Tiếng Anh Chuyên Ngành Gốm Sứ 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành gốm sứ cần thiết. Hãy theo dõi nhé.
Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English
Trong bất kể ngành nghề nào thì việc biết tiếng Anh sẽ là một lợi thế rất lớn. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành gốm sứ hay và bổ ích nhé.
Nội dung:
Tiếng Anh Chuyên Ngành Gốm Sứ Là Gì?
Chuyên Ngành Gốm Sứ trong tiếng Anh được gọi là “Ceramics Engineering”. Đây là một lĩnh vực chuyên sâu trong ngành kỹ thuật vật liệu, tập trung vào việc nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các vật liệu gốm sứ.
Các chủ đề quan trọng trong ngành này bao gồm công nghệ sản xuất gốm sứ, thiết kế và kỹ thuật xử lý, tính chất vật liệu và ứng dụng trong các lĩnh vực như công nghệ y tế, công nghiệp, điện tử, và năng lượng tái tạo.
Mặc dù việc cần đến tiếng Anh trong chuyên ngành gốm sứ có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp, nhưng việc nắm vững ít nhất một lượng kiến thức tiếng Anh có thể mở ra nhiều cơ hội và giúp bạn phát triển trong lĩnh vực này, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày nay.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gốm Sứ
Một số thuật ngữ cơ bản
- Ceramic: Gốm sứ
- Porcelain: Sứ trắng
- Clay: Đất sét
- Glaze: Men (lớp phủ bề mặt)
- Kiln: Lò nung
- Firing: Quá trình nung
- Slip casting: Khuôn đổ men
- Greenware: Sản phẩm chưa được nung
- Bisqueware: Sản phẩm đã qua giai đoạn nung 1 lần
- Frit: Nguyên liệu men sứ
- Shrinkage: Sự co rút
- Crazing: Nứt vỡ tạo hình mạng nhện trên bề mặt
- Stoneware: Sứ đồng tử
- Earthenware: Sứ cát
- Raku: Phương pháp nung đặc biệt để tạo hiệu ứng độc đáo
Một số thuật ngữ nâng cao
- Ceramic: Chất liệu gốm sứ, thường được sản xuất bằng cách nung kết hợp các khoáng chất không hòa tan ở nhiệt độ cao.
- Porcelain: Gốm sứ trắng, có độ trong suốt cao và kết cấu mịn.
- Glaze: Lớp men phủ bề mặt của gốm sứ để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ.
- Firing: Quá trình nung gốm sứ ở nhiệt độ cao để làm cho nó cứng và bền.
- Kiln: Lò nung gốm sứ, nơi quá trình nung diễn ra.
- Slip casting: Phương pháp đổ khuôn, trong đó chất đổ (slip) được đổ vào khuôn để tạo hình dạng.
- Handbuilding: Phương pháp tạo hình bằng tay bằng cách nặn, xâu, hoặc ép gốm sứ.
- Wheel throwing: Phương pháp tạo hình bằng cách sử dụng bánh xe gốm sứ xoay để tạo và tạo hình các sản phẩm.
- Raku: Một phong cách nung gốm sứ truyền thống của Nhật Bản, trong đó các mảnh gốm sứ được nung nhanh chóng và sau đó nhanh chóng ngâm vào một chất làm lạnh để tạo ra hiệu ứng độc đáo.
- Decal: Hình in hoặc hình dán được chuyển từ giấy sang bề mặt gốm sứ bằng cách sử dụng nhiệt độ cao.
- Underglaze: Màu sơn được áp dưới lớp men trên bề mặt gốm sứ trước khi nung.
- Crazing: Hiện tượng vỡ nhỏ trên bề mặt gốm sứ do sự khác biệt trong việc co giãn của men và gốm sứ.
- Stoneware: Loại gốm sứ chịu nhiệt cao và thường được sử dụng cho đồ dùng hàng ngày.
- Earthenware: Loại gốm sứ không chịu nhiệt cao và thường có màu sắc sáng và men láng.
- Kiln wash: Chất chống dính được sử dụng để bảo vệ lớp men và ngăn chặn gốm sứ dính vào lò nung.
Các từ vựng về dụng cụ trong ngành gốm sứ
- Pottery wheel: Bánh xe gốm sứ
- Kiln: Lò nung
- Clay: Đất sét
- Wedging table: Bàn nhồi đất
- Rolling pin: Cái cây cán
- Rib tool: Dụng cụ gờ
- Loop tool: Dụng cụ lưỡi cắt
- Sponges: Gọng xù
- Wire cutter: Kéo lưỡi dao
- Kiln shelf: Kệ lò nung
- Kiln furniture: Vật liệu lò nung
- Kiln wash: Chất chống dính lò nung
- Glaze brush: Cọ men
- Potters needle: Kim gốm
- Sponge stick: Que bọt biển
- Fettling knife: Dao chỉnh hình
- Calipers: Thước kẻ
- Extruder: Máy ép
- Sprayer: Máy phun
- Banding wheel: Bánh xe quay
Các từ vựng về nguyên liệu trong ngành gốm sứ
- Clay: Đất sét
- Ceramic powder: Bột gốm
- Feldspar: Feldspar (loại khoáng chất thường được sử dụng trong ngành gốm sứ)
- Kaolin: Kaolin (loại đất sét trắng, thường được sử dụng để làm gốm sứ)
- Ball clay: Đất sét hạt
- Silica: Silic (chất khoáng thủy tinh, thường là thành phần chính của nguyên liệu gốm sứ)
- Flint: Đá búa
- Quartz: Thạch anh
- Alumina: Nhôm oxit
- Borax: Borax (chất hoá học thường được sử dụng như chất tạo men)
- Zirconium oxide: Zirconium oxit
- Talc: Talco (khoáng chất mềm quặng magnesi)
- Colorants: Chất tạo màu (ví dụ: oxit kim loại, óxít sắt, cobalt carbonate, chrome oxide)
- Flux: Chất hoá lỏng (thường được sử dụng để làm men chảy)
- Refractory materials: Vật liệu chịu lửa (thường được sử dụng để làm lò nung)
Các cụm từ trong ngành gốm sứ:
- Ceramic art: Nghệ thuật gốm sứ
- Pottery making: Chế tác gốm sứ
- Ceramic design: Thiết kế gốm sứ
- Glaze application: Việc áp men
- Clay modeling: Mô hình hóa đất sét
- Kiln firing: Quá trình nung lò gốm
- Handbuilding techniques: Kỹ thuật xây dựng bằng tay
- Wheel throwing: Tạo hình bằng bánh xe gốm sứ
- Slip casting: Đổ khuôn
- Surface decoration: Trang trí bề mặt
- Raku firing: Nung Raku (phương pháp nung gốm truyền thống của Nhật Bản)
- Porcelain production: Sản xuất gốm sứ trắng
- Stoneware ceramics: Gốm sứ chịu nhiệt
- Ceramic sculpture: Điêu khắc gốm sứ
- Ceramic engineering: Kỹ thuật gốm sứ
- Refractory coating: Lớp phủ chịu lửa
- Cast duration: Khoảng thời gian đúc
- Crushing strength: Cường độ chịu nén
- Tumbler: Các loại trống quay
- Swelling: Độ nở
- Repose angle: Góc nghỉ
- Quenching treatment bar: Hộp tôi
- Belt conveyor: Băng (tải) đai
- Soft-story mechanism: Cơ cấu sụp tầng mềm
- RDI: Chỉ số chênh lệch tăng giảm
- Insertion: Sự gài vào, đính, chèn vào
- Horizontal cross section: Mặt cắt ngang
- Paramount: Tối cao
- Peripheral gas flow: Dòng khí ngoại vi
- Outage: Sự ngừng chạy
- Affordable: Chịu tốn được
- The Community Research and Development Information Service: Cộng đồng nghiên cứu và phát triển dịch vụ thông tin
- Crucial: Chủ chốt
- Crust: Lớp vỏ cứng
- Impregnation: Sự ngâm tẩm
- Colloidal: Keo dính
- Microporous: Rỗng liti, rỗng mịn
- Under-saturated: Chưa bão hoà
- E-modulus = Elastic Modulus: Modun đàn hồi
- Dense: Dày đặc
- Fireclay brick: Gạch đất sét chịu nóng
- Disorder: sự hỗn loạn
- Encapsulation: Vỏ bọc, sự gắn vào
- Tight: Không thấm, không rỉ
- Spalling: phá vỡ
- Bracket: Rầm chia
- Meltallurgy: Luyện kim
- Buckle: Cong, vênh, oằn
- Dismantling: Tháo dỡ
- Torque converter: Lò luân chuyển ngẫu lực
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gốm sứ mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm bài viết của KISS English: