Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt Nhuộm 2023 | KISS English

Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt Nhuộm 2023

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành dệt nhuộm hay và bổ ích. Hãy theo dõi nhé.

Học ngay tiếng Anh chủ đề Dressing Room tại đây:

Video hướng dẫn học tiếng Anh chủ đề Dressing Room – Ms Thuy KISS English

Tiếng Anh chuyên ngành Dệt Nhuộm là một kỹ năng quan trọng và cần thiết đối với những ai muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực dệt nhuộm. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành dệt nhuộm hay và bổ ích nhé.

Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt Nhuộm Là Gì?

Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt Nhuộm Là Gì?
Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt Nhuộm Là Gì?

Tiếng Anh chuyên ngành Dệt Nhuộm là “Textile Dyeing”.

Ngành dệt nhuộm là một trong những ngành công nghiệp quan trọng, đóng góp vào việc sản xuất các sản phẩm dệt và may mặc mang tính đa dạng và phong phú. Trong ngành Dệt Nhuộm, các chuyên gia sẽ làm việc với quy trình nhuộm và in các sợi, vải và các sản phẩm dệt khác để thay đổi màu sắc của chúng. Công việc này đòi hỏi kiến thức về chất liệu, hóa chất nhuộm, các phương pháp nhuộm, công nghệ in và các kỹ thuật liên quan khác để tạo ra các sản phẩm dệt với màu sắc và chất lượng mong muốn.

Tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn có thể hiểu và sử dụng các tài liệu, sách vở, hướng dẫn, và thông tin liên quan đến quy trình nhuộm, chất liệu, công nghệ, và xu hướng mới trong ngành. Ngoài ra, nó cũng giúp bạn xây dựng mối quan hệ và liên lạc với các đối tác quốc tế, khách hàng và nhà cung cấp từ khắp nơi trên thế giới. Trong môi trường kinh doanh ngày nay, tính toàn cầu hóa là một xu thế không thể tránh được, và việc có thể giao tiếp và làm việc với người nước ngoài sẽ mang lại lợi ích và cơ hội cho sự phát triển và thành công của bạn trong ngành dệt nhuộm.

Bên cạnh đó, bạn còn có thể dễ dàng nắm bắt thông tin và các tiến bộ mới nhất trong ngành dệt nhuộm thông qua các bài báo, nghiên cứu, và các chương trình đào tạo và hội thảo tiếng Anh. 

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt Nhuộm

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt Nhuộm
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dệt Nhuộm

Một số thuật ngữ cơ bản

Dyeing: Nhuộm màu

Textile: Vải dệt

Fabric: Chất liệu vải

Fiber: Sợi

Yarn: Sợi chỉ

Colorfastness: Tính bền màu

Bleaching: Tẩy trắng

Pre-treatment: Tiền xử lý

Dye bath: Bể nhuộm

Dye liquor: Nước nhuộm

Dye stuff: Chất nhuộm

Dye fixation: Cố định màu

Dye penetration: Thẩm thấu màu

Shade: Tông màu

Color matching: Sắp màu

Batch: Lô hàng

Dyeing temperature: Nhiệt độ nhuộm

Dyeing time: Thời gian nhuộm

Wash fastness: Tính bền màu khi giặt

Light fastness: Tính bền màu khi tiếp xúc ánh sáng

Printing: In ấn

Pigment printing: In ấn màu nền

Reactive dye printing: In ấn bằng chất nhuộm phản ứng

Discharge printing: In ấn xóa màu

Resist printing: In ấn chống nhuộm

Digital printing: In ấn số

Screen printing: In lụa

Heat setting: Ấp nhiệt

Finishing: Hoàn thiện vải sau nhuộm

Mercerization: Quá trình merzeri

Calendering: Ép nhiệt

Embossing: In chìm, ép chìm

Coating: Phủ lớp

Scouring: Làm sạch sợi

Mordant: Chất cản trở nhuộm

Các loại vải

Cotton: Vải cotton

Silk: Vải lụa

Wool: Vải len

Linen: Vải lanh

Polyester: Vải polyester

Rayon: Vải rayon

Nylon: Vải nylon

Velvet: Vải nhung

Denim: Vải denim (vải jeans)

Chiffon: Vải chiffon

Satin: Vải satin

Flannel: Vải flannel

Lace: Vải ren

Tweed: Vải tweed

Corduroy: Vải xù

Tulle: Vải lưới

Canvas: Vải thô

Organza: Vải organza

Knit fabric: Vải len

Fleece: Vải lông cừu

Chambray: Vải chambray

Georgette: Vải georgette

Jersey: Vải jersey

Sateen: Vải sateen

Poplin: Vải poplin

Seersucker: Vải seersucker

Brocade: Vải brocade

Gingham: Vải gingham

Voile: Vải voile

Muslin: Vải muslin

TOP hay T/OP: Vải pha polyester/spandex

NOP hay N/OP: vải pha nylon/spandex

CVC: vải pha cotton/polyester với tỉ lệ cotton nhiều hơn (Thường là 65-35, 60-40, 70-30…)

TC: vải pha polyester/cotton với tỉ lệ polyester nhiều hơn.

Các phương pháp, quá trình dệt nhuộm

Yarn: sợi

Warp: sợi dọc

Weft: sợi ngang

Spining: kéo sợi

Weave: dệt

Sewing: may

Loom: máy dệt

Edge: mép, biên, mí

Direct Dyeing: Nhuộm trực tiếp

Indirect Dyeing: Nhuộm gián tiếp

Vat Dyeing: Nhuộm bồn

Cold Pad Batch Dyeing: Nhuộm lô pad lạnh

Pad-Thermosol Dyeing: Nhuộm pad nhiệt

Continuous Dyeing: Nhuộm liên tục

Exhaustion Dyeing: Nhuộm kiệt màu

Jig Dyeing: Nhuộm bằng máy lót

Jet Dyeing: Nhuộm bằng máy phun

Beam Dyeing: Nhuộm bằng máy cuốn

Piece Dyeing: Nhuộm từng tấm vải

Garment Dyeing: Nhuộm trang phục hoàn chỉnh

Stock Dyeing: Nhuộm cụm sợi

Top Dyeing: Nhuộm chồi sợi

Cross Dyeing: Nhuộm đan xen

Dip Dyeing: Nhuộm ngâm

Jigger Dyeing: Nhuộm bằng máy lót jigger

Thermosol Dyeing: Nhuộm nhiệt

High-Temperature Dyeing: Nhuộm nhiệt cao

Low-Temperature Dyeing: Nhuộm nhiệt thấp

Pad Steam Dyeing: Nhuộm pad hơi nước

Resist Dyeing: Nhuộm chống

Batik Dyeing: Nhuộm batik

Tie-Dyeing: Nhuộm thắt nút

Shibori Dyeing: Nhuộm shibori

Screen Printing: In lụa

Transfer Printing: In truyền nhiệt

Digital Printing: In kỹ thuật số

Các loại thuốc nhuộm (Dyes)

Acid Dye: Thuốc nhuộm acid

Basic Dye: Thuốc nhuộm bazơ

Direct Dye: Thuốc nhuộm trực tiếp

Reactive Dye: Thuốc nhuộm hoạt tính

Disperse Dye: Thuốc nhuộm phân tán

Vat Dye: Thuốc nhuộm hồ

Sulfur Dye: Thuốc nhuộm lưu huỳnh

Azoic Dye: Thuốc nhuộm azo

Pigment: Màu nền, màu phủ

Solvent Dye: Thuốc nhuộm dung môi

Basic Mordant Dye: Thuốc nhuộm bazơ cản trở

Acid Mordant Dye: Thuốc nhuộm acid cản trở

Direct Mordant Dye: Thuốc nhuộm trực tiếp cản trở

Metal-Complex Dye: Thuốc nhuộm phức kim loại

Cationic Dye: Thuốc nhuộm cationic

Anionic Dye: Thuốc nhuộm anionic

Aminochrome Dye: Thuốc nhuộm aminochrome

Naphtol Dye: Thuốc nhuộm naphtol

Chrome Dye: Thuốc nhuộm crom

Disperse Vat Dye: Thuốc nhuộm tan rã hồ

Indigo Dye: Thuốc nhuộm indigo

Optical Brightening Agent (OBA): chất tăng trắng quang học

Optical Brightener: chất tăng trắng quang học

Các trợ chất dệt nhuộm

Levelling Agent: Chất làm đều màu

Dispersing Agent: Chất phân tán

Wetting Agent: Chất làm ướt

Emulsifier: Chất nhũ hóa

Sequestering Agent: Chất chắn tác nhân khử

Anti-foaming Agent: Chất chống bọt

Fixing Agent: Chất cố định màu

Bleaching Agent: Chất tẩy trắng

Scouring Agent: Chất tẩy sáp, dầu, bẩn trên sợi

Cleaning Agent: Chất tẩy sạch

Soaping Agent: Chất tẩy sau nhuộm

Defoamer: Chất chống bọt

pH Regulator: Chất điều chỉnh pH

Anti-creasing Agent: Chất chống nhăn

Anti-static Agent: Chất chống tĩnh điện

Softening Agent: Chất làm mềm vải

Lubricant: Chất bôi trơn

Dye Fixative: Chất cố định màu

Discharge Agent: Chất xóa màu

Reducing Agent: Chất khử

Oxidizing Agent: Chất oxi hóa

Binder: Chất liên kết

Retarder: Chất chậm màu

Anti-migrant Agent: Chất chống di cư màu

Antimicrobial Agent: Chất chống vi khuẩn

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành dệt nhuộm mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Xem thêm bài viết của KISS English: 

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo