Tiếng Anh Chuyên Ngành Ngân Hàng PDF 2024
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ tiếng anh chuyên ngành ngân hàng hay và đầy đủ. Hãy theo dõi nhé.
[Ghi nhớ] 30 câu giao tiếp tại Ngân Hàng SIÊU ĐƠN GIẢN nhưng RẤT THÔNG DỤNG học tiếng Anh cần biết:
Tiếng anh chuyên ngành ngân hàng là một trong những chủ đề cơ bản mà người học ngoại ngữ nào cũng nên nắm. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành ngân hàng hay và đầy đủ nhé.
Nội dung:
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Ngân Hàng PDF
Các Vị Trí
Bank teller – Nhân viên giao dịch ngân hàng
Loan officer – Nhân viên tín dụng
Branch manager – Quản lý chi nhánh
Relationship manager – Quản lý mối quan hệ khách hàng
Credit analyst – Chuyên viên phân tích tín dụng
Risk manager – Quản lý rủi ro
Investment banker – Nhà đầu tư ngân hàng
Wealth manager – Quản lý tài sản
Compliance officer – Nhân viên tuân thủ quy định
Operations manager – Quản lý hoạt động
Treasury analyst – Chuyên viên phân tích nguồn vốn
Financial advisor – Cố vấn tài chính
Mortgage specialist – Chuyên viên tài chính bất động sản
Audit manager – Quản lý kiểm toán
Fraud investigator – Nhà điều tra gian lận
Data analyst – Chuyên viên phân tích dữ liệu
Product manager – Quản lý sản phẩm
Customer service representative – Nhân viên dịch vụ khách hàng
Business development manager – Quản lý phát triển kinh doanh
Compliance manager – Quản lý tuân thủ quy định
Cashier – Thủ Quỹ
Valution Officer – Nhân viên định giá
Board of Director: Hội đồng quản trị
Board chairman: Chủ tịch hội đồng quản trị
Director: Giám đốc
Assistant: Trợ lý
Chief of Executive Operator: Tổng giám đốc điều hành
Head: Trưởng phòng
Team leader: Trưởng nhóm
Staff: Nhân viên
Các Loại Tài Khoản
Checking account – Tài khoản thanh toán
Savings account – Tài khoản tiết kiệm
Current account – Tài khoản vãng lai
Deposit account – Tài khoản tiền gửi
Joint account – Tài khoản chung
Individual account – Tài khoản cá nhân
Corporate account – Tài khoản doanh nghiệp
Certificate of Deposit (CD) – Sổ tiết kiệm có kỳ hạn
Money market account – Tài khoản thị trường tiền tệ
Retirement account – Tài khoản tiết kiệm hưu trí
Trust account – Tài khoản quỹ tin cậy
Escrow account – Tài khoản giữ chỗ
Overdraft account – Tài khoản vượt quá số dư
Foreign currency account – Tài khoản ngoại tệ
Offshore account – Tài khoản ngoại khối
Online banking account – Tài khoản ngân hàng trực tuyến
Brokerage account – Tài khoản môi giới chứng khoán
Sweep account – Tài khoản tự động chuyển tiền
Merchant account – Tài khoản thương gia
High-yield account – Tài khoản có lợi suất cao
Từ vựng về các loại thẻ
Credit card: thẻ tín dụng
Debit card: thẻ tín dụng
Charge card: thẻ thanh toán
Prepaid card: thẻ trả trước
Check guarantee card: thẻ đảm bảo
Visa/ mastercard: Thẻ visa, master
Từ vựng về các loại ngân hàng
Commercial bank: ngân hàng thương mại
Investment bank: ngân hàng đầu tư
Retail bank: ngân hàng bán lẻ
Central bank: Ngân hàng trung ương
Internet bank: Ngân hàng trực tuyến
Regional local bank: ngân hàng địa phương
Supermarket bank: ngân hàng siêu thị
Các Từ Vựng Thường Gặp
Asset – Tài sản
Liability – Nợ phải trả
Equity – Vốn chủ sở hữu
Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Financial statement – Báo cáo tài chính
Interest – Lãi suất
Principal – Số tiền gốc
Collateral – Tài sản thế chấp
Credit – Tín dụng
Debit – Nợ
Credit score – Điểm tín dụng
Mortgage – Thế chấp, khoản vay mua nhà
Loan – Khoản vay
Interest rate – Tỷ lệ lãi suất
Overdraft – Vượt quá số dư
Portfolio – Danh mục đầu tư
Risk management – Quản lý rủi ro
Foreign exchange – Giao dịch ngoại tệ
Derivative – Tài sản phái sinh
Stock market – Thị trường chứng khoán
Bond – Trái phiếu
Dividend – Cổ tức
Capital market – Thị trường vốn
Liquidity – Tính thanh khoản
Mutual fund – Quỹ hỗn hợp
Hedge fund – Quỹ đầu cơ
Investment banking – Ngân hàng đầu tư
Financial planning – Lập kế hoạch tài chính
Stock exchange (n): sàn giao dịch chứng khoán
Stock market (n): thị trường chứng khoán
Commerce: thương mại
Abroad (adv): Ở nước ngoài, hải ngoại
lnheritance (n) quyền thừa kế
Fortune (n): tài sân, vận may
property (n): tài sản, của cải
Cash machine/ cash point! cash dispenser: Máy rút tiền
Online account: tài khoản trực tuyến
Insurance policy: hợp đồng bảo hiểm
Credit card: thẻ tín dụng
Debit card: thẻ ghi nợ
Rental contract: hợp đồng cho thuê
Discount (v): giảm giá, chiết khấu
Credit limit: hạn mức tín dụng
Investor (n): nhà đầu tư
stake (n): tiền đầu tư, cổ phần
inherit (v): thừa kế
accountant(n): nhân viên kế toán
Lend(v): cho vay
Borrow (v): cho mượn
Rent (v): thuê
Equality (n): sự ngang bằng nhau
Poverty (n): sự nghèo, kém chất lượng
Charge (n): phí, tiền phải trả
Outsource (v): Thuê ngoài
Grant (n,v): Trợ cấp, công nhận, tài trợ
Back-office (n): Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng
Insecurity (n): Tính không an toàn, tình trạng bấp bênh
Compensation (n): sự đền bù, bồi thường
Overcharge (v): tính quá số tiền
Commit (v) Cam kết
Short term cost: chi phí ngắn hạn
Long term gain: thành quả lâu dài
Expense (n): sự tiêu, phí tổn
Invoice (n,v): hóa đơn, lập hóa đơn
Bribery (n): sự đút lót, sự hối lộ
Corrupt (v): tham nhũng
Balance of payment (n): cán cân thanh toán
Balance of trade (n): cán cân thương mại
Budget (n): Ngân sách
Cost of borrowing: chi phí vay
consumer price index (CPI): Chỉ số giá tiêu dùng
Acquisition (n) việc mua lại, việc thôn tỉnh
Assembly line (n) Dây chuyền sản xuất
Float (v,n): trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu
Giant (11) Công ty khổng lồ
Retail bank: Ngân hàng mua bán lẻ
Commercial bank: Ngân hàng thương mại
Central bank: Ngân hàng trung ương
Federal Reserve: Cục dự trữ liên bang
Treasuries: Kho bạc
Investment bank: Ngân hàng đầu tư
Building society: Hiệp hội xây dựng
Supermarket bank: Ngân hàng siêu thị
Internet bank: Ngân hàng trên mạng
Economic cycle (n) Chu kỳ kinh tế
Slump (n) Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm
Upturn (n) Sự chuyển hướng tốt, khá lên
Micro Finance (n) Tài chính vi mô
To reject (v) Không chấp thuận, bác bỏ
Private company: Công ty tư nhân
Multinational company: Công ty đa quốc gia
Transnational company: Công ty xuyên quốc gia
Joint Venture company: Công ty Liên doanh
Joint Stock Company: Công ty Hợp Danh
Monopoly Company: Công ty độc quyền
Pulling: Thu hút
Infrastructure: Cơ sở hạ tầng
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ngân Hàng PDF
Tiếng Anh Chuyên Ngành Ngân Hàng Tài Chính
https://drive.google.com/file/d/1Yo2S0vwSfmbD4u2u6zCfu09DLFMn6g-s/view
114 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG – TÀI CHÍNH
https://elight.edu.vn/docs/pdf/114-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-ngan-hang-tai-chinh.pdf
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành ngân hàng mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm: