Tiếng Anh Chuyên Ngành Sinh Học PDF
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng và một số nguồn tiếng anh chuyên ngành sinh học PDF hay và đầy đủ. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English
Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học là ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu, giảng dạy và giao tiếp trong lĩnh vực Sinh học. Nó bao gồm các thuật ngữ, ngữ cảnh và kiến thức chuyên môn liên quan đến các khía cạnh của hệ thống sống, bao gồm cả cấu trúc, chức năng, phát triển, tiến hóa và tương tác của các hệ thống sinh học khác nhau. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng và một số nguồn tiếng anh chuyên ngành sinh học PDF hay và đầy đủ. Hãy theo dõi nhé.
Nội dung:
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sinh Học
Các môn học trong ngành sinh học
Biology: Sinh học
Anatomy: Giải phẫu học
Physiology : Sinh lý học
Genetics: Di truyền học
Evolution: Tiến hóa
Ecology: Sinh thái học
Zoology: Động vật học
Botany: Thực vật học
Microbiology: Vi khuẩn học
Immunology: Miễn dịch học
Biochemistry: Sinh hóa học
Biotechnology: Công nghệ sinh học
Molecular biology: Sinh học phân tử
Biostatistics: Thống kê sinh học
Epidemiology: Dịch tễ học
Biomechanics: Cơ học sinh học
Histology: Tế bào học
Neurobiology: Sinh học thần kinh
Pathology: Bệnh lý học
Pharmacology: Dược lý học
Virology: Vi trùng học
Mycology: Nấm học
Parasitology: Ký sinh trùng học
Embryology: Sinh trưởng học
Endocrinology: Nội tiết học
Biophysics: Vật lý sinh học
Systems biology: Sinh học hệ thống
Taxonomy: Phân loại học
Entomology: Côn trùng học
Marine biology: Sinh học biển
Cấu trúc Tế bào (Cell Structure)
Cell (Tế bào)
Nucleus (Nhân tế bào)
Cytoplasm (Chất tế bào)
Membrane (Màng tế bào)
Mitochondria (Ti thể)
Organelle (Bào quan)
Ribosome (Ribosome)
Endoplasmic Reticulum (Lưới nội chất)
Golgi Apparatus (Hệ thống Golgi)
Lysosome (Lizosome)
Cell Wall (Vách tế bào)
Chloroplast (Lục lạp)
Vacuole (Bào tử)
Cytoskeleton (Khung xương tế bào)
Plasmid (Plasmit)
Centriole (Trung thể)
Protoplasm (Nguyên sinh chất)
Cell Division (Phân chia tế bào)
Chromatin (Chất nhiễm sắc)
Nuclear Membrane (Màng nhân)
Di truyền học (Genetics)
Gene (Gen)
DNA (ADN)
Chromosome (Nhiễm sắc thể)
Mutation (Đột biến)
Genome (Bộ gen)
Allele (Alen)
Genotype (Kiểu gen)
Phenotype (Kiểu hình)
Heredity (Di truyền)
Recombination (Tái tổ hợp)
Genetic Code (Mã gen)
Transcription (Phiên mã)
Translation (Dịch mã)
RNA (ARN)
Dominant (Trội)
Recessive (Lặn)
Genetic Variation (Biến dị gen)
Inheritance (Sự thừa kế)
Gene Expression (Biểu hiện gen)
Genetic Engineering (Kỹ thuật gen)
Sinh thái học (Ecology)
Ecosystem (Hệ sinh thái)
Biodiversity (Đa dạng sinh học)
Habitat (Môi trường sống)
Conservation (Bảo tồn)
Pollution (Ô nhiễm)
Biosphere (Quảng cầu sinh vật)
Ecology (Sinh thái học)
Population (Quần thể)
Community (Quần xã)
Niche (Vị thế sinh thái)
Symbiosis (Cộng sinh)
Predator (Thú săn mồi)
Prey (Con mồi)
Decomposer (Phân giải)
Food Chain (Chuỗi thức ăn)
Food Web (Mạng lưới thức ăn)
Trophic Level (Cấp độ dinh dưỡng)
Biome (Đại quần xã)
Succession (Thành công sinh thái)
Endangered Species (Loài nguy cấp)
Phân loại Sinh vật (Taxonomy)
Species (Loài)
Genus (Chi)
Family (Họ)
Order (Bộ)
Kingdom (Giới)
Phylum (Ngành)
Class (Lớp)
Domain (Lãnh thổ)
Taxon (Nhóm phân loại)
Binomial Nomenclature (Tên hai phần)
Morphology (Hình thái học)
Phylogeny (Phylogeny)
Cladistics (Phân loại học)
Subspecies (Phụ loài)
Variety (Biến thể)
Genus (Chi)
Monophyletic (Đơn nguồn)
Polyphyletic (Đa nguồn)
Character (Đặc điểm)
Identification (Nhận dạng)
5. Sinh lý học (Physiology)
Metabolism (Chuyển hóa)
Homeostasis (Cân bằng nội môi)
Hormone (Hormone)
Neuron (Tế bào thần kinh)
Immune System (Hệ miễn dịch)
Respiration (Hô hấp)
Circulation (Tuần hoàn)
Digestion (Tiêu hóa)
Excretion (Bài tiết)
Nervous System (Hệ thần kinh)
Muscular System (Hệ cơ)
Skeletal System (Hệ xương)
Endocrine System (Hệ nội tiết)
Reproductive System (Hệ sinh sản)
Sensory Organs (Cơ quan giác quan)
Cellular Respiration (Hô hấp tế bào)
Enzyme (Enzym)
Blood (Máu)
Oxygenation (Oxy hóa)
Nutrition (Dinh dưỡng)
Phát triển Sinh học (Developmental Biology)
Embryo (Phôi)
Growth (Sự phát triển)
Differentiation (Phân hóa)
Reproduction (Sinh sản)
Regeneration (Tái sinh)
Morphogenesis (Sự hình thành hình thái)
Fetus (Thai nhi)
Gametogenesis (Sự hình thành giao tử)
Zygote (Hợp tử)
Ontogeny (Phát triển cá thể)
Cell Differentiation (Sự phân hóa tế bào)
Organogenesis (Sự hình thành cơ quan)
Life Cycle (Chu kỳ sống)
Germination (Nảy mầm)
Maturation (Sự trưởng thành)
Fertilization (Thụ tinh)
Embryogenesis (Sự phát triển phôi)
Apoptosis (Chết tế bào theo chương trình)
Stem Cells (Tế bào gốc)
Developmental Stages (Các giai đoạn phát triển)
Vi sinh vật học (Microbiology)
Bacteria (Vi khuẩn)
Virus (Virus)
Fungi (Nấm)
Parasite (Ký sinh trùng)
Infection (Nhiễm trùng)
Microorganism (Vi sinh vật)
Pathogen (Mầm bệnh)
Antibiotic (Kháng sinh)
Antiviral (Kháng virus)
Vaccine (Vắc-xin)
Immunity (Miễn dịch)
Culture (Nuôi cấy)
Microbiome (Vi khuẩn đường ruột)
Biotechnology (Công nghệ sinh học)
Microscopy (Kính hiển vi)
Epidemiology (Dịch tễ học)
Sterilization (Tiệt trùng)
Fermentation (Lên men)
Biofilm (Màng sinh học)
Resistance (Kháng thuốc)
Sách Tiếng Anh Chuyên Ngành Sinh Học PDF
Bạn có thể tìm sách giáo trình tiếng Anh chuyên ngành sinh học dưới dạng PDF từ nhiều nguồn trực tuyến như sau.
InfoBooks.org
Trang này cung cấp hơn 50 cuốn sách về sinh học miễn phí dưới dạng PDF, bao gồm các sách về Sinh vật học, Vi khuẩn học, Công nghệ Sinh học, Thực vật học, Sinh học tế bào, Sinh thái học, Sinh học môi trường, Sinh học tiến hóa, Di truyền học, Mô học, Sinh học biển và nhiều chủ đề khác.
PDF Room
Website này cung cấp 345 cuốn sách giáo trình sinh học dưới dạng PDF miễn phí. Các sách này bao quát các chủ đề từ vi khuẩn nhỏ nhất đến động vật lớn nhất và có thể nghiên cứu ở nhiều cấp độ khác nhau, từ cấp độ phân tử đến cấp độ hệ sinh thái.
Open Textbook Library
Trang này cung cấp sách giáo trình về Sinh học Tổng quát, bao gồm các chủ đề như bắt đầu, Sinh học – Khoa học về sự sống, Bản chất của các phân tử, Các khối xây dựng hóa học của sự sống, Lịch sử và nguồn gốc của sự sống, Tế bào, Cấu trúc tế bào, Cấu trúc của tế bào nhân thực, Màng tế bào, Tương tác tế bào-tế bào, Năng lượng và Chuyển hóa, Hô hấp: thu hoạch năng lượng, Quang hợp, Sinh sản hữu tính, và Di truyền học.
Biology LibreTexts
Đây là một thư viện sinh học cung cấp sách giáo trình mở cửa, là một phần của dự án LibreTexts, một dự án cộng tác đa trường đại học nhằm phát triển thế hệ tiếp theo của sách giáo trình mở cửa để cải thiện giáo dục sau trung học ở mọi cấp độ học vấn.
OpenStax
Là một phần của Đại học Rice, OpenStax cung cấp sách giáo trình trực tuyến miễn phí với không có bất kỳ điều kiện nào. Họ xuất bản sách giáo trình có bản quyền mở cửa, phát triển và cải thiện khóa học dựa trên nghiên cứu, và thiết lập quan hệ đối tác với các công ty tài nguyên giáo dục.
Bạn có thể truy cập các trang web này để tìm và tải xuống các sách giáo trình sinh học phù hợp với nhu cầu học tập và nghiên cứu của bạn.
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về từ vựng tiếng anh chuyên ngành sinh học mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm: