Tiếng Anh Chuyên Ngành Phẫu Thuật Thẩm Mỹ | KISS English

Tiếng Anh Chuyên Ngành Phẫu Thuật Thẩm Mỹ

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựngtiếng anh chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ siêu hay và bổ ích. Hãy theo dõi nhé.

Học ngay tiếng Anh chủ đề BEAUTY tại đây nhé:

Video học tiếng Anh chủ đề BEAUTY – Ms Thuy KISS English

Nếu bạn đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực thẩm mỹ – làm đẹp, bạn cần nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh để giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp hơn với đồng nghiệp và bệnh nhân quốc tế. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ siêu hay và bổ ích nhé.

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Phẫu Thuật Thẩm Mỹ

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Phẫu Thuật Thẩm Mỹ
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Phẫu Thuật Thẩm Mỹ

Tiếng anh chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ là gì?

Chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ là một lĩnh vực y học tập trung vào việc cải thiện ngoại hình và nâng cao sự hài lòng về diện mạo của bệnh nhân thông qua các phương pháp phẫu thuật và thẩm mỹ. Chuyên ngành này liên quan đến các quy trình tùy chỉnh với mục tiêu tăng cường vẻ đẹp tự nhiên, sửa chữa những khuyết điểm về ngoại hình, hoặc làm tăng cảm giác tự tin của bệnh nhân.

Tiếng Anh chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ là lĩnh vực chuyên sâu trong việc học và sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động liên quan đến phẫu thuật thẩm mỹ và làm đẹp. Ngành này yêu cầu sự hiểu biết về các thuật ngữ và quy trình y tế, cũng như khả năng giao tiếp chuyên nghiệp với bệnh nhân và các chuyên gia y tế quốc tế.

Một số thuật ngữ thường gặp

Plastic Surgery – Phẫu thuật thẩm mỹ

Operating Room – Phòng mổ

Implant Removal – Tháo cấy

Operating Surgeon – Bác sĩ thực hiện phẫu thuật

Operating Team – Đội ngũ phẫu thuật

Recovery Room – Phòng hồi sức sau phẫu thuật

Surgical Techniques – Các kỹ thuật phẫu thuật

Scarring – Tình trạng sẹo

Postoperative Instructions – Hướng dẫn sau phẫu thuật

Preoperative Evaluation – Đánh giá trước phẫu thuật

Postoperative Care – Chăm sóc sau phẫu thuật

Reconstructive Surgery – Phẫu thuật tái tạo

Cosmetic Surgery – Phẫu thuật thẩm mỹ

Rhinoplasty – Phẫu thuật nâng mũi

Facelift – Nâng cơ mặt

Breast reduction – Phẫu thuật thu nhỏ ngực

Breast augmentation – Phẫu thuật nâng ngực

Liposuction – Hút mỡ

Tummy Tuck – Cắt mí bụng

Botox – Tiêm botox

Eyelid Surgery – Phẫu thuật mí mắt

Brow Lift – Nâng cung mày

Chin Implant – Cấy cằm giả

Lip Augmentation – Nâng môi

Hair Transplant – Cấy tóc

Body Contouring – Tạo hình cơ thể

Laser Skin Resurfacing – Tái tạo da bằng laser

Anesthesia – Gây mê

Surgical Incision – Cắt mổ

Scar Revision – Điều chỉnh sẹo

Recovery Period – Giai đoạn phục hồi

Sutures – Mũi khâu

Aesthetician – Chuyên viên thẩm mỹ

Patient Consultation – Tư vấn bệnh nhân

Medical History – Tiểu sử bệnh án

Surgical Complications – Biến chứng phẫu thuật

Fat Transfer – Cấy mỡ tự thân

Minimally Invasive Procedures – Các phương pháp gây mê ít xâm lấn

Body Lift – Nâng cơ toàn thân

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phẫu Thuật Thẩm Mỹ

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phẫu Thuật Thẩm Mỹ
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phẫu Thuật Thẩm Mỹ

Từ vựng liên quan phẫu thuật thẩ mỹ

Orthopedic surgery: Phẫu thuật chỉnh hình

Reconstructive surgery: Phẫu thuật phục hồi

Dental surgery: Phẫu thuật nha khoa

Beauty salon: Thẩm mỹ viện

Trim Maxillofacial: Gọt xương hàm

Trim face: Gọt mặt

Facial liposuction: Hút mỡ mặt

Arm liposuction: Hút mỡ tay

Thigh liposuction: Hút mỡ đùi

Buttocks liposuction: Hút mỡ mông

Back liposuction: Hút mỡ lưng

Abdominal liposuction: Hút mỡ bụng

Liposuction eye puffiness: Hút mỡ bọng mắt

Stretch the skin: Căng da

Hair removal: Triệt lông

Chin face V line: Độn cằm vline

Body slimming: Giảm béo toàn thân

Skin Tightening: Làm căng da

Skin Toning: Cải thiện màu da

Fat reduction: Giảm béo

Dermal Fillers – Chất độn da

Tattoo Removal : Xóa xăm

Wrinkle improverment : Xóa nhăn

Vascular : Mao mạch

Theraphy : Trị liệu

Body shaping : Dáng

Hyper sensitivity : độ nhạy cao

Dermatology : Da liễu

Vaginal Tightening : Se khít âm đạo

Scar : Sẹo

Psoriasis : Bệnh vảy nến

Pigmented : Sắc tố

Pores : lỗ chân lông

Gingivectomy : cắt đốt

Body contouring : Chống chảy xệ body

Fractional : Vi phân

Vascular Lesions : Thiếu máu

Varicose veins : suy tĩnh mạch

Vitiligo : Bệnh bạch biến

Từ vựng spa, massage

Spa: Spa

Gói chăm sóc: Spa packages

Mát xa toàn thân: Body massage

Mát xa đá: Rock massage

Xoa bóp thư giãn tay: Hand massage

Tắm hơi: Sauna

Tẩy tế bào chết: Scrub – Skin peeling: Lột da chết, tẩy da chết sâu

Skin treatment: Liệu trình điều trị/chăm sóc da

Body treatment: Liệu trình chăm sóc cơ thể

Facial treatment: Liệu trình điều trị/chăm sóc da mặt

Manicure: Làm móng tay

Pedicure: Làm móng chân

Nail care: Chăm sóc móng

Slimming wrap: Quấn giảm béo

Herbal wrap: Quấn nóng thảo dược

Seaweed wrap: Quấn nóng tảo biển

Acupressure: Bấm huyệt

Aromatherapy: Liệu pháp mùi hương

Oxygen facial: Liệu trình phun oxy

Body massage: Mát xa toàn thân

Swedish massage: Mát xa Thụy Điển

Hot stone massage: Mát xa đá nóng

Shiatsu: Mát xa kiểu shiatsu

Four-hand massage: Mát xa 4 tay (2 kỹ thuật viên)

Deep tissue massage: Mát xa cơ sâu

Ayurvedic massage: Mát xa Ayurveda (có nguồn gốc Ấn Độ, thường được gọi là phương pháp trường sinh của Ấn Độ)

Foot massage: Mát xa chân

Collagen therapy: Liệu pháp sử dụng collagen

Abdominal liposuction: Hút mỡ

Bikini wax: Tẩy lông vùng kín

Brow wax: Wax lông mày

Eyebrow threading: Se lông mày bằng chỉ

Mud bath: Tắm bùn

Milk and honey bath: Tắm sữa và mật ong

Seaweed: Tảo biển

Salt: Muối

Body scrub: Tẩy da chết cơ thể dạng hạt

Facial scrub: Tẩy da chết mặt dạng hạt

UV rays: Các tia UV

Affected area: Vùng da bị ảnh hưởng

Damaged: Bị tổn thương

Anti-aging: Chống lão hóa

Imperfection: Khuyết điểm

Spot: Đốm, nốt

Sebum: Bã nhờn

Oily skin: Da dầu

Dry skin: Da khô

Combination skin: Da hỗn hợp

Freckle(s): Tàn nhang

Wrinkle(s): Nếp nhăn

Acne(s): Mụn trứng cá

Blackheads: Mụn đầu đen

Dark circles: Quầng thâm

Pore(s): Lỗ chân lông

Post-inflammatory pigmentation: Thâm sau mụn

Melasma: Nám da

Steam room: Phòng xông hơi ướt

Sauna: Phòng xông hơi khô

Locker area: Khu vực thay đồ (khu vực tủ đựng đồ)

Mineral spring: Suối khoáng

Disposable underwear: Trang phục lót dùng một lần

Massage bed: Giường mát xa

Essential oil: Tinh dầu

Revitalize: Tái sinh/ Tái tạo

Dermatologist-recommended: Được bác sĩ da liễu khuyên dùng

Dermatologist-tested: Được bác sĩ da liễu kiểm nghiệm

Easy-to-use: Dễ sử dụng

Enhance: Củng cố

Essential: Thiết yếu

Body lotion: Sữa dưỡng thể

Minerals: Khoáng chất

Serum: Huyết thanh

Makeup remover: Sản phẩm tẩy trang

Moisturizer: Sản phẩm dưỡng ẩm

Green tea extract: Chiết xuất trà xanh

Irritant: Chất gây kích ứng

Honey: Mật ong

Kaolin: Đất sét trắng cao lanh

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Xem thêm bài viết của KISS English:

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo