Tiếng Anh Chuyên Ngành Digital Marketing 2023 | KISS English

Tiếng Anh Chuyên Ngành Digital Marketing 2023

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành digital marketing hay và bổ ích. Hãy theo dõi nhé.

Xem ngay tiếng Anh công sở siêu hay tại đây:

Video chủ đề tiếng Anh công sở siêu hay – Ms Thuy KISS English

Nếu bạn đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực Marketing, việc biết tiếng Anh sẽ mang lại cho bạn nhiều lợi ích cũng như cơ hội nghề nghiệp. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành digital marketing hay và bổ ích nhé.

Tại Sao Cần Tiếng Anh Chuyên Ngành Digital Marketing?

Tại Sao Cần Tiếng Anh Chuyên Ngành Digital Marketing?
Tại Sao Cần Tiếng Anh Chuyên Ngành Digital Marketing?

Chuyên ngành Digital Marketing là lĩnh vực marketing số, quảng cáo trực tuyến và các hoạt động kinh doanh trên internet. Đây là một lĩnh vực rộng lớn và đang phát triển mạnh mẽ trong thời đại số hóa, khi mà sự kết nối và tương tác qua mạng internet đang trở thành xu thế quan trọng của hầu hết các ngành công nghiệp. Học tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing sẽ mang lại nhiều lợi ích như sau:

Thông tin và tài liệu

Đa số tài liệu, hướng dẫn, bài viết và tài nguyên trong lĩnh vực Digital Marketing được viết bằng tiếng Anh. Học tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ những kiến thức mới nhất về công nghệ và xu hướng trong lĩnh vực này.

Sự liên kết toàn cầu

Digital Marketing là một ngành có quan hệ mật thiết với nhiều quốc gia và thị trường trên toàn thế giới. Tiếng Anh là ngôn ngữ chung của công nghiệp này, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và làm việc với đồng nghiệp, đối tác và khách hàng quốc tế.

Quảng cáo trực tuyến

Trong Digital Marketing, các chiến dịch quảng cáo trực tuyến thường được thực hiện trên các nền tảng toàn cầu như Google, Facebook, Instagram, Twitter và YouTube. Việc hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo sẽ giúp bạn tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo và tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng.

Networking

Học tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing mở ra cơ hội rộng lớn để giao lưu, kết nối với các chuyên gia và nhà lãnh đạo trong ngành. Điều này giúp bạn học hỏi và trao đổi kinh nghiệm, từ đó phát triển mạng lưới chuyên nghiệp của mình.

Cạnh tranh trên thị trường lao động

Tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing là một kỹ năng cạnh tranh trên thị trường lao động. Hiểu biết sâu về tiếng Anh và ngành này giúp bạn tăng cơ hội việc làm trong các công ty quốc tế và công ty đa quốc gia hoạt động trong lĩnh vực Digital Marketing.

Phát triển cá nhân

Học tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing không chỉ giúp bạn nâng cao kiến thức chuyên môn mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp, tự tin và sự tự tin trong công việc.

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Digital Marketing

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Digital Marketing
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Digital Marketing

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Digital Marketing bao gồm nhiều khái niệm và thuật ngữ liên quan đến các phương tiện truyền thông số, quảng cáo trực tuyến, kỹ thuật SEO, công cụ phân tích và đo lường hiệu quả chiến dịch tiếp thị, và nhiều khía cạnh khác của marketing trong môi trường số hóa.

Các thuật ngữ chuyên ngành digital marketing thường gặp

SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

SEM (Search Engine Marketing): Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm

PPC (Pay-Per-Click): Quảng cáo trả tiền theo số lượt nhấp chuột

CTR (Click-Through Rate): Tỷ lệ nhấp chuột qua

Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi

CRO (Conversion Rate Optimization): Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi

Content Marketing: Tiếp thị nội dung

Social Media Marketing: Tiếp thị truyền thông xã hội

Influencer Marketing: Tiếp thị người ảnh hưởng

Email Marketing: Tiếp thị qua email

Affiliate Marketing: Tiếp thị liên kết

Analytics: Phân tích dữ liệu

ROI (Return on Investment): Tỷ suất sinh lời

KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số hiệu suất chính

CRM (Customer Relationship Management): Quản lý mối quan hệ khách hàng

Landing Page: Trang đích

A/B Testing: Kiểm tra A/B

Conversion Funnel: Lòng chảo chuyển đổi

User Engagement: Tương tác người dùng

Retargeting: Đánh dấu lại mục tiêu

Lead Generation: Tạo lead

Call to Action (CTA): Lời kêu gọi hành động

Từ vựng marketing nói chung

Advertising: sự quảng cáo, ngành quảng cáo

Advertising Agency: Công ty quảng cáo

Advertisement: Quảng cáo

Brand identity: Nhận diện thương hiệu

Brand equity: Tài sản thương hiệu

Brand preference: Sự yêu thích đối với thương hiệu

Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu

Brand awareness: Nhận thức về thương hiệu

Brand positioning: Định vị thương hiệu

Buyer persona: Chân dung khách hàng

Channel management: Quản trị kênh

Channel level: Cấp kênh 

Customer-segment pricing: Sự định giá theo phân khúc khách hàng

Coverage: Độ phủ sóng (của kênh)

Conversational marketing: Tiếp thị đàm thoại

Consumer location: Vị trí người dùng

Contextual marketing: Tiếp thị theo ngữ cảnh

Campaign: Chiến dịch

Communication channel: Kênh truyền thông

Demand elasticity: Co giãn của cầu

Demand generation (n): Tạo nhu cầu hay còn được gọi là gen nhu cầu

Digital marketing: Tiếp thị kỹ thuật số

Distribution channel (n): Kênh phân phối

Demographic environment: Môi trường nhân khẩu học

Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp

Distribution channel: Kênh phân phối

Economic environment: Môi trường kinh tế

Early adopter: Nhóm khách hàng thích nghi nhanh

Exclusive distribution: Phân phối độc quyền

End-user: Khách hàng – người sử dụng cuối cùng

E-marketing: Marketing điện tử

E-commerce: Thương mại điện tử

Franchising: Việc chuyển nhượng bản quyền thương hiệu

Performance management: Quản lý hiệu suất

Lead nurturing: Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng

Ideal customer profile (ICP): Hồ sơ khách hàng lý tưởng

Marketing Objective: Mục tiêu tiếp thị

Marketing information system (n): Hệ thống thông tin tiếp thị

Campaign reach: Độ tiếp cận tới khách hàng của chiến dịch

Marketing Collateral: Công cụ hỗ trợ tiếp thị

Cash discount: Chiếu khấu khi thanh toán bằng tiền mặt

Market research: (n): Nghiên cứu thị trường

Brand image: Hình ảnh thương hiệu

Market niche: Thị trường ngách

Market share: Thị phần

Market size: Quy mô thị trường

Marketing strategy: Chiến lược Marketing

Marketing mix: Marketing hỗ hợp

Personal selling: Bán hàng cá nhân

Product range/line: Dòng sản phẩm

Product placement: Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí

Product catalogue/portfolio/mix: Danh mục sản phẩm

Product positioning: Định vị sản phẩm

Product life cycle: Vòng đời sản phẩm

Price cut: Sự giảm giá, hạ giá

Price boom: Mức giá tăng vọt

Price leader: Người chỉ đạo giá

Price hike: Giá cả leo thang

Price tag: Nhãn giá

Price war: Cuộc chiến giá cả

Public relations: Quan hệ công chúng

Sales promotion: Khuyến mại

Word-of-mouth marketing (WOM): Tiếp thị truyền miệng

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành digital marketing mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. 

Xem thêm bài viết của KISS English: 

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo