Food And Drink Tiếng Anh (Siêu Hay)
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn kiến thức xung quanh chủ đề Food and Drink tiếng Anh thú vị. Hãy theo dõi nhé!
15 Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn Cần Biết Cho Mọi Cuộc Trò Chuyện:
Food and drink là chủ đề tiếng Anh ứng dụng vô cùng rộng rãi trong giao tiếp hằng ngày. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn tổng hợp từ vựng, mẫu câu cũng như hội thoại chủ đề food and drink tiếng Anh siêu hay. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
Từ Vựng Chủ Đề Food And Drink Tiếng Anh
1. Từ vựng về đồ ăn
Từ vựng về một số loại thịt
- Salmon /’sæmən/: cá hồi nước mặn
- Trout /traut/: cá hồi nước ngọt
- Sardines /sɑ:’din/: cá mòi
- Mackerel /’mækrəl/: cá thu
- Cod /kɔd/: cá tuyết
- Herring /’heriɳ/: cá trích
- Tuna /’tjunə/: cá ngừ
- Steak /steik/: bít tết
- Beef /bi:f/: thịt bò
- Lamb /læm/: thịt cừu
- Pork /pɔ:k/: thịt lợn
- Chicken /’tʃikin/: thịt gà
- Duck /dʌk/: thịt vịt
- Turkey /’tə:ki/: gà tây
- Veal /vi:l/: thịt bê
- Seafood /’si:fud/: hải sản
- Spaghetti/ pasta /spə’geti/: mì Ý
- Bacon /’beikən/: thịt muối
- Egg /eg/: trứng
- Sausages /’sɔsidʤ/: xúc xích
Từ vựng về đồ ăn nhanh phổ biến
- Pizza /’pi: tsə/: bánh pizza
- Sausage /ˈsɒsɪdʒ/: xúc xích
- Sandwich /ˈsænwɪtʃ/: bánh mì kẹp
- Salad /ˈsæləd/: rau trộn
- Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/: gà viên chiên
- French fries /frentʃ frais/: khoai tây chiên
- Fried chicken /fraid ˈtʃɪkɪn/: gà rán
- Hamburger/ burger /’hæmbɝːgə(r)/, /ˈbɜːɡə(r)/: bánh kẹp
- Hash brown /hæʃ braʊn/: bánh khoai tây chiên
Một số món ăn Việt Nam:
- Spring roll: chả giò
- Steamed rice roll: bánh cuốn
- Coconut milk-flavoured pancakes: bánh xèo
- Sticky rice xôi
- Tet Sticky Rice Cakes: bánh chưng
- Baked Honeycomb Cake: bánh bò nướng
- Cassava and Coconut Cake: bánh khoai mì
- Beef Stew with Baguette: bánh mì bò kho
- Curry with Baguette: bánh mì thịt
- Sizzling Crepes: bánh xèo
- Vietnamese noodle soup: phở
- Broken rice: cơm tấm
- Sticky Rice: xôi
- Steamed pork bun: bánh bao
2. Từ vựng về mùi vị thức ăn
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
Acerbity | əˈsɜːbɪti | vị chua |
Acrid | ˈækrɪd | chát |
Aromatic | ˌærəʊˈmætɪk | thơm ngon |
Bitter | ˈbɪtə | đắng |
Bittersweet | ˈbɪtəswiːt | vừa đắng vừa ngọt |
Bland | blænd | nhạt nhẽo |
Cheesy | ˈʧiːzi | béo vị phô mai |
Delicious | dɪˈlɪʃəs | thơm tho, ngon miệng |
Garlicky | ˈgɑːlɪki | có vị tỏi |
Harsh | hɑːʃ | vị chát của trà |
Highly-seasoned | ˈhaɪli-ˈsiːznd | đậm vị |
Honeyed sugary | ˈhʌnɪd ˈʃʊgəri | ngọt vị mật ong |
Horrible | ˈhɒrəbl | khó chịu (mùi) |
Hot | hɒt | nóng, cay nồng |
Insipid | ɪnˈsɪpɪd | nhạt |
Luscious | ˈlʌʃəs | ngon ngọt |
Mild | maɪld | mùi nhẹ |
Mild sweet | maɪld swiːt | ngọt thanh |
Poor | pʊə | chất lượng kém |
Salty | ˈsɔːlti | có muối, mặn |
Sickly | ˈsɪkli | mùi tanh |
Sour | ˈsaʊə | chua / ôi thiu |
Spicy | ˈspaɪsi | cay |
Stinging | ˈstɪŋɪŋ | chua cay |
Sugary | ˈʃʊgəri | nhiều đường, ngọt |
Sweet | swiːt | ngọt |
Sweet-and-sour | swiːt-ænd-ˈsaʊə | chua ngọt |
Tangy | ˈtæŋi | hương vị hỗn độn |
Tasty | ˈteɪsti | đầy hương vị, ngon |
Terrible | ˈtɛrəbl | vị kinh khủng |
Unseasoned | ʌnˈsiːznd | chưa thêm gia vị |
3. Từ vựng về tình trạng thức ăn
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
Cool | kuːl | nguội |
Dry | draɪ | khô |
Fresh | frɛʃ | tươi, mới, sống (nói về rau, củ) |
Mouldy | ˈməʊldi | bị mốc, lên meo |
Over-done/over-cooked | ˈəʊvə-dʌn/ˈəʊvə-kʊkt | nấu quá chín |
Rotten | ˈrɒtn | thối, rữa |
Tainted | ˈteɪntɪd | có mùi hôi |
Tender | ˈtɛndə | mềm, không dai |
Tough | tʌf | dai, khó nhai, khó cắt |
Under-done | ˈʌndə-dʌn | chưa thật chín, tái |
4. Từ vựng về đồ uống
Từ vựng về Đồ uống có cồn
- Wine /waɪn/: rượu vang
- Beer /bɪr/: bia
- Brandy /ˈbrændi/: rượu bren-đi
- Champagne /ʃæmˈpeɪn/: sâm-panh
- Cider /ˈsaɪdər/: rượu táo
- Lime cordial /laɪm ˈkɔrʤəl/: rượu chanh
- Martini /mɑrˈtini/: rượu mác-ti-ni
- Red wine /rɛd waɪn/: rượu vang đỏ
- Vodka /ˈvɑdkə/: rượu vodka
- Whisky /ˈwɪski/: rượu Whisky
- White wine /waɪt waɪn/: rượu vang trắng
Từ vựng tiếng Anh về Đồ uống – trà
- Tea /ti:/: trà (chè)
- Green tea /grin ti:/: trà xanh
- Black tea /ˈbʌbəl mɪlk ti:/: trà đen
- Bubble milk tea /ˈbʌbəl mɪlk ti:/: trà sữa trân châu
- Fruit tea /frut ti:/: trà hoa quả
- Herbal tea /ˈɜrbəl ti:/: trà thảo mộc
- Iced tea /aɪst ti:/: trà đá
Từ vựng tiếng Anh về Đồ uống – cà phê
- Coffee /ˈkɑfi/: cà phê
- Americano /əˌmɛrɪˈkɑnoʊ/: cà phê đen pha nước
- Latte /ˈlɑˌteɪ/: cà phê sữa
- Cappuccino /ˌkæˌpuˈʧinoʊ/: cà phê sữa bọt
- Espresso /ˌɛˈsprɛsoʊ/: cà phê đen nguyên chất
- Macchiato: cà phê bọt sữa
- Mocha /ˈmoʊkə/: cà phê sữa rắc bột ca-cao
- Egg coffee /ɛg ˈkɑfi/: cà phê trứng
- Weasel coffee /ˈwizəl ˈkɑfi/: cà phê chồn
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ thông
- Water /ˈwɔtər/: nước
- Mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔtər/: nước khoáng
- Juice /ʤus/: nước quả
- Splash /splæʃ/: nước ép
- Soda /ˈsoʊdə/: nước ngọt có gas
- Smoothie //ˈsmuːði/: sinh tố
- Milk /mɪlk/: sữa
- Milkshake /ˈmɪlkˌʃeɪk/: sữa lắc
- Hot chocolate /hɑt ˈʧɔklət/: cacao nóng
- Lemonade /ˈlɛməˈneɪd/: nước chanh tây
- Cola /ˈkoʊlə/: nước cô-la
Bài Viết Tiếng Anh Về Food And Drink
Dưới đây là một số bài viết về cách làm món ăn, bao gồm từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu, các bước làm bằng tiếng Anh:
Miêu tả bún đậu mắm đậu bằng tiếng Anh
Chúc quý khách ngon miệng bằng tiếng Anh
Các món ăn nhà hàng bằng tiếng Anh
Food And Drink Ielts Speaking
Dưới đây là một số câu hỏi có thể gặp trong Speaking Ielts Part 1 về chủ đề này:
- Can you cook?
Oh yes, I love to cook. Honestly, I don’t think I can cook very well but I always try my best. I consider it one of my hobbies.
- Who does the cooking in your family?
My mom does. Sometimes my older sister cooks for dinner. On weekends, I sometimes cook too.
- What is your main meal of the day?
Well, I can say, lunch is my main meal. I usually skip breakfast and I just have light dinner.
- On what occasions do you eat special foods?
I eat special foods on special occasions like birthday parties, weddings, New Year’s, etc. Even on small and simple gatherings, there are special foods too
- Which foods from your country do most foreign people enjoy?
I think foreign people are always eager to try local and exotic foods. In my country, tourists and foreigners seem to love our traditional noodle called “pho”.
- What kinds of meals do you like?
I adore different meat plates. My mouth is watering whenever I see roast beef, grilled chicken or pork chops.
- Are there any fruits or vegetables you don’t like? Why?
I’m not a picky eater, but I really hate onions and papaya. I try to avoid meals that might contain these products.
- Are there any food you dislike?
Well of course, there is this one particular kind of food which I don’t like, the one that stinks. I can’t eat things that are too smelly, for example, durian, shrimp paste, stinky tofu. I just cannot stand the smells of them
Tham khảo: Chủ Đề Ăn Uống Bằng Tiếng Anh Hay Nhất 2022
Tham khảo: Tân ngữ trong tiếng Anh (Cực hay):
Tham khảo: Khám phá phương pháp học tiếng Anh thông minh 4.0 cùng KISS English:
https://cafebiz.vn/kham-pha-phuong-phap-hoc-tieng-anh-thong-minh-40-cung-kiss-english
Lời Kết
Như vậy chúng ta đã hoàn thành việc tìm hiểu chủ đề Food and Drink tiếng Anh. Hãy ôn tập từ vựng và thực hành mẫu câu, hội thoại chủ đề này và ứng dụng trong cuộc sống bạn nha! Chúc bạn học tốt!