Đặt Câu Hỏi Tiếng Anh Về Con Vật (Siêu Hấp Dẫn) | KISS English

Đặt Câu Hỏi Tiếng Anh Về Con Vật (Siêu Hấp Dẫn)

Trong bài viết này, KISS English sẽ hướng dẫn bạn cách đặt câu hỏi tiếng Anh về con vật cực hay Hãy theo dõi nhé! 

Học từ vựng tiếng Anh qua các con vật quen thuộc cực dễ nhớ tại đây:

Từ Vựng Tiếng Anh Con Vật | Ms Thuỷ KISS English

Động vật là chủ đề học tiếng Anh vô cùng thú vị được nhiều người yêu thích. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn cách đặt câu hỏi tiếng Anh về con vật và tổng hợp từ vựng và các bài hát chủ đề này cực hay. Cùng theo dõi nhé! 

1. 30 Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật Thông Dụng 

30 Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Vật Thông Dụng 

Động vật hoang dã

  • Bear /beə/ gấu
  • Panda /ˈpændə/ gấu trúc
  • Lion /ˈlaɪən/ sư tử
  • Tiger /ˈtaɪgə/ hổ
  • Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ tê giác
  • Fox /fɒks/ cáo
  • Reindeer /ˈreɪndɪə/ tuần lộc
  • Elephant /ˈɛlɪfənt/ voi
  • Wolf /wʊlf/ sói
  • Deer /dɪə/ nai
  • Giraffe /ʤɪˈrɑːf/ hươu cao cổ
  • Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ cá sấu
  • Zebra /ˈziːbrə/ ngựa vằn
  • Squirrel /ˈskwɪrəl/ sóc
  • Monkey /ˈmʌŋki/ khỉ

Thú cưng

  • Cat /kæt/: mèo
  • Kitten /ˈkɪt.ən/: mèo con
  • Dog /dɒg/: chó
  • Puppy /ˈpʌp.i/: chó con

Các loài chim

  • Bird: các loài chim nói chung
  • Crow /krəʊ/ quạ
  • Raven /ˈreɪvn/ quạ 
  • Eagle /ˈiːgl/ đại bàng
  • Flamingo /fləˈmɪŋgəʊ/ hồng hạc
  • Owl /aul/ chim cú
  • Parrot /’pærət/ chim vẹt

Động vật biển

  • Crab /kræb/ cua
  • Seal /siːl/ hải cẩu
  • Octopus /ˈɒktəpəs/ bạch tuộc
  • Shark /ʃɑːk/ cá mập
  • Seahorse /ˈsiːhɔːs/ cá ngựa
  • Dolphin /ˈdɒlfɪn/ cá heo
  • Fish /fɪʃ/ cá
  • Squid /skwɪd/: Mực ống

2. Đặt Câu Hỏi Tiếng Anh Về Con Vật

Đặt Câu Hỏi Tiếng Anh Về Con Vật

Vì sao nên đặt câu hỏi tiếng Anh về con vật

  • Với chủ đề này, bạn có thể đặt các câu hỏi đổ vui về động vật. Câu hỏi chứa thông tin mô tả về đặc điểm nổi bật về con vật, hay các hoạt động, đồ ăn đặc trưng của con vật. Người nghe sẽ dựa vào đó để đoán con vật bằng tiếng Anh. Đặt câu hỏi tiếng Anh về con vật sẽ giúp người học ghi nhớ sâu đặc điểm của các con vật và tăng phản xạ nghe, hiểu. Đặc biệt với lứa tuổi học sinh, các bạn sẽ cực phấn khích khi tham gia giải đố, tranh tài giữa các đội chơi với nhau. 

Đặt câu hỏi tiếng Anh về con vật sao cho hiệu quả

  • Đặt câu hỏi tiếng Anh về con vật phù hợp với trình độ của người trả lời. Nếu đối tượng là trẻ em, bạn hãy sử dụng các câu hỏi đơn giản, dễ hiểu, dễ hình dung. Trẻ cần nắm từ vựng về các con vật trước khi tham gia giải đố. Phạm vi hỏi nên ở xung quanh các từ con đã biết. Tránh tình trạng câu hỏi quá khó, con nản và không tham gia. 
  • Đặt câu hỏi tiếng Anh về con vật một cách đa dạng. Bạn có thể mô tả con vật bằng các câu trần thuật hoặc bắt đầu câu hỏi với What, Why, How, Where,… để hỏi về đặc tính sinh sống, hoạt động, lý giải các đặc điểm liên quan đến động vật. 

Câu hỏi tiếng Anh về con vật siêu hay

Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi tiếng Anh chủ đề này, hãy tham khảo và đặt câu hỏi tiếng Anh về con vật bạn nha:  

  • I eat vegetables. I’m a fast runner. I have long ears. What am I? (Rabbit)
  •  I can swim and dive, I have two legs, wings, and I quack. What exactly am I? (Duck)
  • I’m a large mammal. I live in the woods. I’ve fur. I stand up and growl when I’m angry. (Bear)
  • I’ve four legs. I live in Africa. I’m big and gray. I live in the river. (Hippo)
  • I’ve four legs. You can ride me. I’ve tusks. I’ve a long nose. (Elephant)
  • I eat other animals. I’ve a big mouth. I’m green. I live in the water. (Crocodile)
  • I’m small. I can be scary. I’ve eight legs. I spin the web. (Spider)
  • My home is a nest. Flying is what I like to do best. My name rhymes with “word”. (Bird)
  • I sit on a log. In the sun and the fog. My name rhymes with dog. (Frog)
  • I’ve feathers. I also have wings, but I don’t fly. I love to swim in icy water. (Penguin)
  • I don’t wear a hat. Or fly like a bat. My name rhymes with flat. (Cat)
  • I swim in a lake. While asleep and awake. My name rhymes with dish. (Fish)
  • I live in Africa. I’m yellow and brown. I eat leaves. I’ve a long neck. (Giraffe)
  • I’m always eating garbage and waste. (Pig)
  • I like to make honey. On days that are sunny. My name rhymes with tree. (Bee)

3. Top 5 Bài Hát Tiếng Anh Về Con Vật Siêu Hay

Top 5 Bài Hát Tiếng Anh Về Con Vật Siêu Hay

Học tiếng Anh qua bài hát là vừa là cách thư giãn, vừa là cách thú vị để ghi nhớ kiến thức về động vật. Dưới đây là tổng hợp các bài hát tiếng Anh về con vật siêu hay. Cùng theo dõi bạn nha:

Walking In The Jungle

  • Bài hát kể về chuyến đi bộ vào rừng đầy thú vị của một cô bé. Cô gặp các con vật sống trong khu rừng và gọi tên chúng. Qua bài hát, người nghe không chỉ biết thêm tên các loài vật hoang dã trong rừng mà còn được lắng nghe âm thanh đặc trưng của từng loài vô cùng thú vị.
  • Xem Tại đây 

Animal song

  • Bài hát giới thiệu đến người nghe tên các con vật trong tiếng Anh, đánh vẫn tên chúng kèm các câu hỏi: Do you have … , Where are they?,… từ đó người học biết thêm cách trả lời Yes, No, mô tả vị trí của chúng. 
  • Xem Tại đây 

Five Little Ducks

  • Bài hát đặc biệt phù hợp cho lứa tuổi mầm non. Bài hát kể về câu chuyện của vịt mẹ đi tìm đàn vịt con ham chơi. Bài hát này không chỉ giúp trẻ học thêm nhiều từ vựng liên quan đến động vật mà còn còn giúp trẻ tập đếm đơn giản từ 1 – 5. 
  • Tại đây 

Three little kittens

  • Đây là bài hát yêu thích của rất nhiều các bạn nhỏ và được dịch ra nhiều thứ tiếng. Qua bài hát này, trẻ sẽ học được rất nhiều từ vựng với các chủ đề khác nhau như chiếc tất, bánh kem, các con vật,…
  • Xem Tại đây 

Let’s Go To The Zoo

  • Ngoài từ vựng mới về các con vật trong sở thú, thì trẻ còn có thể nhảy múa trên nhịp điệu sôi động và bắt chước các hành động thú vị của từng con vật. Đây là bài hát phù hợp để khuấy động không khí, làm nóng warm up đầu giờ học. 
  • Xem Tại đây       

Lời Kết

Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu cách đặt câu hỏi tiếng Anh về con vật cùng các bài hát chủ đề này siêu vui nhộn. Hãy áp dụng cách đặt câu hỏi tiếng Anh về con vật trên để tạo thật nhiều câu hỏi thú vị bạn nhé! Chúc bạn học tốt! 

Video tham khảo: Gọi tên các loại quả trong tiếng Anh thông dụng nhất:

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo