đồ Hoạ 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành thiết kế đồ họa siêu bổ ích. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English
Ngành thiết kế đồ họa thường liên quan đến các dự án đa quốc gia hoặc làm việc với khách hàng từ nhiều quốc gia khác nhau. Tiếng Anh là ngôn ngữ chung để trao đổi ý tưởng, thông tin, và yêu cầu. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành thiết kế đồ họa siêu bổ ích nhé.
Nội dung:
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiết Kế Đồ Hoạ
Tiếng anh chuyên ngành thiết kế đồ hoạ có quan trọng không?
Tiếng Anh trong chuyên ngành thiết kế đồ họa rất quan trọng và hữu ích bởi nó là công cụ giao tiếp trong môi trường quốc tế. Nhiều phần mềm thiết kế đồ họa hàng đầu như Adobe Creative Suite (Illustrator, Photoshop, InDesign) cũng đều có giao diện và tài liệu hướng dẫn bằng tiếng Anh. Việc nắm vững thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các công cụ và kỹ thuật thiết kế đồ họa một cách chính xác và hiệu quả.
Ngoài ra, trong môi trường kinh doanh toàn cầu ngày nay, có khả năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh sẽ tạo lợi thế cạnh tranh trong việc tìm kiếm việc làm và thăng tiến trong ngành thiết kế đồ họa.
Tóm lại, tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa là một kỹ năng quan trọng giúp bạn nắm vững kiến thức, giao tiếp hiệu quả và tăng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này. Nếu bạn đang theo đuổi hoặc đã làm việc trong ngành thiết kế đồ họa, đầu tư thời gian học tiếng Anh chuyên ngành sẽ mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển cá nhân và sự nghiệp của bạn.
Một số thuật ngữ quan trọng và thường gặp
Graphic Design: Thiết kế đồ họa
Designer: Nhà thiết kế
Visual Communication: Truyền thông thị giác
Layout: Bố cục
Typography: Kiểu chữ
Logo Design: Thiết kế logo
Illustration: Minh họa
Body Copy: Phần văn bản chính
Vector Graphics: Đồ họa vector
Raster Graphics: Đồ họa raster
Image Editing: Chỉnh sửa ảnh
Color Theory: Lý thuyết màu sắc
Brand Identity: Nhận diện thương hiệu
Print Design: Thiết kế in ấn
Digital Design: Thiết kế số
User Interface (UI) Design: Thiết kế giao diện người dùng
User Experience (UX) Design: Thiết kế trải nghiệm người dùng
Mockup: Mô phỏng
Wireframe: Khung dây
Pixel: Điểm ảnh
Resolution: Độ phân giải
Bleed: Lề ngoài
CMYK: Màu sắc Cyan, Magenta, Yellow, Black (dùng trong in ấn)
RGB: Màu sắc Red, Green, Blue (dùng trong thiết kế số)
DPI: Dots Per Inch – số điểm ảnh trên một inch (đo độ phân giải của ảnh in)
DPI: Digital Productivity or Dots Per Inch – năng suất số hoặc số điểm ảnh trên một inch (đo độ phân giải của màn hình)
Pantone: là hệ màu sắc tiêu chuẩn được dùng trong thiết kế, in ấn
Skeuomorphism: Thuyết hoài nghi – Phong cách thiết kế tạo ra sự bắt chước kỹ thuật số của một đối tượng vật lý
Descender: Đây là đường gióng ngang cuối cùng bên dưới của các chữ dùng khi thiết kế, ví dụ như phần đuôi móc của các chữ: p, g, y, j,…
Alignment: Thao tác căn chỉnh vị trí của các hình ảnh hay dòng chữ: canh đều hai bên, canh trái, canh phải, canh giữa.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiết Kế Đồ Hoạ
Design (n): bản phác thảo; (v) thiết kế
Graphic Design: Thiết kế đồ họa
Architect (n): kiến trúc sư
Architecture (n): kiến trúc
Architectural (adj): thuộc kiến trúc
Drawing for construction: bản vẽ dùng thi công
Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh
Scale (n): tỷ lệ, quy mô, phạm vi
Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết
Shop drawings: bản vẽ thi công chi tiết
Cube (n): hình lập phương
Hemisphere (n): bán cầu
Axis (n): trục
Space (n): khoảng, chỗ
Connection (n): phép nối, cách nối, mạch
Clad (v): phủ, che phủ
Context (n): bối cảnh, phạm vi
Portal (n): cửa chính, cổng chính
Foreground (n): cận cảnh
Configuration (n): cấu hình, hình dạng
Layout (v): bố trí, xếp đặt
Pyramid (n): kim tự tháp
Triangular prism (n): lăng trụ tam giác
Rectangular prism (n): lăng trụ hình chữ nhật
Cylinder (n): hình trụ
Cone (n): hình nón
Geometric (adj): thuộc hình học
Pillar (n): cột, trụ
Stilt (n): cột sàn nhà
Standardise (v): tiêu chuẩn hóa
Skyscraper (n): tòa nhà cao chọc trời
High – rise (n): cao tầng
Trend (n): xu hướng
Handle (v): xử lý
Edit (v): chỉnh sửa
Curvilinear (adj): thuộc đường cong
Texture (n): kết cấu
Articulation (n): trục bản lề
Detail (n): chi tiết
Define (v): vạch rõ
Linear (adj): (thuộc) nét kẻ
Cluster (v): tập hợp
Volume (n): khối, dung tích, thể tích
Surface (n): bề mặt
Mass (n): khối, đống
Oblique (adj): chéo, xiên
Order (n): trật tự, thứ bậc
Regulate (v): sắp đặt, điều chỉnh
Proportion (n): phần, sự cân xứng
Intention (n): ý định, mục đích
Depth (n): chiều sâu
Envelop (v): bao,bọc, phủ
Shape (n): hình dạng
Datum (n): dữ liệu
Function (n): nhiệm vụ
Juxtaposition (n): vị trí kề nhau
Hierarchy (n): thứ bậc
Homogeneous (adj): đồng nhất
Symmetry (n): sự đối xứng, cấu trúc đối xứng
Transition (n): sự đổi kiểu
Formal (adj): hình thức, chính thức
Irregular (adj): không đều, không theo quy luật
Massing (n): khối
Diagram (n): sơ đồ
Form (n): hình dạng
Shell (n): vỏ, lớp
Merge (n): kết hợp
Composition (n): sự cấu thành
Uniformity (n): tính đồng dạng
Balance (n): cân bằng
Sustainable (adj): có thể chịu đựng được
Spatial (adj): (thuộc) không gian
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành thiết kế đồ hoạ mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm bài viết của KISS English: